![]() Milos Kratochvil 9 | |
![]() Ondrej Smetana 14 | |
![]() Martin Mikovic (Kiến tạo: Philip Azango) 22 | |
![]() Jan Hladik (Kiến tạo: Marko Kelemen) 45 | |
![]() Marian Chobot (Thay: Matej Madlenak) 57 | |
![]() Michal Duris 61 | |
![]() (Pen) Martin Chrien 62 | |
![]() Jan Hladik 72 | |
![]() Kristof Domonkos (Thay: Marko Kelemen) 74 | |
![]() Oliver Luteran (Thay: Timotej Mudry) 74 | |
![]() Kelvin Ofori (Thay: Jakub Paur) 76 | |
![]() Robert Pich (Thay: Erik Daniel) 76 | |
![]() Kristof Domonkos 83 | |
![]() David Jackuliak (Thay: Martin Chrien) 90 |
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs Ruzomberok
số liệu thống kê

Spartak Trnava

Ruzomberok
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 25
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs Ruzomberok
Spartak Trnava (4-1-2-3): Ziga Frelih (1), Libor Holik (4), Erik Sabo (52), Vojtech Kubista (27), Martin Mikovic (29), Adrian Zeljković (80), Jakub Paur (17), Milos Kratochvil (14), Erik Daniel (23), Michal Duris (57), Phillip Azango (11)
Ruzomberok (3-4-3): Tomas Fruhwald (34), Simon Gabriel (22), Matúš Malý (32), Alexander Selecký (28), Martin Gomola (19), Samuel Lavrinčík (11), Timotej Múdry (6), Matej Madleňák (23), Jan Hladik (14), Marko Kelemen (26), Martin Chrien (30)

Spartak Trnava
4-1-2-3
1
Ziga Frelih
4
Libor Holik
52
Erik Sabo
27
Vojtech Kubista
29
Martin Mikovic
80
Adrian Zeljković
17
Jakub Paur
14
Milos Kratochvil
23
Erik Daniel
57
Michal Duris
11
Phillip Azango
30
Martin Chrien
26
Marko Kelemen
14
Jan Hladik
23
Matej Madleňák
6
Timotej Múdry
11
Samuel Lavrinčík
19
Martin Gomola
28
Alexander Selecký
32
Matúš Malý
22
Simon Gabriel
34
Tomas Fruhwald

Ruzomberok
3-4-3
Thay người | |||
76’ | Erik Daniel Robert Pich | 57’ | Matej Madlenak Marian Chobot |
76’ | Jakub Paur Kelvin Ofori | 74’ | Timotej Mudry Oliver Luteran |
74’ | Marko Kelemen Kristof Domonkos | ||
90’ | Martin Chrien David Jackuliak |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Daniel | Dominik Ťapaj | ||
Dobrivoj Rusov | Jan Maslo | ||
Roman Prochazka | Oliver Luteran | ||
Robert Pich | Kristof Domonkos | ||
Milan Corryn | David Jackuliak | ||
Hugo Ahl | Adam Tučný | ||
Kelvin Ofori | Marian Chobot | ||
Mate Szolgai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại