![]() Alexander Selecky 45+3' | |
![]() Kristof Domonkos (Thay: Oliver Luteran) 46 | |
![]() Tomas Bobcek (Kiến tạo: Alexander Selecky) 55 | |
![]() Samuel Stefanik (Thay: Martin Bukata) 65 | |
![]() Alex Ivan (Thay: Milan Ristovski) 65 | |
![]() Stefan Gerec 70 | |
![]() Marko Kelemen (Thay: Tomas Bobcek) 70 | |
![]() Viktor Uradnik (Thay: Stefan Gerec) 70 | |
![]() Jakub Paur (Thay: Abdulrahman Taiwo) 75 | |
![]() Kevin Svehla (Thay: Marek Zsigmund) 77 | |
![]() Kyriakos Savvidis 80 | |
![]() Martin Chrien 81 | |
![]() Dominik Tapaj 83 | |
![]() Adrian Macejko (Thay: Alexander Selecky) 85 |
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs Ruzomberok
số liệu thống kê

Spartak Trnava

Ruzomberok
65 Kiểm soát bóng 35
20 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs Ruzomberok
Spartak Trnava (4-1-2-3): Dominik Takac (71), Kristian Kostrna (24), Sebastian Kosa (26), Filip Twardzik (33), Martin Mikovic (29), Kyriakos Savvidis (88), Martin Bukata (28), Azeez Oseni (20), Abdulrahman Taiwo (12), Milan Ristovski (7), Kelvin Ofori (97)
Ruzomberok (4-3-3): Dominik Tapaj (1), Lukas Fabis (19), Jan Maslo (3), Matus Maly (32), Matej Madlenak (13), Oliver Luteran (4), Martin Chrien (30), Marek Zsigmund (24), Stefan Gerec (15), Tomas Bobcek (9), Alexander Selecky (28)

Spartak Trnava
4-1-2-3
71
Dominik Takac
24
Kristian Kostrna
26
Sebastian Kosa
33
Filip Twardzik
29
Martin Mikovic
88
Kyriakos Savvidis
28
Martin Bukata
20
Azeez Oseni
12
Abdulrahman Taiwo
7
Milan Ristovski
97
Kelvin Ofori
28
Alexander Selecky
9
Tomas Bobcek
15
Stefan Gerec
24
Marek Zsigmund
30
Martin Chrien
4
Oliver Luteran
13
Matej Madlenak
32
Matus Maly
3
Jan Maslo
19
Lukas Fabis
1
Dominik Tapaj

Ruzomberok
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Martin Bukata Samuel Stefanik | 46’ | Oliver Luteran Kristof Domonkos |
65’ | Milan Ristovski Alex Ivan | 70’ | Tomas Bobcek Marko Kelemen |
75’ | Abdulrahman Taiwo Jakub Paur | 70’ | Stefan Gerec Viktor Uradnik |
77’ | Marek Zsigmund Kevin Svehla | ||
85’ | Alexander Selecky Adrian Macejko |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Vantruba | Tomas Fruhwald | ||
Samuel Stefanik | Mario Mrva | ||
Marek Ujlaky | Kevin Svehla | ||
Roman Prochazka | Jakub Rakyta | ||
Jakub Paur | Kristof Domonkos | ||
Patrick Karhan | Samuel Sefcik | ||
Alex Ivan | Adrian Macejko | ||
Azevedo | Marko Kelemen | ||
Viktor Uradnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại