![]() (Pen) Dominik Kruzliak 22 | |
![]() Kyriakos Savvidis (Kiến tạo: Jakub Gric) 55 | |
![]() Zuberu Sharani (Thay: Janos Hahn) 60 | |
![]() Azevedo (Thay: Milosz Kozak) 68 | |
![]() Dominik Veselovsky (Thay: Andrezinho) 74 | |
![]() Ammar Ramadan (Thay: Martin Bukata) 80 | |
![]() Andrejs Ciganiks 85 | |
![]() Sainey Njie (Thay: Andrija Balic) 86 | |
![]() Brahim Moumou (Thay: Nikola Krstovic) 87 |
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs DAC 1904 Dunajska Streda
số liệu thống kê

Spartak Trnava

DAC 1904 Dunajska Streda
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs DAC 1904 Dunajska Streda
Spartak Trnava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), Kristian Kostrna (24), Sebastian Kosa (26), Martin Skrtel (37), Martin Mikovic (29), Jakub Gric (8), Kyriakos Savvidis (88), Milosz Kozak (6), Martin Bukata (28), Yusuf Bamidele (25), Alex Ivan (11)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-4-2): Ricardo Ferreira (1), Alex Pinto (78), Dominik Kruzliak (24), Ahmet Muhamedbegovic (5), Andrejs Ciganiks (14), Sebastian Nebyla (77), Yhoan Andzouana (17), Andrezinho (10), Andrija Balic (6), Janos Hahn (9), Nikola Krstovic (45)

Spartak Trnava
4-2-3-1
71
Dominik Takac
24
Kristian Kostrna
26
Sebastian Kosa
37
Martin Skrtel
29
Martin Mikovic
8
Jakub Gric
88
Kyriakos Savvidis
6
Milosz Kozak
28
Martin Bukata
25
Yusuf Bamidele
11
Alex Ivan
45
Nikola Krstovic
9
Janos Hahn
6
Andrija Balic
10
Andrezinho
17
Yhoan Andzouana
77
Sebastian Nebyla
14
Andrejs Ciganiks
5
Ahmet Muhamedbegovic
24
Dominik Kruzliak
78
Alex Pinto
1
Ricardo Ferreira

DAC 1904 Dunajska Streda
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Milosz Kozak Azevedo | 60’ | Janos Hahn Zuberu Sharani |
80’ | Martin Bukata Ammar Ramadan | 74’ | Andrezinho Dominik Veselovsky |
86’ | Andrija Balic Sainey Njie | ||
87’ | Nikola Krstovic Brahim Moumou |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazeem Bolaji | Matus Maly | ||
Stanislav Olejnik | Eric Davis | ||
Matej Curma | Thibaud Verlinden | ||
Lukas Jendrek | Brahim Moumou | ||
Ammar Ramadan | Dominik Veselovsky | ||
Roman Prochazka | Zuberu Sharani | ||
Gergely Tumma | Martin Vantruba | ||
Dobrivoj Rusov | Cesar Blackman | ||
Azevedo | Sainey Njie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại