![]() Asger Soerensen 5 | |
![]() Ladislav Takacs 40 | |
![]() Jan Kuchta 76 | |
![]() (Pen) Daniel Trubac 89 | |
![]() Lukas Haraslin 117 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
Thành tích gần đây Sparta Prague
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc