- Victor Olatunji (Thay: Jan Kuchta)46
- Asger Soerensen (Thay: Filip Panak)46
- Markus Solbakken (Thay: Qazim Laci)70
- Tomas Wiesner (Thay: Matej Rynes)70
- Martin Vitik72
- Indrit Tuci (Thay: Lukas Haraslin)78
- Kaan Kairinen82
- Angelo Preciado86
- Brian Priske87
- Veljko Birmancevic90+1'
- Ivan Schranz35
- Tomas Vlcek45+4'
- Malick Diouf (Thay: Ivan Schranz)46
- David Zima67
- Lukas Provod (Thay: David Doudera)68
- Mick van Buren (Thay: Vaclav Jurecka)75
- Michal Tomic (Thay: Tomas Vlcek)75
- Lukas Masopust81
- Matej Jurasek (Thay: Lukas Masopust)87
- Zdenek Houstecky87
Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Sparta Prague
Slavia Prague
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Slavia Prague
Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Jensen (1), Martin Vitik (41), Filip Panak (27), Ladislav Krejci II (37), Angelo Preciado (2), Matej Rynes (32), Qazim Laci (20), Kaan Kairinen (6), Veljko Birmancevic (14), Lukas Haraslin (22), Jan Kuchta (9)
Slavia Prague (3-4-2-1): Jindrich Stanek (36), Tomas Vlcek (27), Tomas Holes (3), David Zima (4), David Zima (4), David Doudera (21), Jan Boril (18), Oscar Dorley (19), Lukas Masopust (8), Vaclav Jurecka (15), Ivan Schranz (26), Mojmir Chytil (13)
Sparta Prague
3-4-2-1
1
Peter Jensen
41
Martin Vitik
27
Filip Panak
37
Ladislav Krejci II
2
Angelo Preciado
32
Matej Rynes
20
Qazim Laci
6
Kaan Kairinen
14
Veljko Birmancevic
22
Lukas Haraslin
9
Jan Kuchta
13
Mojmir Chytil
26
Ivan Schranz
15
Vaclav Jurecka
8
Lukas Masopust
19
Oscar Dorley
18
Jan Boril
21
David Doudera
4
David Zima
4
David Zima
3
Tomas Holes
27
Tomas Vlcek
36
Jindrich Stanek
Slavia Prague
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Filip Panak Asger Sorensen | 46’ | Ivan Schranz El Hadji Malick Diouf |
46’ | Jan Kuchta Victor Oluyemi Olatunji | 68’ | David Doudera Lukas Provod |
70’ | Matej Rynes Tomas Wiesner | 75’ | Tomas Vlcek Michal Tomic |
70’ | Qazim Laci Markus Solbakken | 75’ | Vaclav Jurecka Mick Van Buren |
78’ | Lukas Haraslin Indrit Tuci | 87’ | Lukas Masopust Matej Jurasek |
Cầu thủ dự bị | |||
Vojtech Vorel | Ales Mandous | ||
Tomas Wiesner | Ogbu Igoh | ||
Patrik Vydra | Muhamed Tijani | ||
Asger Sorensen | Matej Jurasek | ||
Jan Mejdr | Ondrej Zmrzly | ||
Lukas Sadilek | Michal Tomic | ||
Indrit Tuci | Lukas Provod | ||
Adam Karabec | Mick Van Buren | ||
Victor Oluyemi Olatunji | El Hadji Malick Diouf | ||
Markus Solbakken | Stanislav Tecl | ||
Jakub Surovcik | Jan Sirotnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Sparta Prague
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại