- Martin Vitik45+3'
- (Pen) Ladislav Krejci59
- Jaroslav Zeleny71
- Jan Kuchta76
- Martin Minchev (Thay: Lukas Haraslin)76
- Casper Hoejer Nielsen (Thay: Jaroslav Zeleny)76
- Qazim Laci (Thay: Lukas Sadilek)81
- Awer Mabil (Thay: Jan Kuchta)81
- Qazim Laci89
- (og) Aiham Ousou90+3'
- Tomas Cvancara90+4'
- Ladislav Krejci90+6'
- Ivan Schranz (Kiến tạo: Vaclav Jurecka)40
- David Pech45+3'
- Matej Jurasek (Thay: David Pech)46
- Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Matej Jurasek)54
- Lukas Masopust58
- Ivan Schranz58
- Ibrahim Traore (Thay: Lukas Provod)70
- Stanislav Tecl (Thay: Vaclav Jurecka)84
- Petr Hronek (Thay: Ivan Schranz)84
- Igoh Ogbu (Kiến tạo: Lukas Masopust)85
- Ondrej Kricfalusi (Thay: Igoh Ogbu)86
- Petr Hronek90+1'
- Ibrahim Traore90+6'
Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Sparta Prague
Slavia Prague
11 Phạm lỗi 14
38 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Slavia Prague
Sparta Prague (5-2-3): Matej Kovar (1), Tomas Wiesner (28), Martin Vitik (41), Asger Sorensen (25), Ladislav Krejci II (37), Jaroslav Zeleny (30), Lukas Sadilek (18), Kaan Kairinen (6), Tomas Cvancara (7), Jan Kuchta (9), Lukas Haraslin (22)
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Lukas Masopust (8), Igoh Ogbu (5), Aiham Ousou (4), Oscar Dorley (19), David Pech (20), Tomas Holes (3), Ivan Schranz (26), Lukas Provod (17), Vaclav Jurecka (15), Mick Van Buren (14)
Sparta Prague
5-2-3
1
Matej Kovar
28
Tomas Wiesner
41
Martin Vitik
25
Asger Sorensen
37
Ladislav Krejci II
30
Jaroslav Zeleny
18
Lukas Sadilek
6
Kaan Kairinen
7
Tomas Cvancara
9
Jan Kuchta
22
Lukas Haraslin
14
Mick Van Buren
15
Vaclav Jurecka
17
Lukas Provod
26
Ivan Schranz
3
Tomas Holes
20
David Pech
19
Oscar Dorley
4
Aiham Ousou
5
Igoh Ogbu
8
Lukas Masopust
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Jaroslav Zeleny Casper Hojer | 46’ | David Pech Matej Jurasek |
76’ | Lukas Haraslin Martin Yankov Minchev | 70’ | Lukas Provod Ibrahim Benjamin Traore |
81’ | Lukas Sadilek Qazim Laci | 84’ | Ivan Schranz Petr Hronek |
81’ | Jan Kuchta Awer Mabil | 84’ | Vaclav Jurecka Stanislav Tecl |
86’ | Igoh Ogbu Ondrej Kricfalusi |
Cầu thủ dự bị | |||
Casper Hojer | Ibrahim Benjamin Traore | ||
Adam Karabec | Ondrej Kricfalusi | ||
Martin Yankov Minchev | Matej Jurasek | ||
Krystof Danek | Petr Hronek | ||
Jakub Jankto | Jan Boril | ||
Qazim Laci | Stepan Beran | ||
Filip Panak | Stanislav Tecl | ||
Awer Mabil | Mikulas Konecny | ||
David Pavelka | Ales Mandous | ||
Patrik Vydra | Daniel Smiga | ||
Vojtech Vorel | Marek Naskos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Sparta Prague
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại