Thứ Tư, 02/04/2025
Julian Alvarez
15
Jakub Pesek (Thay: Lukas Haraslin)
27
Marcos Llorente (Kiến tạo: Conor Gallagher)
43
Antoine Griezmann (Thay: Alexander Soerloth)
59
Julian Alvarez (Kiến tạo: Giuliano Simeone)
59
Victor Olatunji (Thay: Albion Rrahmani)
60
Indrit Tuci (Thay: Ermal Krasniqi)
61
Jakub Pesek
65
Pablo Barrios
67
Antoine Griezmann (Kiến tạo: Marcos Llorente)
70
Koke (Thay: Pablo Barrios)
78
Samuel Dias Lino (Thay: Rodrigo De Paul)
78
Angel Correa (Thay: Julian Alvarez)
79
Rodrigo Riquelme (Thay: Giuliano Simeone)
79
David Pavelka (Thay: Jakub Pesek)
79
Markus Solbakken (Thay: Qazim Laci)
79
Angel Correa (Kiến tạo: Samuel Dias Lino)
85
Angel Correa
89

Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Atletico

số liệu thống kê
Sparta Prague
Sparta Prague
Atletico
Atletico
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sparta Prague vs Atletico

Tất cả (335)
90+3'

Tomas Wiesner cản phá thành công cú sút

90+3'

Số người tham dự hôm nay là 18110.

90+3'

Atletico Madrid có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+3'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sparta Prague: 44%, Atletico Madrid: 56%.

90+3'

Filip Panak của Sparta Prague chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Atletico Madrid với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Sparta Prague.

90+2'

Marcos Llorente không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+2'

Antoine Griezmann của Atletico Madrid thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+2'

Filip Panak của Sparta Prague chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sparta Prague: 44%, Atletico Madrid: 56%.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 2 phút để bù giờ.

90'

Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

89' G O O O O O A A L - Angel Correa ghi bàn bằng chân phải!

G O O O O O A A L - Angel Correa ghi bàn bằng chân phải!

89'

Marcos Llorente là người kiến tạo cho bàn thắng.

89' G O O O A A A L - Angel Correa ghi bàn bằng chân phải!

G O O O A A A L - Angel Correa ghi bàn bằng chân phải!

89' G O O O O O A A L - Angel Correa ghi bàn bằng chân trái!

G O O O O O A A L - Angel Correa ghi bàn bằng chân trái!

89'

Marcos Llorente tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

89'

Atletico Madrid với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Atletico

Sparta Prague (3-4-3): Peter Vindahl (1), Martin Vitík (41), Filip Panak (27), Mathias Ross (5), Tomas Wiesner (28), Qazim Laçi (20), Kaan Kairinen (6), Matej Rynes (32), Ermal Krasniqi (29), Albion Rrahmani (10), Lukáš Haraslin (22)

Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), José María Giménez (2), Clément Lenglet (15), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Conor Gallagher (4), Pablo Barrios (8), Alexander Sørloth (9), Julián Álvarez (19)

Sparta Prague
Sparta Prague
3-4-3
1
Peter Vindahl
41
Martin Vitík
27
Filip Panak
5
Mathias Ross
28
Tomas Wiesner
20
Qazim Laçi
6
Kaan Kairinen
32
Matej Rynes
29
Ermal Krasniqi
10
Albion Rrahmani
22
Lukáš Haraslin
19 2
Julián Álvarez
9
Alexander Sørloth
8
Pablo Barrios
4
Conor Gallagher
5
Rodrigo De Paul
22
Giuliano Simeone
21
Javi Galán
15
Clément Lenglet
2
José María Giménez
14
Marcos Llorente
13
Jan Oblak
Atletico
Atletico
4-4-2
Thay người
27’
David Pavelka
Jakub Pesek
59’
Alexander Soerloth
Antoine Griezmann
60’
Albion Rrahmani
Victor Olatunji
78’
Rodrigo De Paul
Lino
61’
Ermal Krasniqi
Indrit Tuci
78’
Pablo Barrios
Koke
79’
Qazim Laci
Markus Solbakken
79’
Julian Alvarez
Ángel Correa
79’
Jakub Pesek
David Pavelka
79’
Giuliano Simeone
Rodrigo Riquelme
Cầu thủ dự bị
Vojtech Vorel
Juan Musso
Jakub Surovcik
Antonio Gomis
Martin Suchomel
César Azpilicueta
Dalibor Večerka
Reinildo
Markus Solbakken
Axel Witsel
David Pavelka
Ángel Correa
Krystof Danek
Antoine Griezmann
Lukas Sadilek
Lino
Lukas Penxa
Rodrigo Riquelme
Victor Olatunji
Koke
Indrit Tuci
Jakub Pesek
Tình hình lực lượng

Jaroslav Zeleny

Không xác định

Robin Le Normand

Không xác định

Ángelo Preciado

Chấn thương sụn khớp

Nahuel Molina

Chấn thương đùi

Imanol García de Albéniz

Chấn thương đầu gối

Thomas Lemar

Chấn thương cơ

Elias Cobbaut

Chấn thương cơ

Marcos Paulo

Chấn thương dây chằng chéo

Asger Sorensen

Chấn thương cơ

Veljko Birmančević

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Sparta Prague

VĐQG Séc
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
16/02 - 2025
10/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Atletico

La Liga
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
La Liga
09/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
05/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/02 - 2025
La Liga
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X