- Patricia Guijarro11
- Aitana Bonmati22
- Irene Paredes42
- Oihane Hernandez (Thay: Olga)60
- Jennifer Hermoso (Thay: Alexia Putellas)68
- Mariona Caldentey74
- Teresa Abelleira (Thay: Patricia Guijarro)82
- Lucia Garcia (Thay: Athenea del Castillo)82
- Aoba Fujino13
- Maika Hamano (Thay: Kiko Seike)46
- Hana Takahashi (Thay: Risa Shimizu)68
- Remina Chiba (Thay: Mina Tanaka)80
- Miyabi Moriya (Thay: Toko Koga)90
Thống kê trận đấu Spain Women vs Japan Women
số liệu thống kê
Spain Women
Japan Women
69 Kiểm soát bóng 31
16 Phạm lỗi 3
29 Ném biên 9
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
2 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spain Women vs Japan Women
Spain Women (4-1-2-3): Cata Coll (13), Ona Batlle (2), Irene Paredes (4), Laia Aleixandri (14), Olga Carmona (18), Patricia Guijarro (12), Aitana Bonmati (6), Alexia Putellas (11), Athenea del Castillo (7), Salma Paralluelo (9), Mariona Caldentey (8)
Japan Women (3-4-3): Ayaka Yamashita (1), Moeka Minami (3), Saki Kumagai (4), Toko Koga (6), Risa Shimizu (2), Hinata Miyazawa (7), Aoba Fujino (15), Kiko Seike (8), Yui Hasegawa (14), Mina Tanaka (11), Fuka Nagano (10)
Spain Women
4-1-2-3
13
Cata Coll
2
Ona Batlle
4
Irene Paredes
14
Laia Aleixandri
18
Olga Carmona
12
Patricia Guijarro
6
Aitana Bonmati
11
Alexia Putellas
7
Athenea del Castillo
9
Salma Paralluelo
8
Mariona Caldentey
10
Fuka Nagano
11
Mina Tanaka
14
Yui Hasegawa
8
Kiko Seike
15
Aoba Fujino
7
Hinata Miyazawa
2
Risa Shimizu
6
Toko Koga
4
Saki Kumagai
3
Moeka Minami
1
Ayaka Yamashita
Japan Women
3-4-3
Thay người | |||
60’ | Olga Oihane Hernandez | 46’ | Kiko Seike Maika Hamano |
68’ | Alexia Putellas Jennifer Hermoso | 68’ | Risa Shimizu Hana Takahashi |
82’ | Patricia Guijarro Teresa Abelleira | 80’ | Mina Tanaka Remina Chiba |
82’ | Athenea del Castillo Lucia Garcia | 90’ | Toko Koga Miyabi Moriya |
Cầu thủ dự bị | |||
Misa | Miyabi Moriya | ||
Teresa Abelleira | Chika Hirao | ||
Oihane Hernandez | Hana Takahashi | ||
Jennifer Hermoso | Riko Ueki | ||
Eva Navarro | Momoko Tanikawa | ||
Laia Codina | Maika Hamano | ||
Lucia Garcia | Remina Chiba |
Nhận định Spain Women vs Japan Women
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
World Cup Nữ
Olympic bóng đá nữ
Thành tích gần đây Spain Women
Olympic bóng đá nữ
World Cup Nữ
Thành tích gần đây Japan Women
Olympic bóng đá nữ
Nữ Asiad
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France Women | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | Canada Women | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | T T T |
3 | Colombia Women | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | New Zealand Women | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | USA Women | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | Germany Women | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | Australia Women | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
4 | Zambia Women | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Spain Women | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | Japan Women | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | Brazil Women | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | Nigeria Women | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại