![]() Marc Guiu 21 | |
![]() Alessandro Biello 38 | |
![]() Philip Igbinobaro (Thay: Kevaughn Tavernier) 46 | |
![]() Erik Pop (Thay: Antoni Klukowski) 62 | |
![]() Aidan Fong (Thay: Taryck Tahid) 62 | |
![]() Lino Aklil (Thay: Richard Chukwu) 66 | |
![]() Marc Bernal Casas (Thay: Juan Hernandez) 68 | |
![]() Igor Oyono (Thay: Daniel Yanez) 68 | |
![]() Quim Junyent 76 | |
![]() Roberto Martin Uruel (Thay: Quim Junyent) 80 | |
![]() Peio Huestamendia (Thay: Marc Guiu) 80 | |
![]() Victor Fung (Thay: Gael de Montigny) 81 | |
![]() Izan Merino (Thay: Pau Prim) 86 |
Thống kê trận đấu Spain U17 vs Canada U17
số liệu thống kê

Spain U17

Canada U17
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spain U17 vs Canada U17
Thay người | |||
68’ | Daniel Yanez Igor Oyono | 46’ | Kevaughn Tavernier Philip Igbinobaro |
68’ | Juan Hernandez Marc Bernal Casas | 62’ | Taryck Tahid Aidan Fong |
80’ | Quim Junyent Roberto Martin Uruel | 62’ | Antoni Klukowski Erik Pop |
80’ | Marc Guiu Peio Huestamendia | 66’ | Richard Chukwu Lino Aklil |
86’ | Pau Prim Izan Merino | 81’ | Gael de Montigny Victor Fung |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberto Martin Uruel | Philip Igbinobaro | ||
Peio Huestamendia | Aidan Fong | ||
Igor Oyono | Tyler Londono | ||
Fran Arbol | Victor Fung | ||
Izan Merino | Dominic Kantorowicz | ||
Andres Cuenca Cejudo | Etienne Godin | ||
Marc Bernal Casas | Alexander O'Brien | ||
Oscar Mesa | Erik Pop | ||
Paulo Iago | Lino Aklil | ||
Marcos Gonzalez | Lucas Ozimec |
Nhận định Spain U17 vs Canada U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spain U17
U17 Euro
U17 World Cup
Thành tích gần đây Canada U17
U17 World Cup
Bảng xếp hạng U17 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -24 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại