Thứ Tư, 30/04/2025
Raul Jimenez (Kiến tạo: Jose Sa)
61

Thống kê trận đấu Southampton vs Wolverhampton

số liệu thống kê
Southampton
Southampton
Wolverhampton
Wolverhampton
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 19
3 Việt vị 1
34 Chuyền dài 9
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 6
12 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 19
3 Việt vị 1
34 Chuyền dài 9
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 6

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Cúp FA
Premier League
26/09 - 2021
15/01 - 2022
03/09 - 2022
11/02 - 2023
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Wolverhampton

Premier League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
01/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
26/02 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3425724882T B T T T
2ArsenalArsenal34181333467T H H T H
3NewcastleNewcastle34195102162T T T B T
4Man CityMan City3418792361T H T T T
5ChelseaChelsea3417981960T H H T T
6Nottingham ForestNottingham Forest3318691460T T B B T
7Aston VillaAston Villa341699557T T T T B
8FulhamFulham3414911451B T B B T
9BrightonBrighton3413129151B B H B T
10BournemouthBournemouth341311101250B H T H H
11BrentfordBrentford3313713646T B H H T
12Crystal PalaceCrystal Palace34111211-445T B B H H
13WolvesWolves3412517-1041T T T T T
14Man UnitedMan United3410915-839B H B B H
15EvertonEverton3481412-738B H T B B
16TottenhamTottenham3411419637B T B B B
17West HamWest Ham349916-1936B H B H B
18Ipswich TownIpswich Town344921-4121T B H B B
19LeicesterLeicester344624-4918B B H B B
20SouthamptonSouthampton342527-5511H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X