Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Stuart Armstrong9
  • (Pen) Adam Armstrong37
  • Joe Aribo (Thay: William Smallbone)58
  • Kamaldeen Sulemana (Thay: David Brooks)58
  • James Bree (Thay: Jack Stephens)73
  • Joe Rothwell73
  • Joe Rothwell (Thay: Stuart Armstrong)73
  • Joe Rothwell77
  • Joe Rothwell80
  • Sekou Mara (Thay: Che Adams)84
  • Joe Aribo90
  • Joe Rothwell90+6'
  • Jenson Seelt8
  • Daniel Ballard31
  • Nazary Rusyn (Thay: Mason Burstow)57
  • Adil Aouchiche (Thay: Chris Rigg)57
  • Nazariy Rusyn (Thay: Chris Rigg)57
  • Adil Aouchiche (Thay: Mason Burstow)57
  • Nazariy Rusyn (Thay: Mason Burstow)57
  • Romaine Mundle (Kiến tạo: Daniel Neil)62
  • Leo Hjelde64
  • Callum Styles71
  • Jobe Bellingham71
  • Callum Styles (Thay: Daniel Ballard)71
  • Pierre Ekwah (Thay: Romaine Mundle)88

Thống kê trận đấu Southampton vs Sunderland

số liệu thống kê
Southampton
Southampton
Sunderland
Sunderland
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Southampton vs Sunderland

Tất cả (34)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng dành cho Joe Rothwell.

Thẻ vàng dành cho Joe Rothwell.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng dành cho Joe Aribo.

Thẻ vàng dành cho Joe Aribo.

88'

Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Pierre Ekwah.

84'

Che Adams rời sân và được thay thế bởi Sekou Mara.

80' G O O O A A L - Joe Rothwell đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Joe Rothwell đã trúng mục tiêu!

77' G O O O A A L - Joe Rothwell đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Joe Rothwell đã trúng mục tiêu!

77' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

73'

Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

73'

Stuart Armstrong rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73'

Jack Stephens rời sân và được thay thế bởi James Bree.

73'

Jack Stephens sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

71' G O O O A A A L - Jobe Bellingham đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jobe Bellingham đã trúng mục tiêu!

71'

Daniel Ballard rời sân và được thay thế bởi Callum Styles.

64' Thẻ vàng dành cho Leo Hjelde.

Thẻ vàng dành cho Leo Hjelde.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

62'

Daniel Neil đã hỗ trợ ghi bàn.

62' G O O O A A A L - Romaine Mundle đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Romaine Mundle đã trúng mục tiêu!

58'

David Brooks rời sân và được thay thế bởi Kamaldeen Sulemana.

Đội hình xuất phát Southampton vs Sunderland

Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (21), Jack Stephens (5), Jan Bednarek (35), Ryan Manning (3), Will Smallbone (16), Flynn Downes (4), Stuart Armstrong (17), David Brooks (36), Che Adams (10), Adam Armstrong (9)

Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Jenson Seelt (23), Daniel Ballard (5), Leo Hjelde (33), Dan Neil (24), Chris Rigg (31), Abdoullah Ba (17), Romaine Mundle (14), Jobe Bellingham (7), Mason Burstow (11)

Southampton
Southampton
4-3-3
31
Gavin Bazunu
21
Taylor Harwood-Bellis
5
Jack Stephens
35
Jan Bednarek
3
Ryan Manning
16
Will Smallbone
4
Flynn Downes
17
Stuart Armstrong
36
David Brooks
10
Che Adams
9
Adam Armstrong
11
Mason Burstow
7
Jobe Bellingham
14
Romaine Mundle
17
Abdoullah Ba
31
Chris Rigg
24
Dan Neil
33
Leo Hjelde
5
Daniel Ballard
23
Jenson Seelt
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-1-4-1
Thay người
58’
William Smallbone
Joe Aribo
57’
Chris Rigg
Adil Aouchiche
58’
David Brooks
Kamaldeen Sulemana
57’
Mason Burstow
Nazariy Rusyn
73’
Jack Stephens
James Bree
71’
Daniel Ballard
Callum Styles
73’
Stuart Armstrong
Joe Rothwell
88’
Romaine Mundle
Pierre Ekwah
84’
Che Adams
Sékou Mara
Cầu thủ dự bị
Joe Lumley
Nathan Bishop
James Bree
Timothée Pembélé
Shea Charles
Thomas Lavery
Joe Aribo
Adil Aouchiche
Joe Rothwell
Callum Styles
Kamaldeen Sulemana
Pierre Ekwah
Samuel Edozie
Luís Semedo
Sékou Mara
Nazariy Rusyn
Tyler Dibling
Harrison Jones
Huấn luyện viên

Russell Martin

Jack Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
22/12 - 2012
12/05 - 2013
24/08 - 2013
18/01 - 2014
18/10 - 2014
02/05 - 2015
07/11 - 2015
05/03 - 2016
27/08 - 2016
11/02 - 2017
Hạng nhất Anh
02/09 - 2023
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Carabao Cup
30/10 - 2024
Premier League
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
01/10 - 2024
21/09 - 2024
Carabao Cup
18/09 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
Premier League
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-0
26/10 - 2024
24/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
02/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SunderlandSunderland159421431T T H H H
2Sheffield UnitedSheffield United1510321231B T T T T
3Leeds UnitedLeeds United158521529T H T B T
4BurnleyBurnley157621227H H B H T
5West BromWest Brom15672725H H H H T
6WatfordWatford15816125B T T B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough15735624T H B T T
8MillwallMillwall15654523T T T T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers15645222H B B B T
10Bristol CityBristol City15573122H H T B T
11SwanseaSwansea15546119H B T T B
12Derby CountyDerby County15546019H H B T H
13Stoke CityStoke City15546-119H B T T H
14Norwich CityNorwich City15465118H H B B B
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday15537-818H T B T B
16Oxford UnitedOxford United15456-117H B B T B
17Coventry CityCoventry City15447-116H T T B H
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle15447-1116B H B T H
19Hull CityHull City15366-415H H H B B
20Preston North EndPreston North End15366-815H H B H B
21Luton TownLuton Town15438-915B B H T B
22Cardiff CityCardiff City15438-915T H T B B
23PortsmouthPortsmouth15267-1212B B H B T
24QPRQPR15177-1310H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X