Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jack Stephens42
- David Brooks44
- Joe Aribo (Thay: Taylor Harwood-Bellis)46
- Jan Bednarek (Thay: Taylor Harwood-Bellis)46
- Joe Aribo (Thay: Shea Charles)46
- Che Adams (Thay: Sekou Mara)63
- Flynn Downes63
- Flynn Downes (Thay: David Brooks)63
- Adam Armstrong (Thay: Samuel Edozie)79
- Tyrese Campbell (Kiến tạo: Ki-Jana Hoever)36
- Luke Cundle38
- Niall Ennis (Thay: Tyrese Campbell)69
- Wouter Burger73
- Wouter Burger (Thay: Enda Stevens)73
- Junior Tchamadeu83
- Lewis Baker83
- Junior Tchamadeu (Thay: Million Manhoef)83
- Lewis Baker (Thay: Luke Cundle)83
- Andre Vidigal (Thay: Joon-Ho Bae)84
Thống kê trận đấu Southampton vs Stoke
Diễn biến Southampton vs Stoke
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.
Million Manhoef sẽ rời sân và được thay thế bởi Junior Tchamadeu.
Samuel Edozie rời sân và được thay thế bởi Adam Armstrong.
Enda Stevens sắp rời sân và được thay thế bởi Wouter Burger.
Enda Stevens sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.
David Brooks rời sân và được thay thế bởi Flynn Downes.
Sekou Mara rời sân và được thay thế bởi Che Adams.
David Brooks sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Taylor Harwood-Bellis rời sân và được thay thế bởi Jan Bednarek.
Shea Charles sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Aribo.
Taylor Harwood-Bellis rời sân và được thay thế bởi Joe Aribo.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho David Brooks.
Thẻ vàng dành cho Jack Stephens.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Luke Cundle.
Đội hình xuất phát Southampton vs Stoke
Southampton (4-3-3): Alex McCarthy (1), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jack Stephens (5), James Bree (14), Will Smallbone (16), Shea Charles (24), Ryan Fraser (26), Samuel Edozie (23), Sékou Mara (18), David Brooks (36)
Stoke (4-2-3-1): Daniel Iversen (1), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Ben Wilmot (16), Enda Stevens (3), Josh Laurent (28), Jordan Thompson (15), Million Manhoef (42), Luke Cundle (25), Bae Jun-ho (22), Tyrese Campbell (10)
Thay người | |||
46’ | Shea Charles Joe Aribo | 69’ | Tyrese Campbell Niall Ennis |
46’ | Taylor Harwood-Bellis Jan Bednarek | 73’ | Enda Stevens Wouter Burger |
63’ | Sekou Mara Che Adams | 83’ | Million Manhoef Junior Tchamadeu |
63’ | David Brooks Flynn Downes | 83’ | Luke Cundle Lewis Baker |
79’ | Samuel Edozie Adam Armstrong | 84’ | Joon-Ho Bae André Vidigal |
Cầu thủ dự bị | |||
Che Adams | Jack Bonham | ||
Adam Armstrong | Michael Rose | ||
Joe Aribo | Junior Tchamadeu | ||
Jan Bednarek | Wouter Burger | ||
Joe Lumley | Lewis Baker | ||
Ryan Manning | Sol Sidibe | ||
Flynn Downes | Nathan Lowe | ||
Joe Rothwell | André Vidigal | ||
Kamaldeen Sulemana | Niall Ennis |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Southampton
Thành tích gần đây Stoke
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại