Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jan Bednarek17
- (Pen) Adam Armstrong21
- William Smallbone40
- Samuel Edozie45+1'
- Che Adams (Thay: Samuel Edozie)48
- Nathan Tella50
- Che Adams57
- Jack Stephens60
- Shea Charles (Thay: Stuart Armstrong)65
- Che Adams76
- Shea Charles76
- Jan Bednarek77
- Samuel Amo-Ameyaw (Thay: William Smallbone)87
- (Pen) Adam Armstrong90+7'
- Kenny McLean1
- Joshua Sargent (Kiến tạo: Jack Stacey)7
- Gabriel Sara (Kiến tạo: Joshua Sargent)23
- Jonathan Rowe (Kiến tạo: Gabriel Sara)45+2'
- Christian Fassnacht (Thay: Onel Hernandez)58
- Tony Springett (Thay: Jonathan Rowe)71
- Tony Springett77
- Christian Fassnacht84
- Adam Idah (Thay: Ashley Barnes)87
- Marcelino Nunez (Thay: Gabriel Sara)87
- Marcelino Nunez (Thay: Ashley Barnes)88
- Adam Idah (Thay: Gabriel Sara)88
- Jack Stacey90+1'
- Marcelino Nunez90+4'
Thống kê trận đấu Southampton vs Norwich City
Diễn biến Southampton vs Norwich City
G O O O A A A L - Adam Armstrong của Southampton thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Marcelino Nunez.
Thẻ vàng cho Jack Stacey.
Thẻ vàng cho [player1].
Ashley Barnes rời sân nhường chỗ cho Marcelino Nunez.
Gabriel Sara rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Adam Idah.
Ashley Barnes rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Adam Idah.
Gabriel Sara rời sân nhường chỗ cho Marcelino Nunez.
William Smallbone rời sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Amo-Ameyaw.
G O O O A A A L - Christian Fassnacht đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jan Bednarek.
Thẻ vàng cho Tony Springett.
Thẻ vàng cho Shea Charles.
Thẻ vàng cho Che Adams.
Jonathan Rowe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tony Springett.
Stuart Armstrong sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shea Charles.
Stuart Armstrong sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shea Charles.
Thẻ vàng cho Jack Stephens.
Onel Hernandez rời sân nhường chỗ cho Christian Fassnacht.
Đội hình xuất phát Southampton vs Norwich City
Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), Kyle Walker-Peters (2), Jan Bednarek (35), Jack Stephens (5), Ryan Manning (3), William Smallbone (16), Stuart Armstrong (17), Carlos Jonas Alcaraz (22), Adam Armstrong (9), Nathan Tella (11), Samuel Edozie (23)
Norwich City (4-3-1-2): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Jon Rowe (27), Kenny McLean (23), Onel Hernandez (25), Gabriel Sara (17), Ashley Barnes (10), Josh Sargent (9)
Thay người | |||
48’ | Samuel Edozie Che Adams | 58’ | Onel Hernandez Christian Fassnacht |
65’ | Stuart Armstrong Shea Emmanuel Charles | 71’ | Jonathan Rowe Tony Springett |
87’ | Gabriel Sara Marcelino Ignacio Nunez Espinoza | ||
87’ | Ashley Barnes Adam Idah |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Aribo | Tim Krul | ||
Alex McCarthy | Andrew Omobamidele | ||
James Bree | Sam McCallum | ||
Shea Emmanuel Charles | Kellen Fisher | ||
Lyanco | Liam Gibbs | ||
Moussa Djenepo | Christian Fassnacht | ||
Che Adams | Marcelino Ignacio Nunez Espinoza | ||
Sekou Mara | Tony Springett | ||
Samuel Amo-Ameyaw | Adam Idah |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Southampton vs Norwich City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Southampton
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 28 | 48 | T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 19 | 48 | H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 21 | 47 | H H T T T |
4 | Sunderland | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 7 | 38 | T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 3 | 37 | H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | H B T H H |
8 | West Brom | 23 | 8 | 11 | 4 | 9 | 35 | H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | -2 | 33 | H B T T H |
10 | Swansea | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 4 | 29 | B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 2 | 28 | B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 0 | 27 | B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | -6 | 26 | H T H B T |
17 | QPR | 23 | 5 | 10 | 8 | -8 | 25 | T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | -9 | 22 | B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | -15 | 21 | H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | -11 | 20 | T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | -11 | 19 | B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | -16 | 18 | H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | -27 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại