Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Daniel James (Kiến tạo: Scott McTominay)
10
Kevin Danso
19
Harry Maguire
40
Jannik Vestergaard (Kiến tạo: Kevin Danso)
58
Kevin Danso
73
Ashley Young
90
Stuart Armstrong
90

Tổng thuật Southampton vs Man United

Man Utd bước vào trận đấu ở vòng 3 Premier League với nhiều hoài nghi. Đoàn quân của HLV Solskjaer sa sút tinh thần sau trận thua Crystal Palace và không có sự phục vụ của 2 trụ cột là Martial và Luke Shaw.

Bị đối thủ lấn lướt trong những phút đầu nhưng MU chỉ cần đến cơ hội thứ 2 để có bàn mở tỷ số. Hàng thủ Southampton để lộ khoảng trống cho Daniel James tung cú sút căng hạ gục thủ môn Gunn.

Sự xuất hiện của Juan Mata trong vai trò tiền vệ công giúp Man Utd lên bóng khá mạch lạc. Cơ hội nhiều lần được cựu sao Chelsea mở ra nhưng đồng đội lại không thể tận dụng. Hiệp đấu đầu tiên khép lại với lợi thế tạm nghiêng về đội khách.
Thong so tran dau Southampton 1-1 MU
Thông số trận đấu Southampton 1-1 MU

Bước sang hiệp 2, Southampton chủ động đẩy cao đội hình gây sức ép. Nỗ lực tấn công của "The Saints" được đền đáp bằng bàn gỡ hòa ở phút 58. Lindelof bị Vestergaard đánh bại trong pha không chiến. Trung vệ đội chủ nhà bật cao đánh đầu ở cự ly gần không cho De Gea cơ hội cản phá.

Những phút tiếp theo, MU cố gắng tấn công tìm bàn thắng. "Quỷ đỏ" chơi hơn người từ phút 73 sau khi hậu vệ Danso nhận thẻ vàng thứ 2. Daniel James chơi nỗ lực nhưng một mình anh là không đủ để tạo ra sự khác biệt trước hàng thủ số đông của chủ nhà.

Những phút cuối, sức ép tăng cường lên khung thành của Angus Gunn. Mason Greenwood, Ashley Young, Lingard có cơ hội dứt điểm nhưng đều không thể mang về bàn thắng thứ 2.

Trận đấu khép lại với tỷ số hòa 1-1. Thêm một trận đấu thất vọng của Man Utd, đặc biệt là vị trí của Victor Lindelof. Hậu vệ người Thụy Điển mắc lỗi trực tiếp dẫn đến bàn thua trong 2 trận liên tiếp.
ĐỘI HÌNH THI ĐẤU
SOUTHAMPTON: Angus Gunn; Cedric Soares, Jannik Vestergaard, Jan Bednarek, Kevin Danso; Oriel Romeu, Pierre-Emile Hojbjerg (c); Sofiane Boufal, James Ward-Prowse; Che Adams, Danny Ings.
Dự bị: Shane Long, Stuart Armstrong, Yan Valery, Alex McCarthy, Daniel N'Lundulu, Jack Stephens, Maya Yoshida.
MAN UNITED: David de Gea; Aaron Wan-Bissaka, Victor Lindelof, Harry Maguire, Ashley Young (c); Scott McTominay, Paul Pogba; Daniel James, Juan Mata, Andreas Pereira; Marcus Rashford.
Dự bị: Sergio Romero, Nemanja Matic, Mason Greenwood, Jesse Lingard, Axel Tuanzebe, Marcos Rojo, Tahith Chong.
Doi hinh thi dau tran Southampton vs MU
Đội hình thi đấu trận Southampton vs MU

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
11/01 - 2015
20/09 - 2015
23/01 - 2016
20/08 - 2016
Cúp Liên đoàn Anh
26/02 - 2017
Premier League
12/03 - 2017
23/09 - 2017
31/12 - 2017
02/12 - 2018
02/03 - 2019
31/08 - 2019
14/07 - 2020
29/11 - 2020
03/02 - 2021
22/08 - 2021
12/02 - 2022
27/08 - 2022
12/03 - 2023
14/09 - 2024
17/01 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
17/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Man United

Premier League
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
Premier League
27/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal28151032855T T B H H
3Nottingham ForestNottingham Forest2815671251T B B H T
4ChelseaChelsea2814771749T B B T T
5Man CityMan City2814591547B T B T B
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2812106646B T T T T
8Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
9BournemouthBournemouth2812881344B T B B H
10FulhamFulham281198342T T B T B
11Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
12BrentfordBrentford2811512438B T T H B
13TottenhamTottenham28104141434T T T B H
14Man UnitedMan United289712-634B B H T H
15EvertonEverton287129-433H T H H H
16West HamWest Ham289613-1633B B T T B
17WolvesWolves286517-1923T B T B H
18Ipswich TownIpswich Town283817-3217B H B B B
19LeicesterLeicester284519-3717B B B B B
20SouthamptonSouthampton282323-489T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X