- Erik Flataker (Kiến tạo: Felix Eriksson)7
- Mathias Oeren (Kiến tạo: Jacob Blixt Flaten)25
- Edmund Baidoo31
- Erik Flataker (Kiến tạo: Martin Andre Sjoelstad)44
- Isaac Twum (Thay: Jacob Blixt Flaten)72
- Joakim Berg Nundal (Thay: Edmund Baidoo)72
- Oliver Hintsa77
- Kristoffer Haukaas Steinset (Thay: Felix Eriksson)84
- Marius Konstali-Loedemel (Thay: Martin Andre Sjoelstad)84
- Marius Aaroey (Thay: Martin Hoeyland)87
- Artan Memedov (Thay: Markus Myre Aanesland)38
- Isak Hjorteseth (Thay: Haris Brkic)38
- Artan Memedov (Thay: Markus Aanesland)40
- Isak Hjorteseth (Thay: Haris Brkic)40
- Endre Osenbroch (Thay: Jarmund Oeyen Kvernstuen)64
- Erik Berland (Thay: Espen Hammer Berger)64
- Henrik Bjoergen Jensen (Thay: Tommy Hoeiland)64
- Henrik Bjoergen Jensen66
- Artan Memedov (Kiến tạo: Vajebah Sakor)76
Thống kê trận đấu Sogndal vs Sandnes
số liệu thống kê
Sogndal
Sandnes
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sogndal vs Sandnes
Sogndal (4-4-2): Lars Larsson Jendal (1), Andreas Hoven (11), Daniel Arrocha (4), Mathias Oren (32), Martin Andre Sjolstad (17), Edmund Baidoo (7), Martin Hoyland (6), Jacob Blixt Flaten (8), Felix Eriksson (2), Erik Flataker (30), Oliver Hintsa (9)
Sandnes (4-3-3): Sander Ake Andreas Lonning (1), Vegard Solheim (18), Espen Hammer Berger (3), Gullbrandur Horni Oregaard (5), mads thorsoe bager (4), Haris Brkic (21), Vajebah Sakor (22), Daniel Braut (19), Markus Myre Aanesland (7), Tommy Hoiland (10), Jarmund Oyen Kvernstuen (11)
Sogndal
4-4-2
1
Lars Larsson Jendal
11
Andreas Hoven
4
Daniel Arrocha
32
Mathias Oren
17
Martin Andre Sjolstad
7
Edmund Baidoo
6
Martin Hoyland
8
Jacob Blixt Flaten
2
Felix Eriksson
30 2
Erik Flataker
9
Oliver Hintsa
11
Jarmund Oyen Kvernstuen
10
Tommy Hoiland
7
Markus Myre Aanesland
19
Daniel Braut
22
Vajebah Sakor
21
Haris Brkic
4
mads thorsoe bager
5
Gullbrandur Horni Oregaard
3
Espen Hammer Berger
18
Vegard Solheim
1
Sander Ake Andreas Lonning
Sandnes
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Jacob Blixt Flaten Isaac Twum | 40’ | Haris Brkic Isak Hjorteseth |
72’ | Edmund Baidoo Joakim Berg Nundal | 40’ | Markus Aanesland Artan Memedov |
84’ | Martin Andre Sjoelstad Marius Konstali-Loedemel | 64’ | Espen Hammer Berger Erik Berland |
84’ | Felix Eriksson Kristoffer Haukas Steinset | 64’ | Jarmund Oeyen Kvernstuen Endre Osenbroch |
87’ | Martin Hoeyland Marius Aaroey | 64’ | Tommy Hoeiland Henrik Jensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Magnus Staer Jensen | Tord Rokkones Flolid | ||
Emmanuel Olugbe | Erik Berland | ||
Marius Konstali-Loedemel | Noah Bertelsen | ||
Kristoffer Haukas Steinset | Endre Osenbroch | ||
Isaac Twum | Isak Hjorteseth | ||
Marius Aaroey | Artan Memedov | ||
Joakim Berg Nundal | Henrik Jensen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Sogndal
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Sandnes
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaalerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 21 | 58 | B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | H T H T T |
4 | Egersund | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B B T B T |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 16 | 46 | H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | -3 | 44 | T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | H B H B B |
9 | Aalesund | 30 | 12 | 4 | 14 | -4 | 40 | T T T T T |
10 | Ranheim | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T B T B |
11 | Aasane | 30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 | H B T T T |
12 | IK Start | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | -6 | 34 | B H B T B |
14 | Mjoendalen | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B H B T T |
15 | Levanger | 30 | 6 | 11 | 13 | -4 | 29 | B B T B B |
16 | Sandnes | 30 | 4 | 5 | 21 | -54 | 17 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại