Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sogndal vs Sandnes hôm nay 11-05-2024

Giải Hạng 2 Na Uy - Th 7, 11/5

Kết thúc

Sogndal

Sogndal

5 : 1

Sandnes

Sandnes

Hiệp một: 4-0
T7, 21:00 11/05/2024
Vòng 7 - Hạng 2 Na Uy
Fosshaugane Campus
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Erik Flataker (Kiến tạo: Felix Eriksson)7
  • Mathias Oeren (Kiến tạo: Jacob Blixt Flaten)25
  • Edmund Baidoo31
  • Erik Flataker (Kiến tạo: Martin Andre Sjoelstad)44
  • Isaac Twum (Thay: Jacob Blixt Flaten)72
  • Joakim Berg Nundal (Thay: Edmund Baidoo)72
  • Oliver Hintsa77
  • Kristoffer Haukaas Steinset (Thay: Felix Eriksson)84
  • Marius Konstali-Loedemel (Thay: Martin Andre Sjoelstad)84
  • Marius Aaroey (Thay: Martin Hoeyland)87
  • Artan Memedov (Thay: Markus Myre Aanesland)38
  • Isak Hjorteseth (Thay: Haris Brkic)38
  • Artan Memedov (Thay: Markus Aanesland)40
  • Isak Hjorteseth (Thay: Haris Brkic)40
  • Endre Osenbroch (Thay: Jarmund Oeyen Kvernstuen)64
  • Erik Berland (Thay: Espen Hammer Berger)64
  • Henrik Bjoergen Jensen (Thay: Tommy Hoeiland)64
  • Henrik Bjoergen Jensen66
  • Artan Memedov (Kiến tạo: Vajebah Sakor)76

Thống kê trận đấu Sogndal vs Sandnes

số liệu thống kê
Sogndal
Sogndal
Sandnes
Sandnes
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sogndal vs Sandnes

Sogndal (4-4-2): Lars Larsson Jendal (1), Andreas Hoven (11), Daniel Arrocha (4), Mathias Oren (32), Martin Andre Sjolstad (17), Edmund Baidoo (7), Martin Hoyland (6), Jacob Blixt Flaten (8), Felix Eriksson (2), Erik Flataker (30), Oliver Hintsa (9)

Sandnes (4-3-3): Sander Ake Andreas Lonning (1), Vegard Solheim (18), Espen Hammer Berger (3), Gullbrandur Horni Oregaard (5), mads thorsoe bager (4), Haris Brkic (21), Vajebah Sakor (22), Daniel Braut (19), Markus Myre Aanesland (7), Tommy Hoiland (10), Jarmund Oyen Kvernstuen (11)

Sogndal
Sogndal
4-4-2
1
Lars Larsson Jendal
11
Andreas Hoven
4
Daniel Arrocha
32
Mathias Oren
17
Martin Andre Sjolstad
7
Edmund Baidoo
6
Martin Hoyland
8
Jacob Blixt Flaten
2
Felix Eriksson
30 2
Erik Flataker
9
Oliver Hintsa
11
Jarmund Oyen Kvernstuen
10
Tommy Hoiland
7
Markus Myre Aanesland
19
Daniel Braut
22
Vajebah Sakor
21
Haris Brkic
4
mads thorsoe bager
5
Gullbrandur Horni Oregaard
3
Espen Hammer Berger
18
Vegard Solheim
1
Sander Ake Andreas Lonning
Sandnes
Sandnes
4-3-3
Thay người
72’
Jacob Blixt Flaten
Isaac Twum
40’
Haris Brkic
Isak Hjorteseth
72’
Edmund Baidoo
Joakim Berg Nundal
40’
Markus Aanesland
Artan Memedov
84’
Martin Andre Sjoelstad
Marius Konstali-Loedemel
64’
Espen Hammer Berger
Erik Berland
84’
Felix Eriksson
Kristoffer Haukas Steinset
64’
Jarmund Oeyen Kvernstuen
Endre Osenbroch
87’
Martin Hoeyland
Marius Aaroey
64’
Tommy Hoeiland
Henrik Jensen
Cầu thủ dự bị
Magnus Staer Jensen
Tord Rokkones Flolid
Emmanuel Olugbe
Erik Berland
Marius Konstali-Loedemel
Noah Bertelsen
Kristoffer Haukas Steinset
Endre Osenbroch
Isaac Twum
Isak Hjorteseth
Marius Aaroey
Artan Memedov
Joakim Berg Nundal
Henrik Jensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Na Uy
15/04 - 2023
06/08 - 2023
H1: 0-0
11/05 - 2024
H1: 4-0
21/09 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sogndal

Hạng 2 Na Uy
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
H1: 0-1
22/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
H1: 1-0
26/09 - 2024
H1: 2-3
21/09 - 2024
H1: 1-0
15/09 - 2024
H1: 0-0
03/09 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Sandnes

Hạng 2 Na Uy
09/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-3
Cúp quốc gia Na Uy
31/10 - 2024
H1: 0-1
Hạng 2 Na Uy
26/10 - 2024
22/10 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Na Uy
06/10 - 2024
Hạng 2 Na Uy
03/10 - 2024
H1: 1-1
28/09 - 2024
26/09 - 2024
H1: 2-1
21/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VaalerengaVaalerenga3021635169T T T H T
2BryneBryne3018482158B T B T T
3MossMoss3016591353H T H T T
4EgersundEgersund3014511147B B T B T
5LynLyn30121081646H T T B B
6KongsvingerKongsvinger3011118-344T B H B T
7StabaekStabaek3012612-242T T B B B
8RaufossRaufoss3011811-141H B H B B
9AalesundAalesund3012414-440T T T T T
10RanheimRanheim3010911239H T B T B
11AasaneAasane3010713-637H B T T T
12IK StartIK Start309813-1235T B H H B
13SogndalSogndal309714-634B H B T B
14MjoendalenMjoendalen308814-1232B H B T T
15LevangerLevanger3061113-429B B T B B
16SandnesSandnes304521-5417H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X