- Lirim Qamili34
- Kristall Mani Ingason (Kiến tạo: Rasmus Vinderslev)36
- Tobias Sommer (Thay: Rasmus Vinderslev)46
- Kristall Mani Ingason53
- Lukas Bjoerklund58
- Ivan Nikolov (Thay: Lukas Bjoerklund)59
- Dalton Wilkins (Thay: Jeppe Simonsen)73
- Ivan Djantou (Thay: Mads Agger)73
- Alexander Lyng (Thay: Andreas Oggesen)84
- Sefer Emini90+3'
- Jakob Vester18
- Thomas Joergensen (Thay: Jakob Vester)46
- Srdjan Kuzmic (Kiến tạo: Serginho)52
- Charly Horneman (Thay: Isak Steiner Jensen)68
- Justin Lonwijk (Thay: Magnus Westergaard)68
- Renato Junior (Thay: Anosike Ementa)68
- Serginho (Kiến tạo: Daniel Anyembe)72
- Mads Soendergaard (Thay: Srdjan Kuzmic)79
- Justin Lonwijk90
- Mads Soendergaard90+7'
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs Viborg
số liệu thống kê
SoenderjyskE
Viborg
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 14
0 Việt vị 6
13 Chuyền dài 16
7 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 8
4 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs Viborg
SoenderjyskE (4-3-3): Jakob Busk (16), Andreas Oggesen (22), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Jeppe Simonsen (21), Sefer Emini (7), Rasmus Vinderslev (6), Lukas Bjoerklund (8), Lirim Qamili (15), Kristall Mani Ingason (10), Mads Agger (25)
Viborg (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Daniel Anyembe (24), Stipe Radic (55), Nicolas Bürgy (4), Srdan Kuzmic (30), Magnus Westergaard (28), Jean-Manuel Mbom (18), Jakob Vester (37), Serginho (7), Anosike Ementa (14), Isak Jensen (15)
SoenderjyskE
4-3-3
16
Jakob Busk
22
Andreas Oggesen
12
Maxime Soulas
4
Daniel Leo Gretarsson
21
Jeppe Simonsen
7
Sefer Emini
6
Rasmus Vinderslev
8
Lukas Bjoerklund
15
Lirim Qamili
10
Kristall Mani Ingason
25
Mads Agger
15
Isak Jensen
14
Anosike Ementa
7
Serginho
37
Jakob Vester
18
Jean-Manuel Mbom
28
Magnus Westergaard
30
Srdan Kuzmic
4
Nicolas Bürgy
55
Stipe Radic
24
Daniel Anyembe
16
Oscar Hedvall
Viborg
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Rasmus Vinderslev Tobias Sommer | 46’ | Jakob Vester Thomas Jorgensen |
59’ | Lukas Bjoerklund Ivan Nikolov | 68’ | Anosike Ementa Renato Júnior |
73’ | Jeppe Simonsen Dalton Wilkins | 68’ | Isak Steiner Jensen Charly Nouck |
73’ | Mads Agger Ivan Djantou | 68’ | Magnus Westergaard Justin Lonwijk |
84’ | Andreas Oggesen Alexander Lyng | 79’ | Srdjan Kuzmic Mads Søndergaard |
Cầu thủ dự bị | |||
Dalton Wilkins | Lucas Lund | ||
Nicolai Flø | Mads Søndergaard | ||
Marc Dal Hende | Jamie Jacobs | ||
Ivan Djantou | Renato Júnior | ||
Alexander Lyng | Thomas Jorgensen | ||
Jose Gallegos | Charly Nouck | ||
Ivan Nikolov | Lukas Kirkegaard | ||
Tobias Sommer | Carl Christensen | ||
Mohamed Cherif | Justin Lonwijk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây SoenderjyskE
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Thành tích gần đây Viborg
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 13 | 33 | H H H T T |
2 | FC Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 9 | 33 | T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 12 | 30 | T T B T T |
4 | AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 13 | 28 | B T H B H |
5 | Broendby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 6 | 26 | H H T B H |
7 | FC Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 2 | 21 | T B T H B |
9 | AaB | 17 | 4 | 5 | 8 | -13 | 17 | H H H H B |
10 | SoenderjyskE | 17 | 4 | 4 | 9 | -16 | 16 | B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | -12 | 10 | B B H B B |
12 | Vejle Boldklub | 17 | 1 | 3 | 13 | -24 | 6 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại