Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả SoenderjyskE vs Viborg hôm nay 01-09-2024

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 01/9

Kết thúc

SoenderjyskE

SoenderjyskE

2 : 2

Viborg

Viborg

Hiệp một: 2-0
CN, 19:00 01/09/2024
Vòng 7 - VĐQG Đan Mạch
Sydbank Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lirim Qamili34
  • Kristall Mani Ingason (Kiến tạo: Rasmus Vinderslev)36
  • Tobias Sommer (Thay: Rasmus Vinderslev)46
  • Kristall Mani Ingason53
  • Lukas Bjoerklund58
  • Ivan Nikolov (Thay: Lukas Bjoerklund)59
  • Dalton Wilkins (Thay: Jeppe Simonsen)73
  • Ivan Djantou (Thay: Mads Agger)73
  • Alexander Lyng (Thay: Andreas Oggesen)84
  • Sefer Emini90+3'
  • Jakob Vester18
  • Thomas Joergensen (Thay: Jakob Vester)46
  • Srdjan Kuzmic (Kiến tạo: Serginho)52
  • Charly Horneman (Thay: Isak Steiner Jensen)68
  • Justin Lonwijk (Thay: Magnus Westergaard)68
  • Renato Junior (Thay: Anosike Ementa)68
  • Serginho (Kiến tạo: Daniel Anyembe)72
  • Mads Soendergaard (Thay: Srdjan Kuzmic)79
  • Justin Lonwijk90
  • Mads Soendergaard90+7'

Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs Viborg

số liệu thống kê
SoenderjyskE
SoenderjyskE
Viborg
Viborg
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 14
0 Việt vị 6
13 Chuyền dài 16
7 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 8
4 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs Viborg

SoenderjyskE (4-3-3): Jakob Busk (16), Andreas Oggesen (22), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Jeppe Simonsen (21), Sefer Emini (7), Rasmus Vinderslev (6), Lukas Bjoerklund (8), Lirim Qamili (15), Kristall Mani Ingason (10), Mads Agger (25)

Viborg (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Daniel Anyembe (24), Stipe Radic (55), Nicolas Bürgy (4), Srdan Kuzmic (30), Magnus Westergaard (28), Jean-Manuel Mbom (18), Jakob Vester (37), Serginho (7), Anosike Ementa (14), Isak Jensen (15)

SoenderjyskE
SoenderjyskE
4-3-3
16
Jakob Busk
22
Andreas Oggesen
12
Maxime Soulas
4
Daniel Leo Gretarsson
21
Jeppe Simonsen
7
Sefer Emini
6
Rasmus Vinderslev
8
Lukas Bjoerklund
15
Lirim Qamili
10
Kristall Mani Ingason
25
Mads Agger
15
Isak Jensen
14
Anosike Ementa
7
Serginho
37
Jakob Vester
18
Jean-Manuel Mbom
28
Magnus Westergaard
30
Srdan Kuzmic
4
Nicolas Bürgy
55
Stipe Radic
24
Daniel Anyembe
16
Oscar Hedvall
Viborg
Viborg
4-3-3
Thay người
46’
Rasmus Vinderslev
Tobias Sommer
46’
Jakob Vester
Thomas Jorgensen
59’
Lukas Bjoerklund
Ivan Nikolov
68’
Anosike Ementa
Renato Júnior
73’
Jeppe Simonsen
Dalton Wilkins
68’
Isak Steiner Jensen
Charly Nouck
73’
Mads Agger
Ivan Djantou
68’
Magnus Westergaard
Justin Lonwijk
84’
Andreas Oggesen
Alexander Lyng
79’
Srdjan Kuzmic
Mads Søndergaard
Cầu thủ dự bị
Dalton Wilkins
Lucas Lund
Nicolai Flø
Mads Søndergaard
Marc Dal Hende
Jamie Jacobs
Ivan Djantou
Renato Júnior
Alexander Lyng
Thomas Jorgensen
Jose Gallegos
Charly Nouck
Ivan Nikolov
Lukas Kirkegaard
Tobias Sommer
Carl Christensen
Mohamed Cherif
Justin Lonwijk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/07 - 2021
VĐQG Đan Mạch
29/08 - 2021
28/11 - 2021
Giao hữu
12/01 - 2024
VĐQG Đan Mạch
01/09 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây SoenderjyskE

VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Viborg

Cúp quốc gia Đan Mạch
14/12 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen179621333H H H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland171034933T B B T T
3Randers FCRanders FC178631230T T B T T
4AGFAGF177731328B T H B H
5Broendby IFBroendby IF17764927H T H H T
6SilkeborgSilkeborg17683626H H T B H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland17755126B T H T B
8ViborgViborg17566221T B T H B
9AaBAaB17458-1317H H H H B
10SoenderjyskESoenderjyskE17449-1616B B H H T
11LyngbyLyngby17179-1210B B H B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub171313-246T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X