- Lirim Qamili (Kiến tạo: Kristall Mani Ingason)27
- Mads Agger (Thay: Lukas Bjoerklund)63
- Tobias Sommer (Thay: Jose Gallegos)64
- Andreas Oggesen (Thay: Jeppe Simonsen)64
- Marc Dal Hende (Thay: Ebube Duru)72
- Jakob Busk75
- Ivan Djantou (Thay: Kristall Mani Ingason)81
- Marc Dal Hende (Kiến tạo: Andreas Oggesen)90+7'
- Marius Elvius12
- Tobias Lauritsen42
- Kristian Kirkegaard (Thay: Hamza Barry)46
- Yeni N'Gbakoto (Thay: Anders K. Jacobsen)61
- Musa Juwara (Thay: Dimitrios Emmanouilidis)61
- Kristian Kirkegaard65
- Musa Juwara71
- Yeni N'Gbakoto (Kiến tạo: Musa Juwara)74
- Lundrim Hetemi75
- Emmanuel Yeboah (Thay: Christian Gammelgaard)77
- Damian van Bruggen (Thay: Tobias Lauritsen)89
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs Vejle Boldklub
số liệu thống kê
SoenderjyskE
Vejle Boldklub
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 23
1 Việt vị 2
7 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs Vejle Boldklub
SoenderjyskE (4-3-3): Jakob Busk (16), Jeppe Simonsen (21), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Ebube Duru (23), Sefer Emini (7), Rasmus Vinderslev (6), Lukas Bjoerklund (8), Lirim Qamili (15), Kristall Mani Ingason (10), Jose Gallegos (17)
Vejle Boldklub (4-2-3-1): Igor Vekić (1), Luka Hujber (25), Richard Jensen (29), Oliver Provstgaard (4), Marius Elvius (59), Lundrim Hetemi (34), Hamza Barry (5), Christian Grondal (37), Tobias Lauritsen (8), Dimitrios Emmanouilidis (17), Anders Jacobsen (18)
SoenderjyskE
4-3-3
16
Jakob Busk
21
Jeppe Simonsen
12
Maxime Soulas
4
Daniel Leo Gretarsson
23
Ebube Duru
7
Sefer Emini
6
Rasmus Vinderslev
8
Lukas Bjoerklund
15
Lirim Qamili
10
Kristall Mani Ingason
17
Jose Gallegos
18
Anders Jacobsen
17
Dimitrios Emmanouilidis
8
Tobias Lauritsen
37
Christian Grondal
5
Hamza Barry
34
Lundrim Hetemi
59
Marius Elvius
4
Oliver Provstgaard
29
Richard Jensen
25
Luka Hujber
1
Igor Vekić
Vejle Boldklub
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Lukas Bjoerklund Mads Agger | 46’ | Hamza Barry Kristian Kirkegaard |
64’ | Jeppe Simonsen Andreas Oggesen | 61’ | Anders K. Jacobsen Yeni N'Gbakoto |
64’ | Jose Gallegos Tobias Sommer | 61’ | Dimitrios Emmanouilidis Musa Juwara |
72’ | Ebube Duru Marc Dal Hende | 77’ | Christian Gammelgaard Emmanuel Yeboah |
81’ | Kristall Mani Ingason Ivan Djantou | 89’ | Tobias Lauritsen Damian Van Bruggen |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Agger | Tobias Jakobsen | ||
Andreas Oggesen | Yeni N'Gbakoto | ||
Tobias Sommer | Damian Van Bruggen | ||
Nicolai Flø | Ebenezer Ofori | ||
Marc Dal Hende | Masaki Murata | ||
Ivan Djantou | Musa Juwara | ||
Alexander Lyng | Kristian Kirkegaard | ||
Ivan Nikolov | Stefan Velkov | ||
Olti Hyseni | Emmanuel Yeboah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây SoenderjyskE
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại