- Troels Kloeve (Thay: Sefer Emini)72
- Rasmus Vinderslev (Thay: Christoffer Remmer)83
- Emil Berggreen (Thay: Emil Frederiksen)83
- Mikkel Hyllegaard (Thay: Lukas Bjoerklund)83
- Troels Kloeve87
- Rasmus Vinderslev90
- Stefan Velkov22
- Raul Albentosa39
- Thomas Gundelund42
- Marius Elvius (Thay: Miiko Albornoz)71
- Ebenezer Ofori (Thay: Hamza Barry)71
- Arbnor Mucolli (Thay: Richard Sukuta-Pasu)71
- Vladimir Arsic (Thay: Mouhamadou Drammeh)90
- Arbnor Mucolli90+3'
- Arbnor Mucolli90+4'
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs Vejle Boldklub
số liệu thống kê
SoenderjyskE
Vejle Boldklub
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs Vejle Boldklub
SoenderjyskE (4-3-3): Nicolai Flo Jepsen (1), Christoffer Kongste Remmer (2), Luka Racic (4), Marc Dal Hende (5), Atli Barkarson (21), Mads Albaek (90), Maxime Soulas (12), Lukas Bjoerklund (30), Sefer Emini (7), Peter Christiansen (20), Emil Frederiksen (22)
Vejle Boldklub (3-4-3): Nathan Trott (12), Stefan Velkov (13), Raul Albentosa Redal (6), Oliver Provstgaard (4), Thomas Gundelund (14), Hamza Barry (5), Azer Busuladzic (8), Miiko Albornoz (3), Mouhamadou Drammeh (7), Andres Ponce (9), Richard Sukuta-Pasu (19)
SoenderjyskE
4-3-3
1
Nicolai Flo Jepsen
2
Christoffer Kongste Remmer
4
Luka Racic
5
Marc Dal Hende
21
Atli Barkarson
90
Mads Albaek
12
Maxime Soulas
30
Lukas Bjoerklund
7
Sefer Emini
20
Peter Christiansen
22
Emil Frederiksen
19
Richard Sukuta-Pasu
9
Andres Ponce
7
Mouhamadou Drammeh
3
Miiko Albornoz
8
Azer Busuladzic
5
Hamza Barry
14
Thomas Gundelund
4
Oliver Provstgaard
6
Raul Albentosa Redal
13
Stefan Velkov
12
Nathan Trott
Vejle Boldklub
3-4-3
Thay người | |||
72’ | Sefer Emini Troels Klove | 71’ | Richard Sukuta-Pasu Arbnor Mucolli |
83’ | Emil Frederiksen Emil Berggreen | 71’ | Miiko Albornoz Marius Elvius |
83’ | Christoffer Remmer Rasmus Vinderslev | 71’ | Hamza Barry Ebenezer Ofori |
83’ | Lukas Bjoerklund Mikkel Hyllegaard | 90’ | Mouhamadou Drammeh Vladimir Arsic |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Berggreen | Lukas Hagg Johansson | ||
Rasmus Vinderslev | Arbnor Mucolli | ||
Mikkel Ladefoged | Marius Elvius | ||
Mikkel Hyllegaard | Andreas Pedersen | ||
Ryan Laursen | Tobias Lauritsen | ||
Jose Gallegos | Christian Grondal | ||
Adnan Hadzic | Ebenezer Ofori | ||
Troels Klove | Christoffer Ravn | ||
Magnus Nissen | Vladimir Arsic |
Nhận định SoenderjyskE vs Vejle Boldklub
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây SoenderjyskE
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OB | 16 | 14 | 1 | 1 | 26 | 43 | B T T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 18 | 31 | B T T B T |
3 | Esbjerg fB | 16 | 9 | 1 | 6 | 7 | 28 | T B B T T |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 5 | 27 | T T B T B |
5 | Kolding IF | 16 | 6 | 6 | 4 | 5 | 24 | H T T T H |
6 | Hvidovre | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | H B T B B |
7 | Hilleroed | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | H B T T H |
8 | Hobro | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | T B B B H |
9 | B 93 | 16 | 5 | 2 | 9 | -16 | 17 | B T B B B |
10 | Vendsyssel FF | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | H B B H H |
11 | HB Koege | 16 | 4 | 2 | 10 | -12 | 14 | T T B H T |
12 | FC Roskilde | 16 | 2 | 1 | 13 | -21 | 7 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại