- Mads Agger (Thay: Kristall Mani Ingason)39
- Jakob Busk (Thay: Nicolai Floe)39
- Lirim Qamili (Thay: Ivan Nikolov)62
- Soeren Andreasen (Thay: Ivan Djantou)62
- Jose Gallegos (Thay: Lukas Bjoerklund)77
- Orri Oskarsson (Kiến tạo: Rasmus Falk)17
- Elias Achouri (Thay: Jordan Larsson)65
- William Clem (Thay: Rasmus Falk)65
- Jacob Neestrup68
- Magnus Mattsson (Thay: Giorgi Gocholeishvili)77
- Mohamed Elyounoussi86
- Amin Chiakha (Thay: Orri Oskarsson)89
- Oliver Hoejer (Thay: Mohamed Elyounoussi)90
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs FC Copenhagen
số liệu thống kê
SoenderjyskE
FC Copenhagen
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 5
14 Ném biên 21
1 Việt vị 8
9 Chuyền dài 12
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs FC Copenhagen
SoenderjyskE (4-4-2): Nicolai Flø (1), Andreas Oggesen (22), Maxime Soulas (12), Tobias Sommer (26), Atli Barkarson (21), Ivan Nikolov (18), Sefer Emini (7), Rasmus Vinderslev (6), Lukas Bjoerklund (8), Ivan Djantou (9), Kristall Mani Ingason (10)
FC Copenhagen (4-3-3): Nathan Trott (1), Giorgi Gocholeishvili (22), Denis Vavro (3), Munashe Garananga (4), Birger Meling (24), Lukas Lerager (12), Rasmus Falk (33), Victor Mow Froholdt (47), Jordan Larsson (11), Orri Óskarsson (18), Mohamed Elyounoussi (10)
SoenderjyskE
4-4-2
1
Nicolai Flø
22
Andreas Oggesen
12
Maxime Soulas
26
Tobias Sommer
21
Atli Barkarson
18
Ivan Nikolov
7
Sefer Emini
6
Rasmus Vinderslev
8
Lukas Bjoerklund
9
Ivan Djantou
10
Kristall Mani Ingason
10
Mohamed Elyounoussi
18
Orri Óskarsson
11
Jordan Larsson
47
Victor Mow Froholdt
33
Rasmus Falk
12
Lukas Lerager
24
Birger Meling
4
Munashe Garananga
3
Denis Vavro
22
Giorgi Gocholeishvili
1
Nathan Trott
FC Copenhagen
4-3-3
Thay người | |||
39’ | Nicolai Floe Jakob Busk | 65’ | Jordan Larsson Elias Achouri |
39’ | Kristall Mani Ingason Mads Agger | 65’ | Rasmus Falk William Clem |
62’ | Ivan Djantou Soeren Andreasen | 77’ | Giorgi Gocholeishvili Magnus Mattsson |
62’ | Ivan Nikolov Lirim Qamili | 89’ | Orri Oskarsson Amin Chiakha |
77’ | Lukas Bjoerklund Jose Gallegos | 90’ | Mohamed Elyounoussi Oliver Hojer |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Gallegos | Magnus Mattsson | ||
Mohamed Cherif | Rúnar Alex Rúnarsson | ||
Jakob Busk | Robert | ||
Alexander Lyng | Elias Achouri | ||
Dalton Wilkins | Gabriel Pereira | ||
Soeren Andreasen | William Clem | ||
Lirim Qamili | Oliver Hojer | ||
Marc Dal Hende | Amin Chiakha | ||
Mads Agger |
Nhận định SoenderjyskE vs FC Copenhagen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Thành tích gần đây SoenderjyskE
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại