Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (Pen) Mikel Oyarzabal19
- Mikel Oyarzabal19
- Sheraldo Becker (Kiến tạo: Takefusa Kubo)24
- Mikel Oyarzabal (Kiến tạo: Jon Olasagasti)33
- Pablo Marin (Thay: Brais Mendez)46
- Orri Oskarsson (Thay: Mikel Oyarzabal)57
- Alvaro Odriozola (Thay: Jon Aramburu)57
- Jon Magunazelaia (Thay: Takefusa Kubo)57
- Alvaro Odriozola75
- Benat Turrientes (Thay: Urko Gonzalez)78
- Jon Magunazelaia83
- Vladyslav Dubinchak30
- Vladyslav Kabayev (Thay: Valentyn Rubchynskyi)62
- Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Volodymyr Brazhko)62
- Vladyslav Vanat (Thay: Eduardo Guerrero)62
- Maksym Bragaru (Thay: Nazar Voloshyn)80
- Maksym Bragaru89
Thống kê trận đấu Sociedad vs Dynamo Kyiv
Diễn biến Sociedad vs Dynamo Kyiv
Thẻ vàng cho Maksym Bragaru.
Thẻ vàng dành cho Jon Magunazelaia.
Nazar Voloshyn rời sân và được thay thế bởi Maksym Bragaru.
Urko Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Benat Turrientes.
Thẻ vàng cho Alvaro Odriozola.
Eduardo Guerrero rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Vanat.
Volodymyr Brazhko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pikhalyonok.
Valentyn Rubchynskyi rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Kabayev.
Takefusa Kubo rời sân và được thay thế bởi Jon Magunazelaia.
Jon Aramburu rời sân và được thay thế bởi Alvaro Odriozola.
Mikel Oyarzabal rời sân và được thay thế bởi Orri Oskarsson.
Brais Mendez rời sân và được thay thế bởi Pablo Marin.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jon Olasagasti là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Mikel Oyarzabal đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vladyslav Dubinchak.
Takefusa Kubo đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Sheraldo Becker đã trúng đích!
G O O O A A A L - Mikel Oyarzabal đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sociedad vs Dynamo Kyiv
Sociedad (4-3-3): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Aihen Muñoz (3), Brais Méndez (23), Jon Olasagasti (16), Urko González (15), Takefusa Kubo (14), Mikel Oyarzabal (10), Sheraldo Becker (11)
Dynamo Kyiv (3-4-2-1): Georgiy Bushchan (1), Kristian Bilovar (40), Denys Popov (4), Maksym Diachuk (3), Oleksandr Karavaev (20), Volodymyr Brazhko (6), Mykola Mykhailenko (91), Vladyslav Dubinchak (44), Nazar Voloshyn (9), Valentyn Rubchynskyi (15), Eduardo Guerrero (39)
Thay người | |||
46’ | Brais Mendez Pablo Marín | 62’ | Volodymyr Brazhko Oleksandr Pikhalyonok |
57’ | Jon Aramburu Álvaro Odriozola | 62’ | Eduardo Guerrero Vladyslav Vanat |
57’ | Takefusa Kubo Jon Magunazelaia | 62’ | Valentyn Rubchynskyi Vladyslav Kabaev |
57’ | Mikel Oyarzabal Orri Óskarsson | 80’ | Nazar Voloshyn Maksym Bragaru |
78’ | Urko Gonzalez Beñat Turrientes |
Cầu thủ dự bị | |||
Unai Marrero | Ruslan Neshcheret | ||
Álvaro Odriozola | Valentin Morgun | ||
Jon Martin | Malysh Navin Volodymyrovych | ||
Inaki Ruperez Urtasun | Oleksandr Tymchyk | ||
Jon Magunazelaia | Maksym Bragaru | ||
Pablo Marín | Volodymyr Shepelev | ||
Umar Sadiq | Oleksandr Andriyevskiy | ||
Javi López | Vitaliy Buyalskiy | ||
Luka Sučić | Oleksandr Pikhalyonok | ||
Orri Óskarsson | Vladyslav Vanat | ||
Beñat Turrientes | Vladyslav Kabaev | ||
Sergio Gómez |
Tình hình lực lượng | |||
Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | |||
Aritz Elustondo Va chạm | |||
Arsen Zakharyan Chấn thương mắt cá | |||
Martín Zubimendi Đau lưng |
Nhận định Sociedad vs Dynamo Kyiv
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại