Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 43%, Celta Vigo: 57%.
- Ander Barrenetxea (Kiến tạo: Takefusa Kubo)22
- Martin Zubimendi40
- Umar Sadiq (Thay: Carlos Fernandez)64
- Mikel Oyarzabal (Thay: Ander Barrenetxea)64
- Robin Le Normand69
- Alex Sola (Thay: Hamari Traore)78
- Jon Pacheco (Thay: Takefusa Kubo)79
- Pablo Marin (Thay: Benat Turrientes)79
- Mohamed-Ali Cho (Thay: Takefusa Kubo)79
- Jon Pacheco (Thay: Benat Turrientes)79
- Joseph Aidoo (Thay: Hugo Sotelo)46
- Iago Aspas51
- Franco Cervi (Thay: Manuel Sanchez)84
- Miguel Rodriguez (Thay: Joergen Strand Larsen)84
- Carlos Dotor (Thay: Luca de la Torre)84
- Williot Swedberg (Thay: Iago Aspas)90
- Oscar Mingueza90+4'
Thống kê trận đấu Sociedad vs Celta Vigo
Diễn biến Sociedad vs Celta Vigo
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 52%, Celta Vigo: 48%.
Joseph Aidoo chiến thắng thử thách trên không trước Aihen Munoz
Franco Cervi bị phạt vì đẩy Mohamed-Ali Cho.
Alex Sola chiến thắng thử thách trên không trước Jonathan Bamba
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Alex Sola của Real Sociedad vấp ngã Franco Cervi
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Alex Sola của Real Sociedad vấp phải Williot Swedberg
Brais Mendez chiến thắng thử thách trên không trước Carlos Dotor
Real Sociedad với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Đội trưởng buộc phải trao băng đội trưởng vì sắp rời sân.
Iago Aspas rời sân nhường chỗ cho Williot Swedberg trong một sự thay người chiến thuật.
Robin Le Normand thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Joseph Aidoo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Joseph Aidoo chiến thắng thử thách trên không trước Umar Sadiq
Unai Nunez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Một cầu thủ của Real Sociedad thực hiện quả ném xa vào vòng cấm đối phương.
Mikel Oyarzabal thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Real Sociedad được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 52%, Celta Vigo: 48%.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Celta Vigo
Sociedad (4-3-3): Alex Remiro (1), Hamari Traore (18), Igor Zubeldia (5), Robin Le Normand (24), Aihen Munoz (3), Brais Mendez (23), Martin Zubimendi (4), Benat Turrientes (22), Take (14), Carlos Fernandez (9), Ander Barrenetxea (7)
Celta Vigo (4-4-2): Ivan Villar (13), Oscar Mingueza (3), Carl Starfelt (2), Unai Nunez (4), Manu Sanchez (23), Luca de la Torre (14), Fran Beltran (8), Hugo Sotelo (30), Jonathan Bamba (17), Iago Aspas (10), Jorgen Strand Larsen (18)
Thay người | |||
64’ | Ander Barrenetxea Mikel Oyarzabal | 46’ | Hugo Sotelo Joseph Aidoo |
64’ | Carlos Fernandez Umar Sadiq | 84’ | Luca de la Torre Carlos Dotor |
78’ | Hamari Traore Alex Sola | 84’ | Manuel Sanchez Franco Cervi |
79’ | Benat Turrientes Jon Pacheco | 84’ | Joergen Strand Larsen Miguel Rodriguez |
79’ | Takefusa Kubo Mohamed-Ali Cho | 90’ | Iago Aspas Williot Swedberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Unai Marrero | Agustin Marchesin | ||
Alex Sola | Coke Carrillo | ||
Diego Rico Salguero | Joseph Aidoo | ||
Jon Pacheco | Kevin Vazquez | ||
Robert Navarro | Carlos Dominguez | ||
Pablo Marin | Renato Tapia | ||
Mikel Oyarzabal | Carlos Dotor | ||
Mohamed-Ali Cho | Williot Swedberg | ||
Umar Sadiq | Gabriel Veiga | ||
Jon Karrikaburu | Franco Cervi | ||
Urko Gonzalez | Miguel Rodriguez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại