Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Mikel Oyarzabal (Kiến tạo: Takefusa Kubo)5
- Martin Zubimendi47
- Alexander Soerloth59
- Ander Barrenetxea62
- Mikel Merino (Thay: Asier Illarramendi)63
- Robert Navarro (Thay: Brais Mendez)83
- Pablo Marin (Thay: Takefusa Kubo)83
- Carlos Fernandez (Thay: Alexander Soerloth)89
- Alex Sola (Thay: Ander Barrenetxea)89
- Haris Seferovic (Thay: Jorgen Strand Larsen)46
- Haris Seferovic (Thay: Joergen Strand Larsen)46
- Carles Perez55
- Unai Nunez59
- Renato Tapia (Thay: Fran Beltran)68
- Oscar Rodriguez (Thay: Luca de la Torre)68
- Renato Tapia74
- Renato Tapia75
- Franco Cervi (Thay: Carles Perez)83
- Haris Seferovic90+1'
- (og) Robin Le Normand90+3'
Thống kê trận đấu Sociedad vs Celta Vigo
Diễn biến Sociedad vs Celta Vigo
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 55%, Celta Vigo: 45%.
BÀN GỠ RIÊNG - Robin Le Normand đưa bóng vào lưới nhà!
Iago Aspas tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
BÀN GỠ RIÊNG - Robin Le Normand đưa bóng vào lưới nhà!
Iago Aspas tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Igor Zubeldia của Real Sociedad chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Oscar Rodriguez đi bóng từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Igor Zubeldia cản phá thành công cú sút
Cú sút của Oscar Rodriguez bị chặn lại.
Robin Le Normand giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.
Iago Aspas không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Gabriel Veiga thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của anh ấy
Haris Seferovic của Celta Vigo nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Haris Seferovic của Celta Vigo nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Haris Seferovic của Celta Vigo phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Mikel Merino
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Mikel Merino của Real Sociedad chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Robin Le Normand của Real Sociedad chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Celta Vigo
Sociedad (4-4-2): Alex Remiro (1), Ander Barrenetxea (7), Igor Zubeldia (5), Robin Le Normand (24), Diego Rico Salguero (15), Brais Mendez (23), Illarramendi (4), Martin Zubimendi (3), Take (14), Alexander Sorloth (19), Mikel Oyarzabal (10)
Celta Vigo (4-4-2): Ivan Villar (13), Oscar Mingueza (3), Unai Nunez (4), Joseph Aidoo (15), Javi Galan (17), Carles Perez (7), Gabriel Veiga (24), Fran Beltran (8), Luca de la Torre (23), Jorgen Strand Larsen (18), Iago Aspas (10)
Thay người | |||
63’ | Asier Illarramendi Mikel Merino | 46’ | Joergen Strand Larsen Haris Seferovic |
83’ | Brais Mendez Robert Navarro | 68’ | Fran Beltran Renato Tapia |
83’ | Takefusa Kubo Pablo Marin | 68’ | Luca de la Torre Oscar |
89’ | Ander Barrenetxea Alex Sola | 83’ | Carles Perez Franco Cervi |
89’ | Alexander Soerloth Carlos Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Andoni Zubiaurre | Renato Tapia | ||
Unai Marrero | Diego Alves | ||
Alex Sola | Hugo Mallo | ||
Urko Gonzalez | Kevin Vazquez | ||
Aihen Munoz | Carlos Dominguez | ||
Mikel Merino | Oscar | ||
Ander Guevara | Williot Swedberg | ||
Robert Navarro | Augusto Solari | ||
Benat Turrientes | Goncalo Paciencia | ||
Pablo Marin | Franco Cervi | ||
Carlos Fernandez | Haris Seferovic | ||
Ander Martin |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại