Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
William Carvalho
37
Aitor Ruibal (Thay: William Carvalho)
46
Rafinha
60
Adnan Januzaj (Thay: Rafinha)
65
Joaquin (Thay: Juanmi)
68
Guido Rodriguez
75
Willian Jose (Thay: Borja Iglesias)
77
Cristian Portu (Thay: Alexander Isak)
80
Aritz Elustondo (Thay: Andoni Gorosabel)
87
Alexander Soerloth
90
Marc Bartra
90
David Silva
90
Claudio Bravo
90+1'
David Silva
90+1'
Alexander Soerloth
90+2'
Marc Bartra
90+2'
David Silva
90+3'

Thống kê trận đấu Sociedad vs Betis

số liệu thống kê
Sociedad
Sociedad
Betis
Betis
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 18
7 Việt vị 3
31 Chuyền dài 9
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sociedad vs Betis

Tất cả (381)
90+6'

Một kết quả hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong một ngày sau một trận đấu khá buồn tẻ

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Adnan Januzaj bị phạt vì đẩy Sergio Canales.

90+5'

Cầm bóng: Real Sociedad: 57%, Real Betis: 43%.

90+5'

Một cầu thủ của Real Sociedad bị phạt vì đẩy đối phương

90+5'

Real Sociedad thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+5'

Real Sociedad thực hiện một quả phát bóng lên.

90+4'

Nabil Fekir của Real Betis thực hiện một quả phạt trực tiếp, nhưng nó lại đi sát khung thành.

90+3' Anh ấy đi rồi! Trọng tài rút thẻ đỏ cho David Silva vì hành vi phi thể thao.

Anh ấy đi rồi! Trọng tài rút thẻ đỏ cho David Silva vì hành vi phi thể thao.

90+3'

Mikel Merino từ Real Sociedad phạm lỗi bằng cùi chỏ với Nabil Fekir

90+3'

Mikel Merino bị phạt vì đẩy Nabil Fekir.

90+2' Trọng tài rút thẻ vàng đối với Marc Bartra vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Marc Bartra vì hành vi phi thể thao.

90+2' Thẻ vàng cho Alexander Soerloth.

Thẻ vàng cho Alexander Soerloth.

90+2' Trọng tài không có khiếu nại từ David Silva, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không có khiếu nại từ David Silva, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90+2'

Alexander Soerloth bị phạt vì đẩy Marc Bartra.

90+1' Trọng tài không có khiếu nại từ David Silva, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không có khiếu nại từ David Silva, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90+1'

Alexander Soerloth bị phạt vì đẩy Marc Bartra.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho Aritz Elustondo hưởng quả đá phạt trực tiếp từ Real Sociedad làm khách trên sân Joaquin

90+1' Claudio Bravo của Real Betis phải nhận thẻ vàng sau khi chơi lãng xẹt.

Claudio Bravo của Real Betis phải nhận thẻ vàng sau khi chơi lãng xẹt.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Một cầu thủ của Real Sociedad phạm lỗi với Joaquin.

Đội hình xuất phát Sociedad vs Betis

Sociedad (4-1-2-1-2): Alex Remiro (1), Andoni Gorosabel (18), Igor Zubeldia (5), Robin Le Normand (24), Diego Rico (15), Martin Zubimendi (3), Mikel Merino (8), Rafinha (17), Rafinha (17), David Silva (21), David Silva (21), Alexander Isak (19), Alexander Soerloth (23)

Betis (4-2-3-1): Claudio Bravo (25), Claudio Bravo (25), Hector Bellerin (19), German Pezzella (16), Marc Bartra (5), Marc Bartra (5), Alex Moreno (15), Guido Rodriguez (21), William Carvalho (14), Sergio Canales (10), Nabil Fekir (8), Juanmi (7), Borja Iglesias (9)

Sociedad
Sociedad
4-1-2-1-2
1
Alex Remiro
18
Andoni Gorosabel
5
Igor Zubeldia
24
Robin Le Normand
15
Diego Rico
3
Martin Zubimendi
8
Mikel Merino
17
Rafinha
17
Rafinha
21
David Silva
21
David Silva
19
Alexander Isak
23
Alexander Soerloth
9
Borja Iglesias
7
Juanmi
8
Nabil Fekir
10
Sergio Canales
14
William Carvalho
21
Guido Rodriguez
15
Alex Moreno
5
Marc Bartra
5
Marc Bartra
16
German Pezzella
19
Hector Bellerin
25
Claudio Bravo
25
Claudio Bravo
Betis
Betis
4-2-3-1
Thay người
65’
Rafinha
Adnan Januzaj
46’
William Carvalho
Aitor Ruibal
80’
Alexander Isak
Cristian Portu
68’
Juanmi
Joaquin
87’
Andoni Gorosabel
Aritz Elustondo
77’
Borja Iglesias
Willian Jose
Cầu thủ dự bị
Mathew Ryan
Rui Silva
Aritz Elustondo
Victor Ruiz
Cristian Portu
Paul Akouokou
Adnan Januzaj
Youssouf Sabaly
Aihen Munoz
Rodri
Jon Guridi
Willian Jose
Ander Guevara
Aitor Ruibal
Jon Pacheco
Joaquin
Nais Djouahra
Andres Guardado
Ander Martin
Juan Miranda
Alex Sola
Edgar Gonzalez
Asier Illarramendi
Cristian Tello
Huấn luyện viên

Imanol Alguacil

Manuel Pellegrini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
04/03 - 2017
01/10 - 2017
02/03 - 2018
02/12 - 2018
05/04 - 2019
20/10 - 2019
19/01 - 2020
19/10 - 2020
24/01 - 2021
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/01 - 2021
La Liga
13/12 - 2021
H1: 1-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/02 - 2022
H1: 0-1
La Liga
16/04 - 2022
H1: 0-0
31/10 - 2022
H1: 0-0
26/04 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
06/08 - 2023
H1: 0-0
La Liga
17/12 - 2023
H1: 0-0
20/05 - 2024
H1: 0-2
02/12 - 2024
17/02 - 2025

Thành tích gần đây Sociedad

Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/02 - 2025
La Liga
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
La Liga
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
La Liga
10/02 - 2025

Thành tích gần đây Betis

Europa Conference League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
La Liga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
La Liga
08/02 - 2025
03/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2618354657T T T T T
2Real MadridReal Madrid2717643157H H T B T
3AtleticoAtletico2716832656H H T T B
4Athletic ClubAthletic Club27131042149T H T B H
5VillarrealVillarreal2612861244T T H T B
6Real BetisReal Betis271188241B T T T T
7MallorcaMallorca2710710-737H T H H H
8VallecanoVallecano27999036T B B H B
9Celta VigoCelta Vigo2710611-136T H T H T
10SevillaSevilla27999-436B T H H T
11SociedadSociedad2710413-534T B T B B
12GetafeGetafe278910133T T B B T
13GironaGirona279612-533B B B H H
14OsasunaOsasuna267127-533T H H B H
15EspanyolEspanyol267712-1228T B H T H
16ValenciaValencia276912-1527T H B H T
17LeganesLeganes276912-1627B H B T B
18AlavesAlaves276813-1026B H B H T
19Las PalmasLas Palmas276615-1524B B B H B
20ValladolidValladolid274419-4416B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X