Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Brais Mendez21
- Jon Aramburu (Thay: Aritz Elustondo)45
- Benat Turrientes (Thay: Luka Sucic)46
- Ander Barrenetxea (Thay: Sheraldo Becker)65
- Ander Barrenetxea (Kiến tạo: Takefusa Kubo)67
- Takefusa Kubo85
- Umar Sadiq (Thay: Mikel Oyarzabal)87
- Sergio Gomez (Thay: Takefusa Kubo)87
- Jon Aramburu90
- Aihen Munoz90+2'
- Christian Rasmussen (Thay: Brian Brobbey)34
- Branco van den Boomen (Thay: Steven Berghuis)65
- Jaydon Banel (Thay: Bertrand Traore)65
- Kristian Hlynsson (Thay: Kian Fitz-Jim)74
- Owen Wijndal (Thay: Jorrel Hato)74
- Owen Wijndal81
- Branco van den Boomen89
Thống kê trận đấu Sociedad vs Ajax
Diễn biến Sociedad vs Ajax
Thẻ vàng cho Aihen Munoz.
Thẻ vàng cho Jon Aramburu.
Branco van den Boomen nhận thẻ vàng.
Takefusa Kubo rời sân và được thay thế bởi Sergio Gomez.
Mikel Oyarzabal rời sân và được thay thế bởi Umar Sadiq.
G O O O A A A L - Takefusa Kubo đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Owen Wijndal.
Jorrel Hato rời sân và được thay thế bởi Owen Wijndal.
Kian Fitz-Jim rời sân và được thay thế bởi Kristian Hlynsson.
Takefusa Kubo đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Ander Barrenetxea đã trúng mục tiêu!
Bertrand Traore rời sân và được thay thế bởi Jaydon Banel.
Steven Berghuis rời sân và được thay thế bởi Branco van den Boomen.
Sheraldo Becker rời sân và được thay thế bởi Ander Barrenetxea.
Luka Sucic rời sân và được thay thế bởi Benat Turrientes.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Aritz Elustondo rời sân và được thay thế bởi Jon Aramburu.
Brian Brobbey rời sân và được thay thế bởi Christian Rasmussen.
Thẻ vàng cho Brais Mendez.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Ajax
Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Aritz Elustondo (6), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Aihen Muñoz (3), Brais Méndez (23), Martín Zubimendi (4), Luka Sučić (24), Sheraldo Becker (11), Takefusa Kubo (14), Mikel Oyarzabal (10)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Steven Berghuis (23), Jordan Henderson (6), Kian Fitz Jim (28), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Chuba Akpom (10)
Thay người | |||
45’ | Aritz Elustondo Jon Aramburu | 34’ | Brian Brobbey Christian Rasmussen |
46’ | Luka Sucic Beñat Turrientes | 65’ | Steven Berghuis Branco Van den Boomen |
65’ | Sheraldo Becker Ander Barrenetxea | 65’ | Bertrand Traore Jaydon Banel |
87’ | Takefusa Kubo Sergio Gómez | 74’ | Jorrel Hato Owen Wijndal |
87’ | Mikel Oyarzabal Umar Sadiq | 74’ | Kian Fitz-Jim Kristian Hlynsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Gómez | Jay Gorter | ||
Jon Aramburu | Diant Ramaj | ||
Javi López | Anton Gaaei | ||
Ander Barrenetxea | Owen Wijndal | ||
Unai Marrero | Ahmetcan Kaplan | ||
Jon Pacheco | Daniele Rugani | ||
Jon Martin | Jorthy Mokio | ||
Jon Olasagasti | Branco Van den Boomen | ||
Beñat Turrientes | Kristian Hlynsson | ||
Jon Magunazelaia | Christian Rasmussen | ||
Pablo Marín | Jaydon Banel | ||
Umar Sadiq |
Tình hình lực lượng | |||
Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | Gaston Avila Chấn thương đầu gối | ||
Arsen Zakharyan Chấn thương mắt cá | Sivert Mannsverk Chấn thương mắt cá | ||
Orri Óskarsson Chấn thương mắt cá | Mika Godts Chấn thương gân kheo | ||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | |||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định |
Nhận định Sociedad vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại