![]() Carlos Vela (assist) Gonzalo Castro 3' | |
![]() Mikel San Jose 13' | |
![]() Aymeric Laporte 26' | |
![]() Oscar de Marcos (assist) Markel Susaeta Laskurain 61' | |
![]() Aymeric Laporte 80' | |
![]() Ander Iturraspe 85' | |
![]() Mikel Balenziaga 90' |
Thống kê trận đấu Sociedad vs A.Bilbao
số liệu thống kê

Sociedad

A.Bilbao
50 Kiểm soát bóng 50
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
3 Phạt góc 6
6 Việt vị 2
12 Pham lỗi 23
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Thành tích gần đây Sociedad
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Europa League
La Liga
Europa League
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Thành tích gần đây A.Bilbao
Siêu cúp Tây Ban Nha
La Liga
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 54 | 67 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 19 | 6 | 5 | 32 | 63 | B T T T B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 25 | 60 | T B B H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 22 | 54 | B H T H H |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T B B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 4 | 48 | T T T T H |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | H T T H T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | B B H T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -2 | 40 | H B H T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -8 | 40 | H H T B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | 5 | 39 | B T T B T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -7 | 36 | H T B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 14 | 9 | -9 | 35 | H B B H H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -13 | 34 | H T H T T |
15 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -9 | 34 | H H H B B |
16 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -9 | 32 | T H B H T |
17 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 | H T H B T |
18 | ![]() | 30 | 6 | 10 | 14 | -18 | 28 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -17 | 26 | H B H H B |
20 | ![]() | 30 | 4 | 4 | 22 | -50 | 16 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại