![]() Saad Agouzoul 49 | |
![]() Marvin Senaya 59 | |
![]() Gaetan Weissbeck (Thay: Moussa Doumbia) 61 | |
![]() Gaetan Weissbeck 62 | |
![]() Wilitty Younoussa (Thay: Lorenzo Rajot) 65 | |
![]() Aldo Kalulu 73 | |
![]() Maxime Do Couto (Thay: Aldo Kalulu) 75 | |
![]() Hatim Far (Thay: Joseph Mendes) 77 | |
![]() Andy Pembele (Thay: Joris Chougrani) 77 | |
![]() Nassim Ouammou 89 | |
![]() Nassim Ouammou (Thay: Remy Boissier) 89 | |
![]() Sambou Yatabare (Thay: Tony Mauricio) 89 |
Thống kê trận đấu Sochaux vs Rodez
số liệu thống kê

Sochaux

Rodez
55 Kiểm soát bóng 45
19 Phạm lỗi 19
16 Ném biên 19
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sochaux vs Rodez
Sochaux (4-4-1-1): Maxence Prevot (16), Julien Faussurier (28), Ismael Aaneba (22), Saad Agouzoul (5), Abdallah N`Dour (4), Tony Mauricio (7), Franck Kanoute (77), Rassoul N'Diaye (14), Moussa Doumbia (70), Aldo Kalulu (15), Ibrahim Sissoko (9)
Rodez (5-3-2): Lionel M'Pasi (16), Marvin Senaya (20), Loris Mouyokolo (22), Serge-Philippe Raux Yao (15), Joris Chougrani (21), Abdel Hakim Abdallah (28), Remy Boissier (6), Lorenzo Rajot (8), Bradley Danger (14), Killian Corredor (12), Joseph Mendes (11)

Sochaux
4-4-1-1
16
Maxence Prevot
28
Julien Faussurier
22
Ismael Aaneba
5
Saad Agouzoul
4
Abdallah N`Dour
7
Tony Mauricio
77
Franck Kanoute
14
Rassoul N'Diaye
70
Moussa Doumbia
15
Aldo Kalulu
9
Ibrahim Sissoko
11
Joseph Mendes
12
Killian Corredor
14
Bradley Danger
8
Lorenzo Rajot
6
Remy Boissier
28
Abdel Hakim Abdallah
21
Joris Chougrani
15
Serge-Philippe Raux Yao
22
Loris Mouyokolo
20
Marvin Senaya
16
Lionel M'Pasi

Rodez
5-3-2
Thay người | |||
61’ | Moussa Doumbia Gaetan Weissbeck | 65’ | Lorenzo Rajot Wilitty Younoussa |
75’ | Aldo Kalulu Maxime Do Couto | 77’ | Joris Chougrani Andy Pembele |
89’ | Tony Mauricio Sambou Yatabare | 77’ | Joseph Mendes Hatim Far |
89’ | Remy Boissier Nassim Ouammou |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Do Couto | Plamedi Buni Jorge | ||
Gaetan Weissbeck | Nassim Ouammou | ||
Sambou Yatabare | Aymen Abdennour | ||
Skelly Alvero | Thomas Secchi | ||
Valentin Henry | Wilitty Younoussa | ||
Daylam Meddah | Andy Pembele | ||
Mehdi Jeannin | Hatim Far |
Nhận định Sochaux vs Rodez
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Sochaux
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Rodez
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 5 | 6 | 34 | 68 | T T T H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 20 | 65 | T T T T H |
3 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 29 | 61 | T H T H B |
4 | ![]() | 32 | 17 | 3 | 12 | 7 | 54 | B T B T B |
5 | ![]() | 32 | 16 | 3 | 13 | 10 | 51 | T B B B T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 7 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | -2 | 48 | B H T H T |
8 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 5 | 44 | T H T B B |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -1 | 43 | B T B B T |
10 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -10 | 42 | T B H H T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 5 | 15 | 3 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -13 | 40 | H B T T B |
13 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -11 | 39 | B T H H B |
14 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | 2 | 37 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H H B H H |
16 | 32 | 9 | 4 | 19 | -23 | 31 | T B B T B | |
17 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -17 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 32 | 5 | 6 | 21 | -26 | 21 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại