Tỷ lệ kiểm soát bóng: Slovenia: 42%, Slovakia: 58%.
![]() Adam Gnezda Cerin 63 | |
![]() Ondrej Duda 67 | |
![]() Dejan Petrovic (Thay: Sandi Lovric) 67 | |
![]() Lukas Haraslin (Thay: Ivan Schranz) 75 | |
![]() Samuel Mraz (Thay: Robert Bozenik) 75 | |
![]() Jon Gorenc-Stankovic (Thay: Zan Vipotnik) 84 | |
![]() Vanja Drkusic 88 | |
![]() Francesco Calzona 90 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Timi Elsnik) 90 | |
![]() Adam Gnezda Cerin (Kiến tạo: Dejan Petrovic) 95 | |
![]() Laszlo Benes (Thay: Ondrej Duda) 99 | |
![]() Tomas Suslov 100 | |
![]() Jaka Bijol 100 | |
![]() Erik Janza 100 | |
![]() Dejan Petrovic 101 | |
![]() Lubomir Tupta (Thay: Matus Bero) 106 | |
![]() Stanislav Lobotka 112 | |
![]() Blaz Kramer 118 | |
![]() David Duris (Thay: Ivan Mesik) 118 | |
![]() David Brekalo (Thay: Zan Karnicnik) 120 | |
![]() Adrian Zeljkovic (Thay: Adam Gnezda Cerin) 120 |
Thống kê trận đấu Slovenia vs Slovakia


Diễn biến Slovenia vs Slovakia
Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Slovakia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Một cú sút của Erik Janza bị chặn lại.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Milan Skriniar từ Slovakia đá ngã Benjamin Sesko.
Slovenia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Adam Gnezda Cerin rời sân để nhường chỗ cho Adrian Zeljkovic trong một sự thay người chiến thuật.
Zan Karnicnik rời sân để nhường chỗ cho David Brekalo trong một sự thay người chiến thuật.
Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.
Samuel Mraz thực hiện cú volley hướng về khung thành, nhưng Jan Oblak đã có mặt để cản phá.
Pha tạt bóng của Tomas Suslov từ Slovakia thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Benjamin Sesko của Slovenia bị thổi phạt việt vị.
Slovenia bắt đầu một đợt phản công.
Petar Stojanovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Slovakia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Blaz Kramer bị phạt vì đẩy Milan Skriniar.

Thẻ vàng cho Blaz Kramer.

Thẻ vàng cho Blaz Kramer.
Blaz Kramer bị phạt vì đẩy Milan Skriniar.
Phạt góc cho Slovenia.
Ivan Mesik rời sân để nhường chỗ cho David Duris trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Slovenia vs Slovakia
Slovenia (4-3-3): Jan Oblak (1), Žan Karničnik (2), Vanja Drkušić (21), Jaka Bijol (6), Erik Janža (13), Sandi Lovrić (8), Adam Gnezda Čerin (22), Timi Elšnik (10), Petar Stojanović (20), Benjamin Šeško (11), Žan Vipotnik (18)
Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Milan Škriniar (14), Ivan Mesik (5), Dávid Hancko (16), Matúš Bero (21), Stanislav Lobotka (22), Ondrej Duda (8), Tomáš Suslov (7), Róbert Boženík (9), Ivan Schranz (18)


Thay người | |||
67’ | Sandi Lovric Dejan Petrovic | 75’ | Robert Bozenik Samuel Mraz |
84’ | Zan Vipotnik Jon Gorenc Stanković | 75’ | Ivan Schranz Lukáš Haraslin |
90’ | Timi Elsnik Blaz Kramer |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Gorenc Stanković | Dávid Ďuriš | ||
David Brekalo | Marek Rodák | ||
Matevž Vidovšek | Peter Kovacik | ||
Igor Vekić | Marek Bartos | ||
Jure Balkovec | Dominik Javorcek | ||
Dejan Petrovic | László Bénes | ||
Tamar Svetlin | Ľubomír Tupta | ||
Blaz Kramer | Patrik Hrošovský | ||
Adrian Zeljković | Samuel Mraz | ||
David Zec | Lukáš Haraslin | ||
Kenan Bajric | Tomáš Rigo | ||
Dominik Takac |
Nhận định Slovenia vs Slovakia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovenia
Thành tích gần đây Slovakia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại