Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Gregor Sikosek31
  • Jure Balkovec (Thay: David Brekalo)46
  • Domen Crnigoj (Thay: Miha Zajc)46
  • Andraz Sporar (Thay: Zan Celar)46
  • Adam Gnezda47
  • Adam Gnezda (Kiến tạo: Andraz Sporar)48
  • Jasmin Kurtic50
  • Benjamin Sesko (Kiến tạo: Jasmin Kurtic)53
  • Zan Karnicnik74
  • Benjamin Verbic (Thay: Gregor Sikosek)78
  • Jon Gorenc-Stankovic (Thay: Miha Mevlja)84
  • Jon Gorenc-Stankovic86
  • Andrija Zivkovic (Kiến tạo: Filip Mladenovic)8
  • Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Dusan Tadic)35
  • Nemanja Radonjic (Thay: Andrija Zivkovic)46
  • Luka Jovic (Thay: Filip Mladenovic)56
  • Filip Kostic (Thay: Sasa Lukic)56
  • Marko Grujic57
  • Sergej Milinkovic-Savic (Thay: Marko Grujic)65
  • Uros Racic (Thay: Nemanja Maksimovic)85
  • Sergej Milinkovic-Savic90
  • Predrag Rajkovic90+1'
  • Sergej Milinkovic-Savic90+5'

Thống kê trận đấu Slovenia vs Serbia

số liệu thống kê
Slovenia
Slovenia
Serbia
Serbia
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 11
1 Việt vị 6
9 Chuyền dài 22
1 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 2
4 Chăm sóc y tế 6

Diễn biến Slovenia vs Serbia

Tất cả (304)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 13782.

90+7'

Tỷ lệ cầm bóng: Slovenia: 45%, Serbia: 55%.

90+7'

Serbia đã không tận dụng được các cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Tỷ lệ cầm bóng: Slovenia: 42%, Serbia: 58%.

90+6'

Serbia thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+6'

Slovenia thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+5'

Cầm bóng: Slovenia: 43%, Serbia: 57%.

90+5' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Sergej Milinkovic-Savic không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Sergej Milinkovic-Savic không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.

90+5'

Sergej Milinkovic-Savic giao bóng bằng tay.

90+5'

Jaka Bijol giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt trực tiếp khi Adam Gnezda từ Slovenia gặp Sergej Milinkovic-Savic

90+4'

Sergej Milinkovic-Savic thực hiện một quả tạt ...

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Benjamin Verbic từ Slovenia gặp Nemanja Radonjic

90+3'

Serbia đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+3'

Trò chơi được khởi động lại.

90+2'

Trận đấu đang tạm dừng do có sự xáo trộn của đám đông.

90+2'

Zan Karnicnik từ Slovenia bị thổi phạt việt vị.

90+2'

Một cầu thủ Slovenia thực hiện cú ném xa từ bên phải của sân vào vòng cấm đối phương

90+2'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 6 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1' GỬI ĐI! - Sau khi chửi bới lời giới thiệu, Predrag Rajkovic đã bị đuổi khỏi sân!

GỬI ĐI! - Sau khi chửi bới lời giới thiệu, Predrag Rajkovic đã bị đuổi khỏi sân!

Đội hình xuất phát Slovenia vs Serbia

Slovenia (3-4-1-2): Jan Oblak (1), David Brekalo (23), Jaka Bijol (6), Miha Mevlja (17), Zan Karnicnik (2), Adam Gnezda Cerin (22), Jasmin Kurtic (14), Gregor Sikosek (3), Miha Zajc (10), Benjamin Sesko (11), Zan Celar (18)

Serbia (3-4-2-1): Vanja Milinkovic-Savic (23), Nikola Milenkovic (4), Milos Veljkovic (15), Strahinja Pavlovic (2), Andrija Zivkovic (14), Nemanja Maksimovic (6), Marko Grujic (22), Filip Mladenovic (3), Dusan Tadic (10), Sasa Lukic (16), Aleksandar Mitrovic (9)

Slovenia
Slovenia
3-4-1-2
1
Jan Oblak
23
David Brekalo
6
Jaka Bijol
17
Miha Mevlja
2
Zan Karnicnik
22
Adam Gnezda Cerin
14
Jasmin Kurtic
3
Gregor Sikosek
10
Miha Zajc
11
Benjamin Sesko
18
Zan Celar
9
Aleksandar Mitrovic
16
Sasa Lukic
10
Dusan Tadic
3
Filip Mladenovic
22
Marko Grujic
6
Nemanja Maksimovic
14
Andrija Zivkovic
2
Strahinja Pavlovic
15
Milos Veljkovic
4
Nikola Milenkovic
23
Vanja Milinkovic-Savic
Serbia
Serbia
3-4-2-1
Thay người
46’
David Brekalo
Jure Balkovec
46’
Andrija Zivkovic
Nemanja Radonjic
46’
Zan Celar
Andraz Sporar
56’
Filip Mladenovic
Luka Jovic
46’
Miha Zajc
Domen Crnigoj
56’
Sasa Lukic
Filip Kostic
78’
Gregor Sikosek
Benjamin Verbic
65’
Marko Grujic
Sergej Milinkovic-Savic
84’
Miha Mevlja
Jon Gorenc-Stankovic
85’
Nemanja Maksimovic
Uros Racic
Cầu thủ dự bị
Vid Belec
Marko Ilic
Igor Vekic
Predrag Rajkovic
Jure Balkovec
Strahinja Erakovic
Martin Milec
Nemanja Radonjic
Sandi Lovric
Ivan Ilic
Andraz Sporar
Luka Jovic
Domen Crnigoj
Stefan Mitrovic
Blaz Kramer
Filip Kostic
Luka Zahovic
Uros Racic
Benjamin Verbic
Mihailo Ristic
Timi Elsnik
Sergej Milinkovic-Savic
Jon Gorenc-Stankovic
Filip Djuricic
Huấn luyện viên

Matjaz Kek

Dragan Stojkovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
06/06 - 2022
H1: 1-1
13/06 - 2022
H1: 0-2
Euro
20/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Slovenia

Uefa Nations League
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
02/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0
26/06 - 2024
H1: 0-0
20/06 - 2024
H1: 0-0
16/06 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
04/06 - 2024
27/03 - 2024
22/03 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Serbia

Uefa Nations League
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
26/06 - 2024
20/06 - 2024
H1: 0-0
17/06 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
08/06 - 2024
05/06 - 2024
H1: 2-1
26/03 - 2024
Euro
19/11 - 2023
H1: 1-0
18/10 - 2023

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha220026T T
2CroatiaCroatia210103B T
3Ba LanBa Lan210103T B
4ScotlandScotland2002-20B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia220036T T
2PhápPháp210103B T
3BỉBỉ210103T B
4IsraelIsrael2002-30B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức211054T H
2Hà LanHà Lan211034T H
3Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina2011-31B H
4HungaryHungary2011-51B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch220046T T
2Tây Ban NhaTây Ban Nha211034H T
3SerbiaSerbia2011-21H B
4Thụy SĩThụy Sĩ2002-50B B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GeorgiaGeorgia220046T T
2AlbaniaAlbania210103T B
3CH SécCH Séc2101-23B T
4UkraineUkraine2002-20B B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp220056T T
2AnhAnh220046T T
3AilenAilen2002-40B B
4Phần LanPhần Lan2002-50B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SloveniaSlovenia211034H T
2Na UyNa Uy211014H T
3ÁoÁo2011-11H B
4KazakhstanKazakhstan2011-31H B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ211024H T
2WalesWales211014H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len210103T B
4MontenegroMontenegro2002-30B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển220056T T
2SlovakiaSlovakia220036T T
3AzerbaijanAzerbaijan2002-40B B
4EstoniaEstonia2002-40B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania220056T T
2KosovoKosovo210113B T
3Đảo SípĐảo Síp2101-33T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania2002-30B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus211014H T
2BulgariaBulgaria211014H T
3Northern IrelandNorthern Ireland210113T B
4LuxembourgLuxembourg2002-30B B
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211024H T
2ArmeniaArmenia210113T B
3LatviaLatvia2101-23B T
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2011-11H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino110013T
2GibraltarGibraltar101001H
3LiechtensteinLiechtenstein2011-11B H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova110023T
2MaltaMalta2101-13B T
3AndorraAndorra1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X