Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovan vs SKF Sered hôm nay 30-11-2021

Giải VĐQG Slovakia - Th 3, 30/11

Kết thúc

Slovan

Slovan

2 : 0

SKF Sered

SKF Sered

Hiệp một: 1-0
T3, 00:00 30/11/2021
Vòng 16 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Dejan Drazic
15
Marin Ljubicic
38
Jaba Kankava
59
Haiderson Palomino
69
Andre Green (Kiến tạo: Jaba Kankava)
71

Thống kê trận đấu Slovan vs SKF Sered

số liệu thống kê
Slovan
Slovan
SKF Sered
SKF Sered
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 10
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovan vs SKF Sered

Slovan (4-2-3-1): Michal Sulla (30), Jurij Medvedev (17), Myenty Abena (14), Vernon De Marco (81), Matus Vojtko (27), Jaba Kankava (20), Filip Lichy (26), David Hrncar (18), Adler Da Silva (28), Dejan Drazic (13), Samuel Mraz (33)

SKF Sered (4-2-3-1): Martin Chudy (84), Andrej Kadlec (22), Roberto Dias (23), Haiderson Palomino (13), Roko Jureskin (9), Marin Ljubicic (5), Dani Iglesias (20), Adam Morong (14), Roman Hasa (93), Denis Potoma (12), Dominik Radic (17)

Slovan
Slovan
4-2-3-1
30
Michal Sulla
17
Jurij Medvedev
14
Myenty Abena
81
Vernon De Marco
27
Matus Vojtko
20
Jaba Kankava
26
Filip Lichy
18
David Hrncar
28
Adler Da Silva
13
Dejan Drazic
33
Samuel Mraz
17
Dominik Radic
12
Denis Potoma
93
Roman Hasa
14
Adam Morong
20
Dani Iglesias
5
Marin Ljubicic
9
Roko Jureskin
13
Haiderson Palomino
23
Roberto Dias
22
Andrej Kadlec
84
Martin Chudy
SKF Sered
SKF Sered
4-2-3-1
Thay người
61’
David Hrncar
Andre Green
46’
Dominik Radic
Bernard Karrica
61’
Adler Da Silva
Ibrahim Rabiu
46’
Denis Potoma
Yann Michael Yao
61’
Samuel Mraz
Ezekiel Henty
75’
Roman Hasa
Petar Micin
77’
Dejan Drazic
Jaromir Zmrhal
75’
Andrej Kadlec
Mihajilo Popovic
89’
Filip Lichy
Alen Mustafic
75’
Marin Ljubicic
Nikola Gataric
Cầu thủ dự bị
Andre Green
Mathew Yakubu
Vasil Bozhikov
Matus Katunsky
Alen Mustafic
Tomas Hucko
Jaromir Zmrhal
Bernard Karrica
Ibrahim Rabiu
Petar Micin
Ezekiel Henty
Mihajilo Popovic
Uche Henry Agbo
Nikola Gataric
Matus Ruzinsky
Dominik Kriz
Adrian Chovan
Yann Michael Yao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
22/08 - 2021
30/11 - 2021
Cúp quốc gia Slovakia
18/10 - 2023

Thành tích gần đây Slovan

Cúp quốc gia Slovakia
13/03 - 2025
VĐQG Slovakia
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
05/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
22/01 - 2025
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây SKF Sered

Cúp quốc gia Slovakia
09/10 - 2024
28/07 - 2024
Giao hữu
09/07 - 2024
10/02 - 2024
31/01 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
18/10 - 2023
23/08 - 2023
09/08 - 2023
Giao hữu
23/07 - 2023

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2316432452T H H B T
2ZilinaZilina2313732246B H B T H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2312921745T H H T H
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda238961033T H H T H
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova237106231H T H H H
6FC KosiceFC Kosice23788529T T B T B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce23698-727H H T B B
2KomarnoKomarno237412-1325B H T H T
3TrencinTrencin234118-1223T B H H T
4SkalicaSkalica235711-1222B T H H T
5RuzomberokRuzomberok235513-1820B B T B B
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica234514-1817B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X