![]() (Pen) Dejan Drazic 15 | |
![]() Marin Ljubicic 38 | |
![]() Jaba Kankava 59 | |
![]() Haiderson Palomino 69 | |
![]() Andre Green (Kiến tạo: Jaba Kankava) 71 |
Thống kê trận đấu Slovan vs SKF Sered
số liệu thống kê

Slovan

SKF Sered
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 10
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan vs SKF Sered
Slovan (4-2-3-1): Michal Sulla (30), Jurij Medvedev (17), Myenty Abena (14), Vernon De Marco (81), Matus Vojtko (27), Jaba Kankava (20), Filip Lichy (26), David Hrncar (18), Adler Da Silva (28), Dejan Drazic (13), Samuel Mraz (33)
SKF Sered (4-2-3-1): Martin Chudy (84), Andrej Kadlec (22), Roberto Dias (23), Haiderson Palomino (13), Roko Jureskin (9), Marin Ljubicic (5), Dani Iglesias (20), Adam Morong (14), Roman Hasa (93), Denis Potoma (12), Dominik Radic (17)

Slovan
4-2-3-1
30
Michal Sulla
17
Jurij Medvedev
14
Myenty Abena
81
Vernon De Marco
27
Matus Vojtko
20
Jaba Kankava
26
Filip Lichy
18
David Hrncar
28
Adler Da Silva
13
Dejan Drazic
33
Samuel Mraz
17
Dominik Radic
12
Denis Potoma
93
Roman Hasa
14
Adam Morong
20
Dani Iglesias
5
Marin Ljubicic
9
Roko Jureskin
13
Haiderson Palomino
23
Roberto Dias
22
Andrej Kadlec
84
Martin Chudy

SKF Sered
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | David Hrncar Andre Green | 46’ | Dominik Radic Bernard Karrica |
61’ | Adler Da Silva Ibrahim Rabiu | 46’ | Denis Potoma Yann Michael Yao |
61’ | Samuel Mraz Ezekiel Henty | 75’ | Roman Hasa Petar Micin |
77’ | Dejan Drazic Jaromir Zmrhal | 75’ | Andrej Kadlec Mihajilo Popovic |
89’ | Filip Lichy Alen Mustafic | 75’ | Marin Ljubicic Nikola Gataric |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Green | Mathew Yakubu | ||
Vasil Bozhikov | Matus Katunsky | ||
Alen Mustafic | Tomas Hucko | ||
Jaromir Zmrhal | Bernard Karrica | ||
Ibrahim Rabiu | Petar Micin | ||
Ezekiel Henty | Mihajilo Popovic | ||
Uche Henry Agbo | Nikola Gataric | ||
Matus Ruzinsky | Dominik Kriz | ||
Adrian Chovan | Yann Michael Yao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Slovan
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây SKF Sered
Cúp quốc gia Slovakia
Giao hữu
Cúp quốc gia Slovakia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại