![]() Jaromir Zmrhal (Kiến tạo: David Hrncar) 12 | |
![]() Lukas Fabis 50 | |
![]() David Hrncar 55 | |
![]() Matej Madlenak 76 | |
![]() Matej Kochan 90 |
Thống kê trận đấu Slovan vs Ruzomberok
số liệu thống kê

Slovan

Ruzomberok
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan vs Ruzomberok
Slovan (4-2-3-1): Michal Sulla (30), David Hrncar (18), Guram Kashia (4), Vernon De Marco (81), Matus Vojtko (27), Jaba Kankava (20), Filip Lichy (26), Jaromir Zmrhal (11), Vladimir Weiss (7), Andre Green (19), Samuel Mraz (33)
Ruzomberok (4-1-4-1): Ivan Krajcirik (35), Lukas Fabis (19), Jan Maslo (3), Jakub Luka (99), Matej Madlenak (13), Matej Kochan (11), Tihomir Kostadinov (20), Oliver Luteran (4), Dalibor Takac (8), Martin Regali (9), Tomas Bobcek (14)

Slovan
4-2-3-1
30
Michal Sulla
18
David Hrncar
4
Guram Kashia
81
Vernon De Marco
27
Matus Vojtko
20
Jaba Kankava
26
Filip Lichy
11
Jaromir Zmrhal
7
Vladimir Weiss
19
Andre Green
33
Samuel Mraz
14
Tomas Bobcek
9
Martin Regali
8
Dalibor Takac
4
Oliver Luteran
20
Tihomir Kostadinov
11
Matej Kochan
13
Matej Madlenak
99
Jakub Luka
3
Jan Maslo
19
Lukas Fabis
35
Ivan Krajcirik

Ruzomberok
4-1-4-1
Thay người | |||
44’ | Samuel Mraz Ezekiel Henty | 62’ | Tomas Bobcek Martin Boda |
77’ | Vladimir Weiss Uche Henry Agbo | 62’ | Tihomir Kostadinov Martin Rymarenko |
77’ | Jaromir Zmrhal Aleksandar Cavric | 74’ | Jan Maslo Mario Mrva |
90’ | Andre Green Ibrahim Rabiu | 87’ | Oliver Luteran Timotej Mudry |
90’ | Matus Vojtko Myenty Abena | 87’ | Dalibor Takac Peter Dungel |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Chovan | Tomas Fruhwald | ||
Uche Henry Agbo | Mario Mrva | ||
Ezekiel Henty | Samuel Sefcik | ||
Ibrahim Rabiu | Jakub Tancik | ||
Myenty Abena | Martin Boda | ||
Jurij Medvedev | Timotej Mudry | ||
Adler Da Silva | Alexander Selecky | ||
Aleksandar Cavric | Martin Rymarenko | ||
Matus Ruzinsky | Peter Dungel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại