![]() Lubomir Tupta (Thay: Denis Visinsky) 27 | |
![]() Ondrej Mihalik (Thay: Michal Kohut) 62 | |
![]() Merchas Doski (Thay: Daniel Holzer) 62 | |
![]() Filip Vecheta 71 | |
![]() Mohamed Doumbia (Thay: Christian Frydek) 72 | |
![]() Imad Rondic (Thay: Victor Olatunji) 72 | |
![]() Seung-Bin Kim (Thay: Milan Petrzela) 73 | |
![]() Ondrej Sasinka (Thay: Filip Vecheta) 73 | |
![]() Karol Meszaros (Thay: Michal Fukala) 80 | |
![]() Jan Kalabiska 83 | |
![]() Tomas Brecka (Thay: Seung-Bin Kim) 90 | |
![]() Ondrej Mihalik (Kiến tạo: Seung-Bin Kim) 90+3' |
Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Slovacko
số liệu thống kê

Slovan Liberec

Slovacko
11 Phạm lỗi 21
21 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Slovacko
Slovan Liberec (3-4-3): Olivier Vliegen (1), Marios Pourzitidis (33), Filip Prebsl (30), Dominik Plechaty (2), Michal Fukala (24), Matej Valenta (27), Lukas Cerv (8), Dominik Preisler (20), Christian Frydek (11), Victor Oluyemi Olatunji (21), Denis Visinsky (5)
Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Marek Havlik (20), Vlastimil Danicek (28), Milan Petrzela (11), Michal Kohut (13), Daniel Holzer (7), Filip Vecheta (9)

Slovan Liberec
3-4-3
1
Olivier Vliegen
33
Marios Pourzitidis
30
Filip Prebsl
2
Dominik Plechaty
24
Michal Fukala
27
Matej Valenta
8
Lukas Cerv
20
Dominik Preisler
11
Christian Frydek
21
Victor Oluyemi Olatunji
5
Denis Visinsky
9
Filip Vecheta
7
Daniel Holzer
13
Michal Kohut
11
Milan Petrzela
28
Vlastimil Danicek
20
Marek Havlik
19
Jan Kalabiska
3
Michal Kadlec
6
Stanislav Hofmann
23
Petr Reinberk
1
Filip Nguyen

Slovacko
4-2-3-1
Thay người | |||
27’ | Denis Visinsky Lubomir Tupta | 62’ | Daniel Holzer Merchas Doski |
72’ | Christian Frydek Mohamed Doumbia | 62’ | Michal Kohut Ondrej Mihalik |
72’ | Victor Olatunji Imad Rondic | 73’ | Tomas Brecka Seung-Bin Kim |
80’ | Michal Fukala Karol Meszaros | 73’ | Filip Vecheta Ondrej Sasinka |
90’ | Seung-Bin Kim Tomas Brecka |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Jan Backovsky | Jiri Borek | ||
Michael Rabusic | Tomas Brecka | ||
Matyas Kozak | Michal Travnik | ||
Karol Meszaros | Merchas Doski | ||
Mohamed Doumbia | Patrik Brandner | ||
Ondej Lehoczki | Ondrej Mihalik | ||
Imad Rondic | Seung-Bin Kim | ||
Tomas Polyak | Ondrej Sasinka | ||
Abubakar Ghali | |||
Lubomir Tupta | |||
Ivan Varfolomeev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Giao hữu
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 3 | 2 | 43 | 69 | T T B T H |
2 | ![]() | 27 | 18 | 3 | 6 | 24 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 26 | 56 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 4 | 6 | 20 | 55 | T T T B B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 19 | 42 | T H H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 3 | 39 | T B T B H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 2 | 37 | H H H T T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 11 | 36 | H H H T T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -10 | 35 | T H H T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 4 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -6 | 34 | H B B T H |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H T H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -18 | 29 | H B T B B |
14 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -22 | 21 | H H H T H |
15 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -27 | 16 | B B H B B |
16 | ![]() | 27 | 0 | 4 | 23 | -59 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại