Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovan Liberec vs Slavia Prague hôm nay 13-03-2022

Giải VĐQG Séc - CN, 13/3

Kết thúc

Slovan Liberec

Slovan Liberec

1 : 0

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 13/03/2022
Vòng 25 - VĐQG Séc
Stadion U Nisy
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (og) Peter Olayinka14
  • Lukas Stetina20
  • Michal Fukala (Thay: Dominik Plechaty)25
  • Jan Mikula45
  • Christian Frydek52
  • Denis Visinsky (Thay: Christian Frydek)67
  • Filip Havelka (Thay: Lubomir Tupta)67
  • Denis Visinsky76
  • Michal Rabusic (Thay: Imad Rondic)87
  • Ondrej Lingr (Thay: Maksym Talovierov)46
  • Daniel Samek (Thay: Lukas Masopust)46
  • Peter Olayinka59
  • Collins Sor (Thay: Jakub Hromada)61
  • Daniel Fila (Thay: Peter Olayinka)61
  • Ivan Schranz64
  • Mads Emil Madsen (Thay: Ivan Schranz)74
  • Srdjan Plavsic75
  • Alexander Bah84

Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slovan Liberec
Slavia Prague
Slavia Prague
8 Phạm lỗi 23
15 Ném biên 31
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
21 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Slavia Prague

Slovan Liberec (4-2-3-1): Milan Knobloch (34), Theodor Gebre Selassie (23), Lukas Stetina (37), Dominik Plechaty (2), Jan Mikula (3), Christ Tiehi (14), Marios Pourzitidis (33), Martin Koscelnik (18), Christian Frydek (11), Lubomir Tupta (29), Imad Rondic (19)

Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), Tomas Holes (3), Srdjan Plavsic (10), Jakub Hromada (25), Maksym Talovierov (6), Lukas Masopust (8), Ivan Schranz (26), Peter Olayinka (9), Stanislav Tecl (11)

Slovan Liberec
Slovan Liberec
4-2-3-1
34
Milan Knobloch
23
Theodor Gebre Selassie
37
Lukas Stetina
2
Dominik Plechaty
3
Jan Mikula
14
Christ Tiehi
33
Marios Pourzitidis
18
Martin Koscelnik
11
Christian Frydek
29
Lubomir Tupta
19
Imad Rondic
11
Stanislav Tecl
9
Peter Olayinka
26
Ivan Schranz
8
Lukas Masopust
6
Maksym Talovierov
25
Jakub Hromada
10
Srdjan Plavsic
3
Tomas Holes
4
Aiham Ousou
5
Alexander Bah
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
25’
Dominik Plechaty
Michal Fukala
46’
Maksym Talovierov
Ondrej Lingr
67’
Lubomir Tupta
Filip Havelka
46’
Lukas Masopust
Daniel Samek
67’
Christian Frydek
Denis Visinsky
61’
Jakub Hromada
Collins Sor
87’
Imad Rondic
Michal Rabusic
61’
Peter Olayinka
Daniel Fila
74’
Ivan Schranz
Mads Emil Madsen
Cầu thủ dự bị
Filip Havelka
Ondrej Lingr
Karol Meszaros
Mads Emil Madsen
Michal Fukala
Collins Sor
Miroslav Stoch
Ondrej Kudela
Michal Rabusic
Daniel Fila
Denis Visinsky
Daniel Samek
Olivier Vliegen
Ales Mandous

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
17/10 - 2021
13/03 - 2022
03/10 - 2022
19/03 - 2023
08/10 - 2023
17/03 - 2024
02/08 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024
02/09 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X