Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovan Liberec vs Slavia Prague hôm nay 02-08-2024

Giải VĐQG Séc - Th 6, 02/8

Kết thúc

Slovan Liberec

Slovan Liberec

0 : 1

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-1
T6, 22:30 02/08/2024
Vòng 3 - VĐQG Séc
Stadion U Nisy
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Patrik Dulay (Thay: Benjamin Nyarko)60
  • Christian Frydek (Thay: Lubomir Tupta)74
  • Josef Kozeluh (Thay: Abubakar Ghali)74
  • Olaf Kok (Thay: Denis Visinsky)79
  • Christian Frydek82
  • Malick Diouf40
  • Christos Zafeiris (Thay: Lukas Provod)66
  • Daniel Fila (Thay: Tomas Chory)66
  • David Zima (Thay: Lukas Masopust)75
  • Ivan Schranz84
  • Mojmir Chytil (Thay: Ivan Schranz)90
  • Conrad Wallem (Thay: Malick Diouf)90

Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slovan Liberec
Slavia Prague
Slavia Prague
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 15
34 Ném biên 30
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Slavia Prague

Slovan Liberec (3-4-3): Hugo Jan Backovsky (31), Jan Mikula (3), Adam Ševínský (13), Dominik Preisler (20), Abubakar Ghali (25), Marek Icha (8), Michal Hlavaty (19), Abdu Kayondo (27), Denis Visinsky (5), Benjamin Nyarko (28), Ľubomír Tupta (10)

Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), Jan Boril (18), Lukas Masopust (8), Filip Prebsl (28), Oscar Dorley (19), El Hadji Malick Diouf (12), Ivan Schranz (26), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)

Slovan Liberec
Slovan Liberec
3-4-3
31
Hugo Jan Backovsky
3
Jan Mikula
13
Adam Ševínský
20
Dominik Preisler
25
Abubakar Ghali
8
Marek Icha
19
Michal Hlavaty
27
Abdu Kayondo
5
Denis Visinsky
28
Benjamin Nyarko
10
Ľubomír Tupta
17
Lukáš Provod
25
Tomáš Chorý
26
Ivan Schranz
12
El Hadji Malick Diouf
19
Oscar Dorley
28
Filip Prebsl
8
Lukas Masopust
18
Jan Boril
5
Ogbu Igoh
3
Tomáš Holeš
31
Antonin Kinsky
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
Thay người
60’
Benjamin Nyarko
Patrik Dulay
66’
Tomas Chory
Daniel Fila
74’
Abubakar Ghali
Josef Kozeluh
66’
Lukas Provod
Christos Zafeiris
74’
Lubomir Tupta
Christian Frydek
75’
Lukas Masopust
David Zima
79’
Denis Visinsky
Olaf Kok
90’
Ivan Schranz
Mojmír Chytil
90’
Malick Diouf
Conrad Wallem
Cầu thủ dự bị
Dominik Plechaty
Matěj Jurásek
Jindrich Musil
Michal Tomic
Marios Pourzitidis
Lukas Vorlicky
Qendrim Zyba
Vaclav Jurecka
Patrik Dulay
Mojmír Chytil
Lukas Letenay
Daniel Fila
Josef Kozeluh
Christos Zafeiris
Olaf Kok
Conrad Wallem
Nicolas Penner
David Zima
Christian Frydek
Ales Mandous
Ivan Varfolomeev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
17/10 - 2021
13/03 - 2022
03/10 - 2022
19/03 - 2023
08/10 - 2023
17/03 - 2024
02/08 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024
02/09 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X