- Luka Kulenovic (Kiến tạo: Abubakar Ghali)5
- Dominik Preisler (Kiến tạo: Abubakar Ghali)8
- Denis Visinsky (Thay: Christian Frydek)61
- Lukas Cerv72
- Ivan Varfolomeev (Thay: Lukas Cerv)73
- Mohamed Doumbia (Thay: Abubakar Ghali)73
- Michal Fukala76
- Michal Rabusic (Thay: Jan Zamburek)90
- Okoh Chidera (Thay: Michal Fukala)90
- Okoh Chidera90+2'
- Ivan Varfolomeev90+6'
- Ivan Schranz (Kiến tạo: Mojmir Chytil)16
- Mick van Buren (Thay: Conrad Wallem)46
- Michal Tomic (Thay: David Doudera)46
- (Pen) Mick van Buren53
- Igoh Ogbu57
- Christos Zafeiris58
- Muhamed Tijani (Thay: Mojmir Chytil)63
- Lukas Provod75
- Ivan Schranz78
- Matej Jurasek (Thay: Lukas Provod)79
- Mick van Buren83
- Vaclav Jurecka (Thay: Ivan Schranz)84
- Christos Zafeiris (Kiến tạo: Matej Jurasek)87
Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slavia Prague
9 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Slavia Prague
Slovan Liberec (3-4-2-1): Hugo Jan Backovsky (31), Michal Fukala (24), Marios Pourzitidis (33), Matej Chalus (37), Abubakar Ghali (25), Dominik Preisler (20), Lukas Cerv (8), Jan Zamburek (28), Christian Frydek (11), Lubomir Tupta (10), Luka Kulenovic (26)
Slavia Prague (3-4-2-1): Ales Mandous (28), Lukas Masopust (8), Igoh Ogbu (5), Tomas Holes (3), David Doudera (21), Lukas Provod (17), Oscar Dorley (19), Christos Zafeiris (10), Ivan Schranz (26), Conrad Wallem (6), Mojmir Chytil (13)
Slovan Liberec
3-4-2-1
31
Hugo Jan Backovsky
24
Michal Fukala
33
Marios Pourzitidis
37
Matej Chalus
25
Abubakar Ghali
20
Dominik Preisler
8
Lukas Cerv
28
Jan Zamburek
11
Christian Frydek
10
Lubomir Tupta
26
Luka Kulenovic
13
Mojmir Chytil
6
Conrad Wallem
26
Ivan Schranz
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
17
Lukas Provod
21
David Doudera
3
Tomas Holes
5
Igoh Ogbu
8
Lukas Masopust
28
Ales Mandous
Slavia Prague
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Christian Frydek Denis Visinsky | 46’ | Conrad Wallem Mick Van Buren |
73’ | Abubakar Ghali Mohamed Doumbia | 46’ | David Doudera Michal Tomic |
73’ | Lukas Cerv Ivan Varfolomeev | 63’ | Mojmir Chytil Muhamed Tijani |
90’ | Michal Fukala Okoh Chidera | 79’ | Lukas Provod Matej Jurasek |
90’ | Jan Zamburek Michael Rabusic | 84’ | Ivan Schranz Vaclav Jurecka |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Hudak | Ondrej Kolar | ||
Mohamed Doumbia | Vaclav Jurecka | ||
Ondej Lehoczki | Stanislav Tecl | ||
Nicolas Penner | Mick Van Buren | ||
Okoh Chidera | Boluwatife Victor Ogungbayi | ||
Michael Rabusic | Jakub Hromada | ||
Ivan Varfolomeev | Tomas Vlcek | ||
Denis Visinsky | Taras Kacharaba | ||
Jan Mikula | Muhamed Tijani | ||
Olivier Vliegen | Matej Jurasek | ||
Michal Tomic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại