Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovan Liberec vs Slavia Prague hôm nay 19-03-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 19/3

Kết thúc

Slovan Liberec

Slovan Liberec

2 : 2

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 1-1
CN, 00:00 19/03/2023
Vòng 24 - VĐQG Séc
Stadion U Nisy
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lukas Cerv26
  • Mohamed Doumbia39
  • Dominik Preisler63
  • Abubakar Ghali (Thay: Dominik Preisler)70
  • Matyas Kozak (Thay: Imad Rondic)78
  • Michal Rabusic (Thay: Karol Meszaros)78
  • Ivan Varfolomeev (Thay: Lukas Cerv)80
  • Gigli Ndefe89
  • Victor Olatunji (Kiến tạo: Mohamed Doumbia)90+5'
  • Peter Olayinka30
  • Igoh Ogbu45+1'
  • Christos Zafeiris (Thay: Lukas Masopust)56
  • Mick van Buren (Thay: Stanislav Tecl)56
  • (Pen) Mick van Buren65
  • Oscar Dorley67
  • Matej Jurasek (Thay: Ondrej Lingr)76
  • Christos Zafeiris84
  • Peter Olayinka89
  • Jakub Hromada (Thay: Mick van Buren)90

Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slovan Liberec
Slavia Prague
Slavia Prague
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 15
31 Ném biên 25
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
19 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Slavia Prague

Slovan Liberec (3-4-1-2): Olivier Vliegen (1), Gigli Ndefe (28), Dominik Plechaty (2), Marios Pourzitidis (33), Karol Meszaros (10), Dominik Preisler (20), Lukas Cerv (8), Mohamed Doumbia (15), Lubomir Tupta (29), Imad Rondic (19), Victor Oluyemi Olatunji (21)

Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Doudera (21), Igoh Ogbu (5), Tomas Holes (3), David Jurasek (33), Oscar Dorley (19), Petr Sevcik (23), Lukas Masopust (8), Ondrej Lingr (32), Peter Olayinka (9), Stanislav Tecl (11)

Slovan Liberec
Slovan Liberec
3-4-1-2
1
Olivier Vliegen
28
Gigli Ndefe
2
Dominik Plechaty
33
Marios Pourzitidis
10
Karol Meszaros
20
Dominik Preisler
8
Lukas Cerv
15
Mohamed Doumbia
29
Lubomir Tupta
19
Imad Rondic
21
Victor Oluyemi Olatunji
11
Stanislav Tecl
9
Peter Olayinka
32
Ondrej Lingr
8
Lukas Masopust
23
Petr Sevcik
19
Oscar Dorley
33
David Jurasek
3
Tomas Holes
5
Igoh Ogbu
21
David Doudera
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
70’
Dominik Preisler
Abubakar Ghali
56’
Jakub Hromada
Mick Van Buren
78’
Imad Rondic
Matyas Kozak
56’
Lukas Masopust
Christos Zafeiris
78’
Karol Meszaros
Michael Rabusic
76’
Ondrej Lingr
Matej Jurasek
80’
Lukas Cerv
Ivan Varfolomeev
90’
Mick van Buren
Jakub Hromada
Cầu thủ dự bị
Kristian Michal
Aiham Ousou
Matyas Kozak
Matej Jurasek
Michael Rabusic
Taras Kacharaba
Ivan Varfolomeev
Ibrahim Benjamin Traore
Hugo Jan Backovsky
Jakub Hromada
Ondej Lehoczki
Petr Hronek
Tomas Polyak
Jan Boril
Abubakar Ghali
Vaclav Jurecka
Milan Lexa
Mick Van Buren
Christos Zafeiris
Ales Mandous

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
17/10 - 2021
13/03 - 2022
03/10 - 2022
19/03 - 2023
08/10 - 2023
17/03 - 2024
02/08 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024
02/09 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X