- Lukas Cerv26
- Mohamed Doumbia39
- Dominik Preisler63
- Abubakar Ghali (Thay: Dominik Preisler)70
- Matyas Kozak (Thay: Imad Rondic)78
- Michal Rabusic (Thay: Karol Meszaros)78
- Ivan Varfolomeev (Thay: Lukas Cerv)80
- Gigli Ndefe89
- Victor Olatunji (Kiến tạo: Mohamed Doumbia)90+5'
- Peter Olayinka30
- Igoh Ogbu45+1'
- Christos Zafeiris (Thay: Lukas Masopust)56
- Mick van Buren (Thay: Stanislav Tecl)56
- (Pen) Mick van Buren65
- Oscar Dorley67
- Matej Jurasek (Thay: Ondrej Lingr)76
- Christos Zafeiris84
- Peter Olayinka89
- Jakub Hromada (Thay: Mick van Buren)90
Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slavia Prague
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 15
31 Ném biên 25
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
19 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Slavia Prague
Slovan Liberec (3-4-1-2): Olivier Vliegen (1), Gigli Ndefe (28), Dominik Plechaty (2), Marios Pourzitidis (33), Karol Meszaros (10), Dominik Preisler (20), Lukas Cerv (8), Mohamed Doumbia (15), Lubomir Tupta (29), Imad Rondic (19), Victor Oluyemi Olatunji (21)
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Doudera (21), Igoh Ogbu (5), Tomas Holes (3), David Jurasek (33), Oscar Dorley (19), Petr Sevcik (23), Lukas Masopust (8), Ondrej Lingr (32), Peter Olayinka (9), Stanislav Tecl (11)
Slovan Liberec
3-4-1-2
1
Olivier Vliegen
28
Gigli Ndefe
2
Dominik Plechaty
33
Marios Pourzitidis
10
Karol Meszaros
20
Dominik Preisler
8
Lukas Cerv
15
Mohamed Doumbia
29
Lubomir Tupta
19
Imad Rondic
21
Victor Oluyemi Olatunji
11
Stanislav Tecl
9
Peter Olayinka
32
Ondrej Lingr
8
Lukas Masopust
23
Petr Sevcik
19
Oscar Dorley
33
David Jurasek
3
Tomas Holes
5
Igoh Ogbu
21
David Doudera
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Dominik Preisler Abubakar Ghali | 56’ | Jakub Hromada Mick Van Buren |
78’ | Imad Rondic Matyas Kozak | 56’ | Lukas Masopust Christos Zafeiris |
78’ | Karol Meszaros Michael Rabusic | 76’ | Ondrej Lingr Matej Jurasek |
80’ | Lukas Cerv Ivan Varfolomeev | 90’ | Mick van Buren Jakub Hromada |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristian Michal | Aiham Ousou | ||
Matyas Kozak | Matej Jurasek | ||
Michael Rabusic | Taras Kacharaba | ||
Ivan Varfolomeev | Ibrahim Benjamin Traore | ||
Hugo Jan Backovsky | Jakub Hromada | ||
Ondej Lehoczki | Petr Hronek | ||
Tomas Polyak | Jan Boril | ||
Abubakar Ghali | Vaclav Jurecka | ||
Milan Lexa | Mick Van Buren | ||
Christos Zafeiris | |||
Ales Mandous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại