![]() Michal Rabusic (Kiến tạo: Lukas Cerv) 41 | |
![]() Milos Kratochvil 50 | |
![]() David Heidenreich 52 | |
![]() Karol Meszaros 56 | |
![]() Dominik Preisler (Thay: Karol Meszaros) 60 | |
![]() Imad Rondic (Thay: Michal Rabusic) 60 | |
![]() Denis Visinsky 64 | |
![]() Jan Chramosta 64 | |
![]() Jakub Povazanec (Thay: Jan Krob) 66 | |
![]() Filip Prebsl 70 | |
![]() David Houska 72 | |
![]() Mick van Buren (Kiến tạo: Denis Visinsky) 75 | |
![]() Pavel Sulc (Thay: Jan Chramosta) 77 | |
![]() Marios Pourzitidis (Thay: Christian Frydek) 83 | |
![]() Michal Fukala (Thay: Denis Visinsky) 83 | |
![]() Vojtech Patrak (Thay: Vladimir Jovovic) 83 | |
![]() Matyas Kozak (Thay: Mick van Buren) 89 |
Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Jablonec
số liệu thống kê

Slovan Liberec

Jablonec
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Jablonec
Slovan Liberec (3-4-3): Olivier Vliegen (1), Filip Prebsl (30), Maksym Talovierov (4), Dominik Plechaty (2), Jan Mikula (3), Lukas Cerv (8), Christian Frydek (11), Karol Meszaros (10), Mick Van Buren (14), Michael Rabusic (7), Denis Visinsky (5)
Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Joshua Akpudje (44), David Heidenreich (18), Jan Krob (16), Dion Cools (11), Milos Kratochvil (17), David Houska (8), Matej Polidar (21), Jan Chramosta (19), Vaclav Sejk (99), Vladimir Jovovic (25)

Slovan Liberec
3-4-3
1
Olivier Vliegen
30
Filip Prebsl
4
Maksym Talovierov
2
Dominik Plechaty
3
Jan Mikula
8
Lukas Cerv
11
Christian Frydek
10
Karol Meszaros
14
Mick Van Buren
7
Michael Rabusic
5
Denis Visinsky
25
Vladimir Jovovic
99
Vaclav Sejk
19
Jan Chramosta
21
Matej Polidar
8
David Houska
17
Milos Kratochvil
11
Dion Cools
16
Jan Krob
18
David Heidenreich
44
Joshua Akpudje
1
Jan Hanus

Jablonec
3-4-3
Thay người | |||
60’ | Michal Rabusic Imad Rondic | 66’ | Jan Krob Jakub Povazanec |
60’ | Karol Meszaros Dominik Preisler | 77’ | Jan Chramosta Pavel Sulc |
83’ | Christian Frydek Marios Pourzitidis | 83’ | Vladimir Jovovic Vojtech Patrak |
83’ | Denis Visinsky Michal Fukala | ||
89’ | Mick van Buren Matyas Kozak |
Cầu thủ dự bị | |||
Marios Pourzitidis | Adam Richter | ||
Jan Stejskal | Jakub Surovcik | ||
Ivan Varfolomeev | Tomas Hubschman | ||
Matyas Kozak | Tomas Malinsky | ||
Imad Rondic | Jakub Povazanec | ||
Dominik Preisler | Daniel Soucek | ||
Tomas Polyak | Ishaku Konda | ||
Michal Fukala | Michal Surzyn | ||
Pavel Sulc | |||
Vojtech Patrak | |||
Michal Cernak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại