![]() Adrian Kapralik 32 | |
![]() David Duris (Thay: Patrik Ilko) 40 | |
![]() Timotej Hranica (Kiến tạo: Miroslav Kacer) 41 | |
![]() Marko Tolic (Thay: Nino Marcelli) 46 | |
![]() Cesar Blackman (Thay: Yuri Medvedev) 46 | |
![]() David Duris (Kiến tạo: Adrian Kapralik) 58 | |
![]() Denis Alijagic (Thay: Eric Bille) 64 | |
![]() Tobias Paliscak (Thay: Timotej Hranica) 64 | |
![]() Vladimir Weiss (Thay: Alen Mustafic) 68 | |
![]() Kevin Wimmer (Thay: Robert Mak) 68 | |
![]() David Strelec (Thay: Matus Vojtko) 68 | |
![]() Vladimir Weiss 80 | |
![]() Andrej Stojchevski (Thay: Tomas Hubocan) 81 | |
![]() Mario Sauer (Thay: Miroslav Kacer) 81 | |
![]() Mario Sauer 82 | |
![]() Mario Sauer (Kiến tạo: Denis Alijagic) 90 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Zilina
số liệu thống kê

Slovan Bratislava

Zilina
45 Kiểm soát bóng 55
6 Phạm lỗi 16
35 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Zilina
Slovan Bratislava (4-4-2): Martin Trnovsky (31), Jurij Medvedev (17), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Matus Vojtko (27), Tigran Barseghyan (11), Alen Mustafic (20), Kyriakos Savvidis (88), Nino Marcelli (18), Idjessi Metsoko (93), Robert Mak (21)
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (23), Tomas Hubocan (15), James Ndjeungoue (17), Timotej Hranica (21), Samuel Gidi (11), Miroslav Kacer (66), Kristian Bari (20), Adrian Kapralik (10), Eric Bille (14), Patrik Ilko (16)

Slovan Bratislava
4-4-2
31
Martin Trnovsky
17
Jurij Medvedev
4
Guram Kashia
12
Kenan Bajric
27
Matus Vojtko
11
Tigran Barseghyan
20
Alen Mustafic
88
Kyriakos Savvidis
18
Nino Marcelli
93
Idjessi Metsoko
21
Robert Mak
16
Patrik Ilko
14
Eric Bille
10
Adrian Kapralik
20
Kristian Bari
66
Miroslav Kacer
11
Samuel Gidi
21
Timotej Hranica
17
James Ndjeungoue
15
Tomas Hubocan
23
Jan Minarik
30
Lubomir Belko

Zilina
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Yuri Medvedev César Blackman | 40’ | Patrik Ilko Dávid Ďuriš |
46’ | Nino Marcelli Marko Tolic | 64’ | Eric Bille Denis Alijagic |
68’ | Matus Vojtko David Strelec | 64’ | Timotej Hranica Tobias Paliscak |
68’ | Alen Mustafic Vladimir Weiss | 81’ | Tomas Hubocan Andrej Stojchevski |
68’ | Robert Mak Kevin Wimmer | 81’ | Miroslav Kacer Mario Sauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Julius Szoke | Andrej Stojchevski | ||
César Blackman | Denis Alijagic | ||
Dominik Takac | Samuel Kopasek | ||
David Strelec | Dávid Ďuriš | ||
Marko Tolic | Mario Sauer | ||
Vladimir Weiss | Samuel Belanik | ||
Kevin Wimmer | Tobias Paliscak | ||
Siemen Voet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại