![]() Stanislav Danko (Thay: Ben Cottrell) 46 | |
![]() Samuel Ramos (Thay: Artur Musak) 46 | |
![]() Kido Taylor-Hart (Thay: Jeremy Sivi) 46 | |
![]() David Strelec (Kiến tạo: Marko Tolic) 51 | |
![]() Samuel Ramos 53 | |
![]() Marko Tolic 65 | |
![]() Samuel Ramos 69 | |
![]() Yuri Medvedev (Thay: Siemen Voet) 73 | |
![]() Artur Gajdos (Thay: Alen Mustafic) 73 | |
![]() Vladimir Weiss (Thay: Robert Mak) 73 | |
![]() Danylo Ignatenko 81 | |
![]() Idjessi Metsoko (Thay: Kevin Wimmer) 88 | |
![]() Yushi Shimamura (Thay: Abdul Zubairu) 90 | |
![]() Adam Zulevic (Thay: Kido Taylor-Hart) 90 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Zemplin Michalovce
số liệu thống kê

Slovan Bratislava

Zemplin Michalovce
73 Kiểm soát bóng 27
9 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Zemplin Michalovce
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Kenan Bajric (12), Kevin Wimmer (6), Siemen Voet (2), Danylo Ignatenko (77), Alen Mustafic (20), Tigran Barseghyan (11), Marko Tolic (10), Robert Mak (21), David Strelec (13)
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Viktor Budinsky (27), Lukas Simko (2), Denys Taraduda (3), Martin Bednar (66), Henry Franck Bahi (12), Abdul Zubairi (4), Ben Cottrell (80), Eduvie Ikoba (91), Jeremy Sivi (11), Kingsley Madu (13), Artur Musak (55)

Slovan Bratislava
4-2-3-1
71
Dominik Takac
28
César Blackman
12
Kenan Bajric
6
Kevin Wimmer
2
Siemen Voet
77
Danylo Ignatenko
20
Alen Mustafic
11
Tigran Barseghyan
10
Marko Tolic
21
Robert Mak
13
David Strelec
55
Artur Musak
13
Kingsley Madu
11
Jeremy Sivi
91
Eduvie Ikoba
80
Ben Cottrell
4
Abdul Zubairi
12
Henry Franck Bahi
66
Martin Bednar
3
Denys Taraduda
2
Lukas Simko
27
Viktor Budinsky

Zemplin Michalovce
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Siemen Voet Jurij Medvedev | 46’ | Ben Cottrell Stanislav Danko |
73’ | Alen Mustafic Artur Gajdos | 46’ | Artur Musak Samuel Ramos |
73’ | Robert Mak Vladimir Weiss | 46’ | Adam Zulevic Kido Taylor-Hart |
88’ | Kevin Wimmer Idjessi Metsoko | 90’ | Abdul Zubairu Yushi Shimamura |
90’ | Kido Taylor-Hart Adam Zulevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Ivan Tyurin | ||
Jurij Medvedev | Stanislav Danko | ||
Idjessi Metsoko | Yushi Shimamura | ||
Julius Szoke | Samuel Ramos | ||
Lukas Pauschek | David Petrik | ||
Artur Gajdos | Adam Zulevic | ||
Matus Vojtko | Kido Taylor-Hart | ||
Vladimir Weiss | |||
Guram Kashia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại