Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() (Pen) Dominik Stolz 22 | |
![]() Vladimir Weiss 25 | |
![]() Kenan Bajric 34 | |
![]() Nego Ekofo 35 | |
![]() Blankson Anoff 35 | |
![]() Vladimir Weiss 40 | |
![]() Gustavo 45+2' | |
![]() Jaba Kankava 45+5' | |
![]() Aldin Skenderovic 45+5' | |
![]() Juraj Kucka 45+6' | |
![]() Kyriakos Savvidis (Thay: Tigran Barseghyan) 46 | |
![]() Aleksandar Cavric (Thay: Jaromir Zmrhal) 46 | |
![]() Nego Ekofo 62 | |
![]() Lado Akhalaia (Thay: Blankson Anoff) 63 | |
![]() Paul Ayongo (Thay: Bryan Nouvier) 63 | |
![]() Olivier Marques (Thay: Gustavo) 70 | |
![]() Yann Matias Marques (Thay: Jerry Prempeh) 76 | |
![]() Cedric Sacras (Thay: Dominik Stolz) 76 | |
![]() Marko Tolic (Thay: Malik Abubakari) 77 | |
![]() Lado Akhalaia 81 | |
![]() Zuberu Sharani (Thay: Vladimir Weiss) 83 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Swift Hesperange

Diễn biến Slovan Bratislava vs Swift Hesperange
Vladimir Weiss rời sân nhường chỗ cho Zuberu Sharani.

Thẻ vàng cho Lado Akhalaia.
Malik Abubakari rời sân nhường chỗ cho Marko Tolic.
Dominik Stolz rời sân nhường chỗ cho Cedric Sacras.
Jerry Prempeh sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Yann Matias Marques.
Gustavo rời sân nhường chỗ cho Olivier Marques.
Bryan Nouvier rời sân nhường chỗ cho Paul Ayongo.
Blankson Anoff rời sân nhường chỗ cho Lado Akhalaia.

Thẻ vàng cho Nego Ekofo.
Tigran Barseghyan rời sân, Kyriakos Savvidis vào thay.
Jaromir Zmrhal rời sân nhường chỗ cho Aleksandar Cavric.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

NGÀI ĐANG TẮT! - Juraj Kucka nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

Thẻ vàng cho Aldin Skenderovic.

Thẻ vàng cho Jaba Kankava.

Thẻ vàng cho Gustavo.

Thẻ vàng cho Vladimir Weiss.

Thẻ vàng cho Blankson Anoff.

Thẻ vàng cho Nego Ekofo.
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Swift Hesperange
Slovan Bratislava (4-3-3): Milan Borjan (82), Lukas Pauschek (25), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Lucas Lovat (36), Juraj Kucka (33), Jaba Kankava (20), Vladimir Weiss (7), Tigran Barseghyan (11), Abdul Malik Abubakari (15), Jaromir Zmrhal (8)
Swift Hesperange (4-4-2): Geordan Dupire (40), Aldin Skenderovic (4), Jerry Prempeh (26), Simao Carvalho Martins (17), Toufik Zeghdane (3), Nego Ekofo (12), Charles Morren (28), Bryan Nouvier (16), Gustavo (30), Blankson Anoff (22), Dominik Stolz (10)

Thay người | |||
46’ | Jaromir Zmrhal Aleksandar Cavric | 63’ | Blankson Anoff Lado Akhalaia |
46’ | Tigran Barseghyan Kyriakos Savvidis | 63’ | Bryan Nouvier Paul Ayongo |
77’ | Malik Abubakari Marko Tolic | 70’ | Gustavo Olivier Marques |
83’ | Vladimir Weiss Zuberu Sharani | 76’ | Dominik Stolz Cedric Sacras |
76’ | Jerry Prempeh Yann Matias Marques |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Chovan | Anthony Sadin | ||
Adam Hrdina | Clement Couturier | ||
Siemen Voet | Youn Czekanowicz | ||
Uche Agbo | Olivier Marques | ||
Richard Krizan | Cedric Sacras | ||
Nino Marcelli | Yann Matias Marques | ||
Zuberu Sharani | Davis Spruds | ||
Marko Tolic | Lado Akhalaia | ||
Filip Lichy | Paul Ayongo | ||
Matus Vojtko | |||
Aleksandar Cavric | |||
Kyriakos Savvidis |
Nhận định Slovan Bratislava vs Swift Hesperange
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Thành tích gần đây Swift Hesperange
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại