Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovan Bratislava vs Skalica hôm nay 07-08-2022

Giải VĐQG Slovakia - CN, 07/8

Kết thúc

Slovan Bratislava

Slovan Bratislava

3 : 0

Skalica

Skalica

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 07/08/2022
Vòng 4 - VĐQG Slovakia
National Football Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tigran Barseghyan (Thay: Aleksandar Cavric)40
  • Jaromir Zmrhal45+2'
  • (Pen) Ivan Saponjic52
  • Jurij Medvedev (Thay: Jaromir Zmrhal)57
  • Eric Ramirez (Thay: Andre Green)58
  • David Hrncar (Kiến tạo: Alen Mustafic)66
  • Guram Kashia68
  • Jaba Kankava (Thay: Guram Kashia)84
  • Zan Medved (Thay: Ivan Saponjic)84
  • Jaroslav Mihalik (Thay: Denis Baumgartner)46
  • Jan Vlasko (Thay: Daniel Sebesta)46
  • Marek Vaclav51
  • Denis Potoma (Thay: Mario Holly)61
  • Andrej Fabry (Thay: Yann Michael Yao)61
  • Martin Cernek (Thay: Martin Nagy)76
  • Filip Blazek90+1'

Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Skalica

số liệu thống kê
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
Skalica
Skalica
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Skalica

Slovan Bratislava (4-2-3-1): Adrian Chovan (1), David Hrncar (18), Guram Kashia (4), Siemen Voet (2), Lucas Lovat (36), Uche Agbo (3), Alen Mustafic (16), Aleksandar Cavric (77), Andre Green (19), Jaromir Zmrhal (21), Ivan Saponjic (9)

Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Marek Vaclav (14), Ondrej Rudzan (24), Filip Blazek (26), Peter Cogley (17), Martin Nagy (18), Mario Holly (22), Denis Baumgartner (23), Daniel Sebesta (11), Yann Yao (7), Roman Hasa (93)

Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
4-2-3-1
1
Adrian Chovan
18
David Hrncar
4
Guram Kashia
2
Siemen Voet
36
Lucas Lovat
3
Uche Agbo
16
Alen Mustafic
77
Aleksandar Cavric
19
Andre Green
21
Jaromir Zmrhal
9
Ivan Saponjic
93
Roman Hasa
7
Yann Yao
11
Daniel Sebesta
23
Denis Baumgartner
22
Mario Holly
18
Martin Nagy
17
Peter Cogley
26
Filip Blazek
24
Ondrej Rudzan
14
Marek Vaclav
39
Martin Junas
Skalica
Skalica
4-2-3-1
Thay người
40’
Aleksandar Cavric
Tigran Barseghyan
46’
Daniel Sebesta
Jan Vlasko
57’
Jaromir Zmrhal
Jurij Medvedev
46’
Denis Baumgartner
Jaroslav Mihalik
58’
Andre Green
Eric Ramirez
61’
Yann Michael Yao
Andrej Fabry
84’
Guram Kashia
Jaba Kankava
61’
Mario Holly
Denis Potoma
84’
Ivan Saponjic
Zan Medved
76’
Martin Nagy
Martin Cernek
Cầu thủ dự bị
Martin Trnovsky
Igor Semrinec
Richard Krizan
Andrej Fabry
Tigran Barseghyan
Jan Vlasko
Myenty Abena
Denis Potoma
Jurij Medvedev
Oliver Podhorin
Jaba Kankava
Martin Masik
Eric Ramirez
Jaroslav Mihalik
Zan Medved
Martin Cernek
Vernon De Marco
Martin Petr

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
07/08 - 2022
21/10 - 2022
Cúp quốc gia Slovakia
12/04 - 2023
19/04 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-1
VĐQG Slovakia
30/10 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Bratislava

VĐQG Slovakia
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Slovakia
30/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
23/10 - 2024
VĐQG Slovakia
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây Skalica

VĐQG Slovakia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
22/10 - 2024
VĐQG Slovakia
19/10 - 2024
H1: 0-0
05/10 - 2024
H1: 1-0
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
25/09 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
VĐQG Slovakia
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava1311111234H T T T T
2ZilinaZilina149411931T H T B H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava147611027B T T T T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda14644722H B T T H
5FC KosiceFC Kosice14455117T B T H H
6RuzomberokRuzomberok14455-217H B B T H
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova14356-414T H B B H
8Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica14356-514T B T B H
9Zemplin MichalovceZemplin Michalovce14356-914B T T B H
10TrencinTrencin14275-613H T B H H
11SkalicaSkalica14338-1012B B B T B
12KomarnoKomarno133010-139B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X