Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovan Bratislava vs Ruzomberok hôm nay 22-09-2024

Giải VĐQG Slovakia - CN, 22/9

Kết thúc

Slovan Bratislava

Slovan Bratislava

2 : 1

Ruzomberok

Ruzomberok

Hiệp một: 1-1
CN, 01:30 22/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Slovakia
National Football Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Robert Mak (Kiến tạo: Artur Gajdos)11
  • Sharani Zuberu42
  • Kenan Bajric43
  • Kevin Wimmer (Thay: Siemen Voet)46
  • Marko Tolic (Thay: Alen Mustafic)46
  • Kyriakos Savvidis (Thay: Julius Szoke)46
  • (Pen) Tigran Barseghyan48
  • (og) Simon Gabriel63
  • Idjessi Metsoko79
  • Idjessi Metsoko (Thay: Artur Gajdos)79
  • Nino Marcelli (Thay: Robert Mak)86
  • Marko Tolic89
  • Tigran Barseghyan90+5'
  • (Pen) Martin Chrien43
  • Martin Chrien43
  • David Huf (Thay: Marko Kelemen)57
  • Daniel Kostl (Thay: Alexander Mojzis)68
  • Adam Tucny (Thay: Oliver Luteran)79
  • Matej Madlenak (Thay: Marian Chobot)79
  • Kristof Domonkos (Thay: Martin Chrien)79
  • Jan Hladik89
  • Kristof Domonkos89

Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Ruzomberok

số liệu thống kê
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
Ruzomberok
Ruzomberok
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 21
15 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Ruzomberok

Slovan Bratislava (4-1-2-3): Dominik Takac (71), Jurij Medvedev (17), Kenan Bajric (12), Siemen Voet (2), Zuberu Sharani (23), Julius Szoke (37), Alen Mustafic (20), Artur Gajdos (26), Tigran Barseghyan (11), David Strelec (13), Robert Mak (21)

Ruzomberok (3-4-3): Dominik Ťapaj (1), Simon Gabriel (22), Matúš Malý (32), Alexander Mojžiš (2), Martin Gomola (19), Samuel Lavrinčík (11), Oliver Luteran (4), Marian Chobot (20), Jan Hladik (14), Marko Kelemen (26), Martin Chrien (30)

Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
4-1-2-3
71
Dominik Takac
17
Jurij Medvedev
12
Kenan Bajric
2
Siemen Voet
23
Zuberu Sharani
37
Julius Szoke
20
Alen Mustafic
26
Artur Gajdos
11
Tigran Barseghyan
13
David Strelec
21
Robert Mak
30
Martin Chrien
26
Marko Kelemen
14
Jan Hladik
20
Marian Chobot
4
Oliver Luteran
11
Samuel Lavrinčík
19
Martin Gomola
2
Alexander Mojžiš
32
Matúš Malý
22
Simon Gabriel
1
Dominik Ťapaj
Ruzomberok
Ruzomberok
3-4-3
Thay người
46’
Julius Szoke
Kyriakos Savvidis
57’
Marko Kelemen
David Huf
46’
Siemen Voet
Kevin Wimmer
68’
Alexander Mojzis
Daniel Kostl
46’
Alen Mustafic
Marko Tolic
79’
Martin Chrien
Kristof Domonkos
79’
Artur Gajdos
Idjessi Metsoko
79’
Oliver Luteran
Adam Tučný
86’
Robert Mak
Nino Marcelli
79’
Marian Chobot
Matej Madleňák
Cầu thủ dự bị
Idjessi Metsoko
Matej Luksch
Kyriakos Savvidis
Timotej Múdry
Martin Trnovsky
Kristof Domonkos
Kevin Wimmer
David Huf
Vladimir Weiss
Daniel Kostl
Marko Tolic
Adam Tučný
Nino Marcelli
Martin Boda
Matus Vojtko
Matej Madleňák
César Blackman
Mate Szolgai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
22/09 - 2021
07/11 - 2021
Cúp quốc gia Slovakia
01/03 - 2022
VĐQG Slovakia
29/08 - 2022
13/11 - 2022
27/09 - 2023
03/12 - 2023
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Bratislava

VĐQG Slovakia
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Slovakia
30/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
23/10 - 2024
VĐQG Slovakia
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
23/10 - 2024
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
09/10 - 2024
VĐQG Slovakia
05/10 - 2024
29/09 - 2024
24/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava1311111234H T T T T
2ZilinaZilina149411931T H T B H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava147611027B T T T T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda14644722H B T T H
5FC KosiceFC Kosice14455117T B T H H
6RuzomberokRuzomberok14455-217H B B T H
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova14356-414T H B B H
8Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica14356-514T B T B H
9Zemplin MichalovceZemplin Michalovce14356-914B T T B H
10TrencinTrencin14275-613H T B H H
11SkalicaSkalica14338-1012B B B T B
12KomarnoKomarno133010-139B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X