![]() Timotej Mudry (Kiến tạo: Oliver Luteran) 25 | |
![]() Marko Tolic 31 | |
![]() Martin Chrien 38 | |
![]() Marek Zsigmund 40 | |
![]() Tigran Barseghyan (Thay: Nino Marcelli) 46 | |
![]() David Strelec (Thay: Malik Abubakari) 46 | |
![]() David Strelec (Kiến tạo: Aleksandar Cavric) 58 | |
![]() Samuel Sefcik (Thay: Jan Hladik) 61 | |
![]() Martin Boda (Thay: Martin Chrien) 68 | |
![]() Samuel Sefcik 69 | |
![]() Guram Kashia (Thay: Kenan Bajric) 74 | |
![]() Oliver Luteran 75 | |
![]() Ondrej Smetana 76 | |
![]() Guram Kashia (Thay: Kenan Bajric) 78 | |
![]() Marian Chobot (Thay: Timotej Mudry) 83 | |
![]() Jaromir Zmrhal (Thay: Lucas Lovat) 85 | |
![]() Marko Tolic 89 | |
![]() Sharani Zuberu (Thay: Marko Tolic) 90 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Ruzomberok
số liệu thống kê

Slovan Bratislava

Ruzomberok
75 Kiểm soát bóng 25
15 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Ruzomberok
Slovan Bratislava (4-3-3): Milan Borjan (82), Lukas Pauschek (25), Kenan Bajric (12), Kevin Wimmer (6), Lucas Lovat (36), Marko Tolic (24), Jaba Kankava (20), Juraj Kucka (33), Aleksandar Cavric (77), Malik Abubakari (15), Nino Marcelli (18)
Ruzomberok (5-4-1): Tomas Fruhwald (34), Oliver Luteran (4), Matus Maly (32), Jan Maslo (3), Simon Gabriel (22), Alexander Selecky (28), Jan Hladik (14), Samuel Lavrincik (11), Marek Zsigmund (24), Timotej Mudry (6), Martin Chrien (30)

Slovan Bratislava
4-3-3
82
Milan Borjan
25
Lukas Pauschek
12
Kenan Bajric
6
Kevin Wimmer
36
Lucas Lovat
24
Marko Tolic
20
Jaba Kankava
33
Juraj Kucka
77
Aleksandar Cavric
15
Malik Abubakari
18
Nino Marcelli
30
Martin Chrien
6
Timotej Mudry
24
Marek Zsigmund
11
Samuel Lavrincik
14
Jan Hladik
28
Alexander Selecky
22
Simon Gabriel
3
Jan Maslo
32
Matus Maly
4
Oliver Luteran
34
Tomas Fruhwald

Ruzomberok
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Malik Abubakari David Strelec | 61’ | Jan Hladik Samuel Sefcik |
46’ | Nino Marcelli Tigran Barseghyan | 68’ | Martin Chrien Martin Boda |
74’ | Kenan Bajric Guram Kashia | 83’ | Timotej Mudry Marian Chobot |
85’ | Lucas Lovat Jaromir Zmrhal | ||
90’ | Marko Tolic Zuberu Sharani |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Ivan Krajcirik | ||
Cesar Blackman | Juraj Kotula | ||
Filip Lichy | Viktor Uradnik | ||
Zuberu Sharani | Marian Chobot | ||
David Strelec | Martin Boda | ||
Tigran Barseghyan | Adam Tucny | ||
Jaromir Zmrhal | David Jackuliak | ||
Guram Kashia | Samuel Sefcik | ||
Uche Agbo | Mario Mrva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại