![]() Nikola Krstovic 3 | |
![]() Eric Ramirez 31 | |
![]() Jaba Kankava 34 | |
![]() Juraj Kucka (Thay: Alen Mustafic) 46 | |
![]() Zan Medved (Thay: Lukas Pauschek) 46 | |
![]() Rego Szantho (Thay: Ammar Ramadan) 69 | |
![]() Yhoan Andzouana 71 | |
![]() (Pen) Eric Ramirez 72 | |
![]() Zsolt Kalmar (Thay: Dominik Veselovsky) 76 | |
![]() Miroslav Kacer 78 | |
![]() Aleksandar Cavric (Thay: Tigran Barseghyan) 81 | |
![]() David Hrncar (Thay: Jurij Medvedev) 81 | |
![]() Ivan Saponjic (Thay: Giorgi Chakvetadze) 88 | |
![]() Milan Dimun (Thay: Nikola Krstovic) 90 | |
![]() Myenty Abena 90+4' | |
![]() Zsolt Kalmar 90+5' |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs DAC 1904 Dunajska Streda
số liệu thống kê

Slovan Bratislava

DAC 1904 Dunajska Streda
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs DAC 1904 Dunajska Streda
Slovan Bratislava (4-3-3): Adrian Chovan (1), Jurij Medvedev (17), Myenty Abena (14), Guram Kashia (4), Lukas Pauschek (25), Jaba Kankava (20), Giorgi Chakvetadze (70), Alen Mustafic (16), Jaromir Zmrhal (21), Eric Ramirez (24), Tigran Barseghyan (11)
DAC 1904 Dunajska Streda (3-5-2): Samuel Petras (99), Alex Pinto (78), Mateus Brunetti (16), Ahmet Muhamedbegovic (5), Cesar Blackman (28), Ammar Ramadan (27), Enis Fazlagic (4), Dominik Veselovsky (20), Miroslav Kacer (66), Nikola Krstovic (45), Yhoan Andzouana (17)

Slovan Bratislava
4-3-3
1
Adrian Chovan
17
Jurij Medvedev
14
Myenty Abena
4
Guram Kashia
25
Lukas Pauschek
20
Jaba Kankava
70
Giorgi Chakvetadze
16
Alen Mustafic
21
Jaromir Zmrhal
24
Eric Ramirez
11
Tigran Barseghyan
17
Yhoan Andzouana
45
Nikola Krstovic
66
Miroslav Kacer
20
Dominik Veselovsky
4
Enis Fazlagic
27
Ammar Ramadan
28
Cesar Blackman
5
Ahmet Muhamedbegovic
16
Mateus Brunetti
78
Alex Pinto
99
Samuel Petras

DAC 1904 Dunajska Streda
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Alen Mustafic Juraj Kucka | 69’ | Ammar Ramadan Rego Szantho |
46’ | Lukas Pauschek Zan Medved | 76’ | Dominik Veselovsky Zsolt Kalmar |
81’ | Jurij Medvedev David Hrncar | 90’ | Nikola Krstovic Milan Dimun |
81’ | Tigran Barseghyan Aleksandar Cavric | ||
88’ | Giorgi Chakvetadze Ivan Saponjic |
Cầu thủ dự bị | |||
Vernon De Marco | Daniel Veszelinov | ||
Richard Krizan | Sebastian Nebyla | ||
Lucas Lovat | Zsolt Kalmar | ||
David Hrncar | Milan Dimun | ||
Aleksandar Cavric | Rego Szantho | ||
Juraj Kucka | Andrejs Ciganiks | ||
Ivan Saponjic | Ion Nicolaescu | ||
Zan Medved | Brahim Moumou | ||
Martin Trnovsky | Balint Szolgai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại