Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Denis Vavro18
- David Strelec (Kiến tạo: Ondrej Duda)44
- Tomas Suslov51
- Ondrej Duda61
- David Strelec (Kiến tạo: Lukas Haraslin)72
- Matus Bero (Thay: Ondrej Duda)75
- Robert Bozenik (Thay: David Strelec)80
- David Duris (Thay: Laszlo Benes)90
- Lubomir Tupta (Thay: Lukas Haraslin)90
- Norbert Gyomber (Thay: Peter Pekarik)90
- Yasin Ayari25
- Ken Sema (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres)32
- Alex Douglas40
- Jesper Karlstroem61
- Victor Lindelof (Thay: Alex Douglas)62
- Hugo Larsson (Thay: Yasin Ayari)62
- Victor Nilsson Lindeloef (Thay: Alex Douglas)62
Thống kê trận đấu Slovakia vs Thụy Điển
Diễn biến Slovakia vs Thụy Điển
Peter Pekarik rời sân và được thay thế bởi Norbert Gyomber.
Lukas Haraslin rời sân và được thay thế bởi Lubomir Tupta.
Laszlo Benes rời sân và được thay thế bởi David Duris.
David Strelec rời sân và được thay thế bởi Robert Bozenik.
Ondrej Duda rời sân và được thay thế bởi Matus Bero.
Lukas Haraslin là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - David Strelec đã trúng đích!
Alex Douglas rời sân và được thay thế bởi Victor Lindelof.
Yasin Ayari rời sân và được thay thế bởi Hugo Larsson.
Thẻ vàng cho Jesper Karlstroem.
Thẻ vàng cho Ondrej Duda.
Thẻ vàng cho Tomas Suslov.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ondrej Duda là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - David Strelec đã trúng đích!
Ondrej Duda là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - David Strelec đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Alex Douglas.
Viktor Gyoekeres là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Slovakia vs Thụy Điển
Slovakia (4-3-3): Marek Rodák (1), Peter Pekarík (2), Denis Vavro (3), Milan Škriniar (14), Dávid Hancko (16), Ondrej Duda (8), Stanislav Lobotka (22), László Bénes (10), Tomáš Suslov (7), David Strelec (15), Lukáš Haraslin (17)
Thụy Điển (3-5-2): Viktor Johansson (12), Alex Douglas (8), Isak Hien (4), Gabriel Gudmundsson (5), Niclas Eliasson (9), Yasin Ayari (18), Jesper Karlstrom (16), Anton Jonsson Saletros (14), Ken Sema (13), Dejan Kulusevski (21), Viktor Gyökeres (17)
Thay người | |||
75’ | Ondrej Duda Matúš Bero | 62’ | Alex Douglas Victor Lindelöf |
80’ | David Strelec Róbert Boženík | 62’ | Yasin Ayari Hugo Larsson |
90’ | Peter Pekarik Norbert Gyömbér | ||
90’ | Lukas Haraslin Ľubomír Tupta | ||
90’ | Laszlo Benes Dávid Ďuriš |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Takac | Jacob Widell Zetterström | ||
Henrich Ravas | Kristoffer Nordfeldt | ||
Lubomir Satka | Emil Krafth | ||
Norbert Gyömbér | Victor Lindelöf | ||
Róbert Boženík | Ludwig Augustinsson | ||
Ľubomír Tupta | Lucas Bergvall | ||
Patrik Hrošovský | Hugo Bolin | ||
Samuel Kozlovsky | Anthony Elanga | ||
Tomáš Rigo | Daniel Svensson | ||
Dávid Ďuriš | Simon Olsson | ||
Matúš Bero | Hugo Larsson | ||
Sebastian Nanasi |
Nhận định Slovakia vs Thụy Điển
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovakia
Thành tích gần đây Thụy Điển
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T T H |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
4 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H H B |
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | B H H T |
4 | Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B H B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T T B B |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hy Lạp | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | Ailen | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | H B T T |
3 | Slovenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T B T |
4 | Kazakhstan | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Wales | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
3 | Ai-xơ-len | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
4 | Montenegro | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | T B B B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | T B H T |
2 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T H B |
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Armenia | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B T B H |
4 | Quần đảo Faroe | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại