Nikola Dabanovic ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Belarus trong phần sân của họ.
![]() Ivan Bakhar 32 | |
![]() Kiril Pechenin (Thay: Valeri Gromyko) 34 | |
![]() Peter Pekarik 39 | |
![]() Kirill Pechenin (Thay: Valeri Gromyko) 39 | |
![]() Kiril Pechenin (Thay: Valeri Gromyko) 39 | |
![]() Kiril Pechenin 41 | |
![]() Ivan Bakhar (Kiến tạo: Vladislav Malkevich) 45 | |
![]() Vladislav Klimovich 45 | |
![]() Vladislav Klimovich 45+4' | |
![]() Ruslan Khadarkevich 59 | |
![]() Adam Zrelak (Thay: Robert Bozenik) 60 | |
![]() Adam Zrelak (Kiến tạo: David Hancko) 65 | |
![]() Egor Bogomolskiy (Thay: Ivan Bakhar) 68 | |
![]() Patrik Hrosovsky (Thay: Laszlo Benes) 74 | |
![]() Matus Bero (Thay: David Duris) 74 | |
![]() Valeri Bocherov 80 | |
![]() Samuel Mraz (Thay: Juraj Kucka) 87 | |
![]() Pavel Savitskiy (Thay: Egor Bogomolskiy) 89 |
Thống kê trận đấu Slovakia vs Belarus


Diễn biến Slovakia vs Belarus
Belarus được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Nikola Dabanovic ra hiệu quả ném biên cho Slovakia, gần khu vực của Belarus.
Ném biên ở Slovakia.
Ném biên dành cho Belarus ở gần khu vực penalty.
Liệu Slovakia có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này?
Belarus thay người thứ ba với Pavel Savitskiy thay Egor Bogomolskiy.
Belarus thay người thứ ba với Samuel Mraz thay Juraj Kucka.
Belarus có một quả phát bóng lên.
Juraj Kucka của Slovakia dùng đầu tấn công bóng nhưng cú sút của anh lại không trúng đích.
Slovakia thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Belarus.
Quả phát bóng lên cho Belarus tại TSC Arena.
Francesco Calzona (Slovakia) thay người thứ 4, Samuel Mraz thay Juraj Kucka.
Nikola Dabanovic thưởng cho Slovakia một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Belarus tại TSC Arena.
Liệu Slovakia có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Belarus không?
Phạt góc cho Slovakia.
Matus Bero của Slovakia tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
David Hancko của Slovakia đã nhắm vào mục tiêu nhưng không thành công.
Đá phạt Slovakia.

Valery Bocherov (Belarus) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Đội hình xuất phát Slovakia vs Belarus
Slovakia (4-3-3): Marek Rodak (1), Peter Pekarik (2), Lubomir Satka (5), Milan Skriniar (14), David Hancko (16), Juraj Kucka (19), Stanislav Lobotka (22), Laszlo Benes (8), Erik Jirka (18), Robert Bozenik (9), David Duris (6)
Belarus (3-4-2-1): Maksim Plotnikov (16), Denis Polyakov (5), Ruslan Yudenkov (15), Ruslan Khadarkevich (20), Danila Nechaev (7), Vladislav Malkevich (22), Evgeni Yablonski (14), Valery Bocherov (13), Vladislav Klimovich (21), Valeri Gromyko (23), Ivan Bakhar (10)


Thay người | |||
60’ | Robert Bozenik Adam Zrelak | 34’ | Valeri Gromyko Kirill Pechenin |
74’ | Laszlo Benes Patrik Hrosovsky | 68’ | Ivan Bakhar Egor Bogomolskiy |
74’ | David Duris Matus Bero | 89’ | Egor Bogomolskiy Pavel Savitskiy |
87’ | Juraj Kucka Samuel Mraz |
Cầu thủ dự bị | |||
Frantisek Plach | Yegor Tadeushevich Khatkevich | ||
Dominik Takac | Pavel Pavlyuchenko | ||
Vernon De Marco | Kirill Pechenin | ||
Martin Valjent | Maksim Shvetsov | ||
Kristian Vallo | Gleb Shevchenko | ||
Adam Zrelak | Ilya Lukashevich | ||
Samuel Mraz | Pavel Savitskiy | ||
Patrik Hrosovsky | Egor Bogomolskiy | ||
Norbert Gyomber | Pavel Sedko | ||
Martin Regali | Ruslan Lisakovich | ||
Christian Herc | Dmitri Bessmertny | ||
Matus Bero |
Nhận định Slovakia vs Belarus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovakia
Thành tích gần đây Belarus
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại