- Ondrej Mihalik (Thay: Libor Kozak)46
- Jan Kalabiska (Thay: Merchas Doski)46
- Michal Kohut53
- Filip Vecheta (Thay: Milan Petrzela)60
- Michal Travnik (Thay: Peter Reinberk)63
- Daniel Holzer (Thay: Michal Kohut)75
- Filip Vecheta (Kiến tạo: Michal Kadlec)85
- Stanislav Hofmann (Kiến tạo: Marek Havlik)90+4'
- Jan Kalabiska90+5'
- Ladislav Kodad (Thay: Jan Shejbal)24
- Abdallah Gningue (Kiến tạo: Robert Jukl)42
- Filip Zak (Thay: Robert Jukl)54
- Filip Zak60
- Tomas Kucera87
- Jakub Kristan (Thay: Daniel Trubac)90
- Tomas Grigar90+3'
Thống kê trận đấu Slovacko vs Teplice
số liệu thống kê
Slovacko
Teplice
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Teplice
Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Michal Tomic (27), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Petr Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Marek Havlik (20), Milan Petrzela (11), Michal Kohut (13), Merchas Doski (14), Libor Kozak (18)
Teplice (3-5-2): Tomas Grigar (30), Tomas Vondrasek (17), Jan Knapik (28), Matej Hybs (7), Alois Hycka (16), Jan Shejbal (22), Lukas Marecek (23), Tomas Kucera (27), Robert Jukl (19), Daniel Trubac (20), Abdallah Gningue (25)
Slovacko
4-2-3-1
1
Filip Nguyen
27
Michal Tomic
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
23
Petr Reinberk
28
Vlastimil Danicek
20
Marek Havlik
11
Milan Petrzela
13
Michal Kohut
14
Merchas Doski
18
Libor Kozak
25
Abdallah Gningue
20
Daniel Trubac
19
Robert Jukl
27
Tomas Kucera
23
Lukas Marecek
22
Jan Shejbal
16
Alois Hycka
7
Matej Hybs
28
Jan Knapik
17
Tomas Vondrasek
30
Tomas Grigar
Teplice
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Merchas Doski Jan Kalabiska | 24’ | Jan Shejbal Ladislav Kodad |
46’ | Libor Kozak Ondrej Mihalik | 54’ | Robert Jukl Filip Zak |
60’ | Milan Petrzela Filip Vecheta | 90’ | Daniel Trubac Jakub Kristan |
63’ | Peter Reinberk Michal Travnik | ||
75’ | Michal Kohut Daniel Holzer |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Kalabiska | Adam Cicovsky | ||
Vlasiy Sinyavskiy | Dominik Prochazka | ||
Ondrej Mihalik | Tadeas Vachousek | ||
Michal Travnik | Filip Zak | ||
Filip Vecheta | Jakub Kristan | ||
Vladislav Levin | Filip Mucha | ||
Daniel Holzer | Ladislav Kodad | ||
Patrik Simko | |||
Tomas Frystak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại