Michal Travnik rời sân và được thay thế bởi Jakub Kristan.
![]() Raimonds Krollis (Kiến tạo: Qendrim Zyba) 13 | |
![]() Jan Mikula (Kiến tạo: Denis Visinsky) 19 | |
![]() Michal Travnik 25 | |
![]() Martin Koscelnik 27 | |
![]() (Pen) Qendrim Zyba 28 | |
![]() Qendrim Zyba 36 | |
![]() Seung-Bin Kim (Thay: Jiri Hamza) 46 | |
![]() Peter Reinberk (Thay: Martin Koscelnik) 46 | |
![]() Dominik Masek (Thay: Jan Mikula) 46 | |
![]() Andrej Stojchevski (Thay: Vlastimil Danicek) 46 | |
![]() Dominik Masek 56 | |
![]() Ondrej Kukucka 62 | |
![]() Benjamin Nyarko (Thay: Raimonds Krollis) 64 | |
![]() Matej Strnad (Thay: Denis Visinsky) 64 | |
![]() Jiri Klima (Thay: Pavel Juroska) 69 | |
![]() Ivan Varfolomeev 70 | |
![]() Santiago Eneme (Thay: Lukas Masopust) 73 | |
![]() Marek Icha (Thay: Ivan Varfolomeev) 76 | |
![]() Jakub Kristan (Thay: Michal Travnik) 81 |
Thống kê trận đấu Slovacko vs Slovan Liberec


Diễn biến Slovacko vs Slovan Liberec
Ivan Varfolomeev rời sân và được thay thế bởi Marek Icha.
Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Santiago Eneme.

Thẻ vàng cho Ivan Varfolomeev.
Pavel Juroska rời sân và được thay thế bởi Jiri Klima.
Denis Visinsky rời sân và được thay thế bởi Matej Strnad.
Raimonds Krollis rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nyarko.

Thẻ vàng cho Ondrej Kukucka.

Thẻ vàng cho Dominik Masek.
Vlastimil Danicek rời sân và được thay thế bởi Andrej Stojchevski.
Jan Mikula rời sân và được thay thế bởi Dominik Masek.
Martin Koscelnik rời sân và được thay thế bởi Peter Reinberk.
Jiri Hamza rời sân và được thay thế bởi Seung-Bin Kim.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Qendrim Zyba đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Qendrim Zyba từ Slovan Liberec đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Martin Koscelnik.

Thẻ vàng cho Michal Travnik.
Denis Visinsky đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jan Mikula ghi bàn!
Đội hình xuất phát Slovacko vs Slovan Liberec
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Ondrej Kukucka (35), Vlastimil Danicek (28), Martin Koscelnik (7), Michal Travnik (10), Jiri Hamza (25), Patrik Blahut (15), Marek Havlik (20), Pavel Juroska (24), Marko Kvasina (27)
Slovan Liberec (4-2-3-1): Tomas Koubek (40), Josef Kozeluh (18), Dominik Plechaty (2), Simon Gabriel (32), Jan Mikula (3), Qendrim Zyba (34), Ivan Varfolomeev (6), Abubakar Ghali (25), Lukas Masopust (26), Denis Visinsky (5), Raimonds Krollis (99)


Thay người | |||
46’ | Vlastimil Danicek Andrej Stojchevski | 46’ | Jan Mikula Dominik Masek |
46’ | Martin Koscelnik Petr Reinberk | 64’ | Denis Visinsky Matej Strnad |
46’ | Jiri Hamza Seung-Bin Kim | 64’ | Raimonds Krollis Benjamin Nyarko |
69’ | Pavel Juroska Jiri Klima | 73’ | Lukas Masopust Santiago Eneme |
81’ | Michal Travnik Jakub Kristan | 76’ | Ivan Varfolomeev Marek Icha |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Frystak | Ivan Krajcirik | ||
Jiri Borek | Martin Ryzek | ||
Andrej Stojchevski | Dominik Masek | ||
Stepan Beran | Marek Icha | ||
Petr Reinberk | Santiago Eneme | ||
Jakub Kristan | Christian Frydek | ||
Seung-Bin Kim | Patrik Dulay | ||
Matyas Kozak | Matej Strnad | ||
Vlasiy Sinyavskiy | Lukas Letenay | ||
Jiri Klima | Benjamin Nyarko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovacko
Thành tích gần đây Slovan Liberec
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 3 | 2 | 43 | 69 | T T B T H |
2 | ![]() | 27 | 18 | 3 | 6 | 24 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 26 | 56 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 4 | 6 | 20 | 55 | T T T B B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 19 | 42 | T H H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 3 | 39 | T B T B H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 2 | 37 | H H H T T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 11 | 36 | H H H T T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -10 | 35 | T H H T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 4 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -6 | 34 | H B B T H |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H T H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -18 | 29 | H B T B B |
14 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -22 | 21 | H H H T H |
15 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -27 | 16 | B B H B B |
16 | ![]() | 27 | 0 | 4 | 23 | -59 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại