Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Slovan Liberec hôm nay 28-10-2023

Giải VĐQG Séc - Th 7, 28/10

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

1 : 1

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Hiệp một: 1-1
T7, 20:00 28/10/2023
Vòng 13 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Milan Petrzela (Kiến tạo: Marek Havlik)10
  • Matej Valenta29
  • Pavel Juroska (Thay: Milan Petrzela)68
  • Seung-Bin Kim (Thay: Matej Valenta)68
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Ondrej Mihalik)68
  • Pavel Juroska76
  • Vlastimil Danicek (Thay: Michal Travnik)90
  • Lubomir Tupta16
  • Jan Zamburek35
  • Lubomir Tupta53
  • Christian Frydek59
  • Michal Fukala (Thay: Michal Rabusic)59
  • Denis Visinsky (Thay: Christian Frydek)70
  • Filip Horsky (Thay: Dominik Preisler)70
  • Filip Horsky86
  • Marios Pourzitidis87
  • Mohamed Doumbia (Thay: Lubomir Tupta)90
  • Filip Prebsl (Thay: Jan Zamburek)90

Thống kê trận đấu Slovacko vs Slovan Liberec

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Slovan Liberec
Slovan Liberec
15 Phạm lỗi 19
36 Ném biên 27
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Slovan Liberec

Slovacko (4-2-3-1): Tomas Frystak (30), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Merchas Doski (14), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Milan Petrzela (11), Matej Valenta (21), Ondrej Mihalik (17), Filip Vecheta (9)

Slovan Liberec (3-4-1-2): Hugo Jan Backovsky (31), Marios Pourzitidis (33), Matej Chalus (37), Jan Mikula (3), Abubakar Ghali (25), Dominik Preisler (20), Lukas Cerv (8), Jan Zamburek (28), Christian Frydek (11), Michael Rabusic (7), Lubomir Tupta (10)

Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
30
Tomas Frystak
23
Petr Reinberk
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
14
Merchas Doski
20
Marek Havlik
10
Michal Travnik
11
Milan Petrzela
21
Matej Valenta
17
Ondrej Mihalik
9
Filip Vecheta
10
Lubomir Tupta
7
Michael Rabusic
11
Christian Frydek
28
Jan Zamburek
8
Lukas Cerv
20
Dominik Preisler
25
Abubakar Ghali
3
Jan Mikula
37
Matej Chalus
33
Marios Pourzitidis
31
Hugo Jan Backovsky
Slovan Liberec
Slovan Liberec
3-4-1-2
Thay người
68’
Ondrej Mihalik
Vlasiy Sinyavskiy
59’
Michal Rabusic
Michal Fukala
68’
Matej Valenta
Seung-Bin Kim
70’
Dominik Preisler
Filip Horsky
68’
Milan Petrzela
Pavel Juroska
70’
Christian Frydek
Denis Visinsky
90’
Michal Travnik
Vlastimil Danicek
90’
Lubomir Tupta
Mohamed Doumbia
90’
Jan Zamburek
Filip Prebsl
Cầu thủ dự bị
Michal Kohut
Michal Fukala
Daniel Holzer
Okoh Chidera
Patrik Brandner
Nicolas Penner
Vlasiy Sinyavskiy
Mohamed Doumbia
Seung-Bin Kim
Filip Horsky
Vlastimil Danicek
Jakub Hudak
Josef Andres
Ivan Varfolomeev
Pavel Juroska
Denis Visinsky
Olivier Vliegen
Filip Prebsl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
25/07 - 2021
20/04 - 2022
28/08 - 2022
11/02 - 2023
28/10 - 2023
06/04 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
14/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X