Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Slavia Prague hôm nay 21-07-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 21/7

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

0 : 0

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-0
CN, 22:00 21/07/2024
Vòng 1 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Michal Kohut26
  • Merchas Doski39
  • Roman West45+7'
  • Filip Vecheta (Thay: Rigino Cicilia)60
  • Gigli Ndefe (Thay: Peter Reinberk)69
  • Patrik Blahut76
  • Filip Soucek (Thay: Michal Kohut)80
  • Azevedo (Thay: Patrik Blahut)80
  • Oscar Dorley32
  • David Zima (Thay: Tomas Vlcek)43
  • Jan Boril51
  • Petr Sevcik (Thay: Oscar Dorley)60
  • Tomas Chory (Thay: Matej Jurasek)60
  • Ivan Schranz (Thay: David Doudera)60
  • Lukas Vorlicky (Thay: Lukas Provod)73

Thống kê trận đấu Slovacko vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Slavia Prague
Slavia Prague
34 Kiểm soát bóng 66
10 Phạm lỗi 8
33 Ném biên 29
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Slavia Prague

Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Filip Vasko (5), Merchas Doski (14), Michal Travnik (10), Marek Havlik (20), Patrik Blahut (15), Michal Kohut (13), Vlasiy Sinyavskiy (99), Rigino Cicilia (22)

Slavia Prague (3-4-2-1): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), Tomáš Vlček (27), David Douděra (21), Jan Boril (18), Filip Prebsl (28), Oscar Dorley (19), Matěj Jurásek (35), Lukáš Provod (17), Mojmír Chytil (13)

Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
6
Stanislav Hofmann
5
Filip Vasko
14
Merchas Doski
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
15
Patrik Blahut
13
Michal Kohut
99
Vlasiy Sinyavskiy
22
Rigino Cicilia
13
Mojmír Chytil
17
Lukáš Provod
35
Matěj Jurásek
19
Oscar Dorley
28
Filip Prebsl
18
Jan Boril
21
David Douděra
27
Tomáš Vlček
5
Ogbu Igoh
3
Tomáš Holeš
31
Antonin Kinsky
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
Thay người
60’
Rigino Cicilia
Filip Vecheta
43’
Tomas Vlcek
David Zima
69’
Peter Reinberk
Gigli Ndefe
60’
Oscar Dorley
Petr Sevcik
80’
Michal Kohut
Filip Soucek
60’
Matej Jurasek
Tomáš Chorý
80’
Patrik Blahut
Azevedo
60’
David Doudera
Ivan Schranz
73’
Lukas Provod
Lukas Vorlicky
Cầu thủ dự bị
Jakub Kristan
Daniel Fila
Filip Soucek
Ales Mandous
Marko Kvasina
Conrad Wallem
Azevedo
El Hadji Malick Diouf
Tomas Frystak
Vaclav Jurecka
Filip Vecheta
Lukas Vorlicky
Milan Petrzela
Petr Sevcik
Lukas Novotny
Tomáš Chorý
Matyas Kozak
Ivan Schranz
Seung-Bin Kim
Michal Tomic
Gigli Ndefe
David Zima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
13/09 - 2021
13/02 - 2022
05/09 - 2022
26/02 - 2023
21/10 - 2023
31/03 - 2024
21/07 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
21/09 - 2024
31/08 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X