Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Slavia Prague hôm nay 05-09-2022

Giải VĐQG Séc - Th 2, 05/9

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

1 : 1

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 1-0
T2, 00:00 05/09/2022
Vòng 7 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Merchas Doski (Kiến tạo: Milan Petrzela)1
  • Michal Kohut (Thay: Michal Travnik)61
  • Daniel Holzer (Thay: Milan Petrzela)61
  • Michal Kadlec73
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Michal Tomic)79
  • Filip Vecheta (Thay: Ondrej Mihalik)79
  • Patrik Simko (Thay: Peter Reinberk)90
  • Moses Usor (Thay: Ivan Schranz)46
  • Ondrej Lingr (Thay: Eduardo Santos)59
  • (Pen) Lukas Provod74
  • Ewerton (Thay: Stanislav Tecl)84
  • Christ Tiehi (Thay: Lukas Masopust)84
  • Moses Usor90+7'

Thống kê trận đấu Slovacko vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Slavia Prague
Slavia Prague
30 Kiểm soát bóng 70
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Slavia Prague

Slovacko (3-4-1-2): Filip Nguyen (1), Petr Reinberk (23), Michal Kadlec (3), Stanislav Hofmann (6), Michal Tomic (27), Merchas Doski (14), Marek Havlik (20), Vlastimil Danicek (28), Michal Travnik (10), Ondrej Mihalik (17), Milan Petrzela (11)

Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Lukas Masopust (8), Eduardo Santos (12), Taras Kacharaba (30), David Jurasek (33), Petr Sevcik (23), Tomas Holes (3), Ivan Schranz (26), Lukas Provod (17), Peter Olayinka (9), Stanislav Tecl (11)

Slovacko
Slovacko
3-4-1-2
1
Filip Nguyen
23
Petr Reinberk
3
Michal Kadlec
6
Stanislav Hofmann
27
Michal Tomic
14
Merchas Doski
20
Marek Havlik
28
Vlastimil Danicek
10
Michal Travnik
17
Ondrej Mihalik
11
Milan Petrzela
11
Stanislav Tecl
9
Peter Olayinka
17
Lukas Provod
26
Ivan Schranz
3
Tomas Holes
23
Petr Sevcik
33
David Jurasek
30
Taras Kacharaba
12
Eduardo Santos
8
Lukas Masopust
28
Ales Mandous
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
61’
Michal Travnik
Michal Kohut
46’
Ivan Schranz
Moses Usor
61’
Milan Petrzela
Daniel Holzer
59’
Eduardo Santos
Ondrej Lingr
79’
Ondrej Mihalik
Filip Vecheta
84’
Stanislav Tecl
Ewerton
79’
Michal Tomic
Vlasiy Sinyavskiy
84’
Lukas Masopust
Christ Tiehi
90’
Peter Reinberk
Patrik Simko
Cầu thủ dự bị
Michal Kohut
Matej Jurasek
Tomas Frystak
David Doudera
Patrik Simko
Ondrej Lingr
Daniel Holzer
Ibrahim Benjamin Traore
Vladislav Levin
Jakub Hromada
Filip Vecheta
Ondrej Kolar
Patrik Brandner
Aiham Ousou
Libor Kozak
Ewerton
Jan Kalabiska
Moses Usor
Vlasiy Sinyavskiy
Christ Tiehi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
13/09 - 2021
13/02 - 2022
05/09 - 2022
26/02 - 2023
21/10 - 2023
31/03 - 2024
21/07 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
21/09 - 2024
31/08 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X